Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 7 7C

A. Look at the photos from different countries. Match the comments to the photos. B. Complete the table with these words. C. Underline the five sensory verbs in A. Then answer these questions. D. Use the correct form of the sensory verbs in B to complete these sentences. E. In groups, say which sensory verb(s) can be used with each adjective. There may be more than one answer. Then say a new sentence with each adjective and a sensory verb. F. Listen to the conversation. Which headphones does Sus

Cuộn nhanh đến câu

A

Language Expansion: The Senses

(Mở rộng ngôn ngữ: Các loại giác quan)

A. Look at the photos from different countries. Match the comments to the photos.

(Nhìn vào các bức ảnh từ các quốc gia khác nhau. Ghép các nhận xét vào từng bức ảnh.)

a. “That smells terrible!”

(“Cái kia có mùi thật kinh khủng!”)

b. “He looks very old.”

(“Ông ấy trông rất già.”)

c. “They sound fantastic!”

(“Chúng nghe thật tuyệt vời!”)

d. “It tastes delicious!”

(“Nó có vị rất ngon!”)

e. “This feels soft.”
(Cái này cảm giác thật mềm.”)

B

Grammar: Sensory Verbs (See Grammar Reference pp. 154-155)

(Ngữ pháp: Động từ chỉ giác quan (Xem Tài liệu Ngữ pháp trang 154-155)

B. Complete the table with these words.

(Hoàn thành bảng với những từ sau.)

The Five Senses

(Năm Loại Giác Quan)

Parts of the Body

(Các bộ phận của Cơ thể)

Sensory Verbs

(Các động từ chỉ Giác Quan)

sight 

(thị giác)

eyes 

(mắt)

5. __________________________

hearing 

(thính giác)

3. __________________________

sound 

(nghe có vẻ)

1. __________________________

mouth and tongue 

(miệng và lưỡi)

taste 

(có vị)

smell 

(khứu giác)

4. __________________________ 6. __________________________
2. __________________________

hands and fingers 

(bàn tay và ngón tay)

7. __________________________

We use sensory verbs to describe the characteristics and qualities of people, animals, and things.

(Chúng ta sử dụng các động từ chỉ giác quan để mô tả các đặc điểm và phẩm chất của con người, động vật và sự vật.)



C

C. Underline the five sensory verbs in A. Then answer these questions. 

(Gạch chân năm động từ chỉ giác quan trong bài A. Sau đó trả lời những câu hỏi sau.)

1. What verb form do you normally use with sensory verbs? __________________________

(Dạng thức động từ nào thường được sử dụng đối với các động từ chỉ giác quan?)

2. What type of word usually follows a sensory verb? __________________________

(Loại từ nào thường theo sau động từ chỉ giác quan?)


D

D. Use the correct form of the sensory verbs in B to complete these sentences. 

(Sử dụng dạng đúng của các động từ chỉ giác quan trong bài B để hoàn thành các câu sau.)

1. When I see people rock climbing, I think it ____________ very dangerous! 

2. Turn that music off! It ____________ terrible! 

3. I like your perfume. It ____________  nice. 

4. These French fries ____________  too salty. 

5. I prefer these shoes. They ____________  more comfortable.


E

E. In groups, say which sensory verb(s) can be used with each adjective. There may be more than one answer. Then say a new sentence with each adjective and a sensory verb.

(Thực hành theo các nhóm, hãy cho biết các động từ chỉ giác quan nào có thể được sử dụng với mỗi tính từ. Có thể có nhiều hơn một đáp án. Sau đó hãy đặt một câu mới với mỗi tính từ và động từ chỉ giác quan.)


F

Conversation (Optional)

(Hội thoại (Tự chọn))

F. Listen to the conversation. Which headphones does Susan prefer? Why?

(Nghe đoạn hội thoại. Susan thích tai cái nghe nào hơn? Tại sao?)

Bill: What do you think of these headphones? 

Susan: The black ones? They look OK.

Bill: Do they fit your head? Try them on. 

Susan: I think they feel too big.

Bill: Yes, I agree. They look huge! What about those blue ones? 

Susan: They look very expensive. But they feel more comfortable.

Bill: How do they sound? Listen to some music with them. 

Susan: Wow! They sound amazing!


G

G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.

(Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)


H

H. Change the underlined words and make a new conversation

(Thay đổi các từ được gạch chân và tạo một cuộc trò chuyện mới.)


Goal check

GOAL CHECK – Describe Characteristics and Qualities

(Kiểm tra mục tiêu – Mô Đặc điểm và Phẩm chất)

In pairs, take turns talking about the characteristics of four of the following. Then give your opinion about your partner's choices. 

(Theo từng cặp, hãy lần lượt nói về đặc điểm của bốn điều sau đây. Sau đó đưa ra ý kiến của bản thân về sự lựa chọn của bạn bên cạnh.)

- Your favorite piece of technology

(Sản phẩm công nghệ yêu thích của bạn)

- Your favorite dish

(Món ăn yêu thích của bạn)

- Your favorite type of music

(Thể loại nhạc yêu thích của bạn)

- Your favorite perfume/aftershave

(Loại nước hoa/ dung dịch dưỡng da yêu thích của bạn)

- Your favorite place for a vacation

(Địa điểm yêu thích cho kỳ nghỉ dưỡng của bạn)

- Your favorite celebrity

(Người nổi tiếng yêu thích của bạn)

- My favorite dish is taco. I think they taste amazing!

(Món ăn yêu thích của tớ là taco. Tớ nghĩ rằng chúng có hương vị tuyệt vời!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hiệu quả sử dụng điện: Định nghĩa và tầm quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.

Giám sát hệ thống truyền tải: Định nghĩa, mục đích và công cụ giám sát. Phương pháp giám sát mạng, đường truyền và phần cứng. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục.

Giảm thiểu tổn thất điện năng: Tầm quan trọng và các phương pháp giảm thiểu tổn thất điện năng trong hệ thống điện.

Giới thiệu về ngành điện, lịch sử phát triển và vai trò của ngành trong đời sống hiện đại.

Khái niệm về ô nhiễm - Giới thiệu về ô nhiễm môi trường và nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm. Loại ô nhiễm bao gồm ô nhiễm nước, không khí, đất và tiếng ồn. Tác hại của ô nhiễm đối với sức khỏe con người, động vật và môi trường. Các biện pháp phòng chống ô nhiễm bao gồm giải pháp kỹ thuật và xã hội.

Khái niệm về phản ứng sinh học

Khái niệm về trạm biến áp: Định nghĩa và vai trò trong hệ thống điện. Cấu tạo và chức năng của trạm biến áp. Nguyên lý hoạt động của trạm biến áp. Vận hành và bảo dưỡng trạm biến áp. Xử lý sự cố và bảo trì trạm biến áp.

Định nghĩa sử dụng đất và vai trò của nó trong kinh tế và đời sống

Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường: Định nghĩa, vai trò và loại vật liệu

Khái niệm về nguồn năng lượng sạch

Xem thêm...
×