a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. b. In pairs: Make sentences using the words in Task a.a. Listen to Mr. Jones talking about how his town has changed in the last thirty years. Tick (✔) the picture which best shows the town in the past.b. Now, listen and answer the questions.c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.d. Listen and repeat.e. In pairs:
New Words - a
a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.
(Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Lắng nghe và lặp lại.)
1. The population has increased from 1 million to 1.2 million.
(Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.)
a. become bigger in size, number, or amount
(trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
b. become smaller in size, number, or amount
(trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
2. The number of new students decreased from 750 to 650 this year.
(Số lượng sinh viên mới giảm từ 750 xuống 650 trong năm nay.)
a. become bigger in size, number, or amount
(trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc lượng)
b. become smaller in size, number, or amount
(trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc số lượng)
3. The place has developed from a small fishing village into a famous tourist resort.
(Nơi này đã phát triển từ một làng chài nhỏ thành một khu du lịch nổi tiếng.)
a. grow or become bigger or more advanced
(phát triển hoặc trở nên lớn hơn hoặc cao cấp hơn)
b. get smaller or become less advanced
(nhỏ hơn hoặc trở nên kém tiên tiến hơn)
4. In the 1990s, many people moved away and went to live in bigger cities.
(Vào những năm 1990, nhiều người đã chuyển đi và đến sống ở các thành phố lớn hơn.)
a. become different
(trở nên khác biệt)
b. go to a different place for work or to live
(đi đến một nơi khác để làm việc hoặc để sống)
5. After the earthquake destroyed the town, it took ten years to rebuild the whole area.
(Sau khi trận động đất phá hủy thị trấn, phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực.)
a. make something for a second time
(làm một cái gì đó lần thứ hai)
b. begin making something
(bắt đầu làm một cái gì đó)
6. The town has actually changed a lot in the last twenty years. Most small stores closed, and now we have big supermarkets.
(Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua. Hầu hết các cửa hàng nhỏ đóng cửa, và bây giờ chúng tôi có các siêu thị lớn.)
a. stay the same (giữ nguyên)
b. become different (trở nên khác biệt)
New Words - b
b. In pairs: Make sentences using the words in Task a.
(Theo cặp: Đặt câu bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)
My friend moved away last year.
(Bạn tôi đã chuyển đi năm ngoái.)
The number of students in our school is increasing.
(Số lượng học sinh của trường chúng tôi ngày càng tăng.)
Listening - a
a. Listen to Mr. Jones talking about how his town has changed in the last thirty years. Tick (✔) the picture which best shows the town in the past.
(Hãy nghe ông Jones nói về thị trấn của ông ấy đã thay đổi như thế nào trong ba mươi năm qua. Đánh dấu (✔) vào hình ảnh thể hiện rõ nhất thị trấn trong quá khứ.)
Listening - b
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. Where did people move to in the 1990s?
(Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu vào những năm 1990?)
bigger cities (những thành phố lớn hơn)
2. Why did a lot of people lose their jobs?
(Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?)
3. What was polluted in the town?
(Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?)
4. Is the town better for young or old people?
(Thị trấn tốt hơn cho người trẻ hay người già?)
Listening - c
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe bài nghe ở bài b một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Thanking someone politely (Cảm ơn ai đó một cách lịch sự) To politely thank someone for helping you with something, say (Để lịch sự cảm ơn ai đó đã giúp bạn điều gì đó, hãy nói): Thank you for helping (with my project). (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi). I really appreciate your help (with this). (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này). |
Listening - d
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Listening - e
e. In pairs: How has your town changed in the last five years? Why do you think it's changed?
(Theo cặp: Thị trấn của bạn đã thay đổi như thế nào trong năm năm qua? Bạn nghĩ tại sao nó bị thay đổi?)
Grammar - a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
The tomb was finished in 1931.
(Lăng mộ được hoàn thành vào năm 1931.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Past Simple passive when we don't know, or don't care who did the action. (Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn khi chúng ta không biết hoặc không quan tâm ai đã thực hiện hành động.) The castle was built in 1850. (Lâu đài được xây dựng vào năm 1850.) |
Form (Cấu trúc) The house was built in 1653. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1653.) Construction wasn't started until 1842. (Việc xây dựng đã không được bắt đầu cho đến năm 1842.) When was construction finished? (Khi nào xây dựng xong?) |
Note (Lưu ý) We don't usually use the passive with increase or decrease. (Chúng ta không thường sử dụng bị động với tăng hoặc giảm.) The population was decreased last year. (Dân số đã giảm vào năm ngoái.) The population decreased last year. (Dân số đã giảm vào năm ngoái.) |
Grammar - b
b. Fill in the blanks with the past simple in the passive form of the verbs in brackets.
(Điền vào chỗ trống với thì quá khứ đơn ở dạng bị động của các động từ trong ngoặc.)
1. Two factories were closed(close) because they caused too much air pollution.
2. The park __________ (close) because some parents thought it was unsafe.
3. Some houses in the town __________ (build) hundreds of years ago.
4. The two supermarkets __________ (not open) last year.
5. A bus system __________ (develop) to improve transportation in the community.
6. The castle __________ (rebuild) in the 15th century after it had been destroyed by fire.
Grammar - c
c. Look at the information about Notre Dame Cathedral in Ho Chi Minh City and write simple passive sentences.
(Xem thông tin về Nhà thờ Đức Bà ở Thành phố Hồ Chí Minh và viết câu bị động đơn giản.)
1. Construction started: 1863
(Khởi công xây dựng: 1863)
=> Construction was started in 1863.
(Công trình được khởi công xây dựng vào năm 1863.)
2. Construction finished: 1880
(Xây dựng xong: 1880)
3. Bell towers added: 1895
(Thêm tháp chuông: 1895)
4. Named Saigon Chief Cathedral: 1960
(Đặt tên là Nhà thờ Chánh tòa Sài Gòn: 1960)
5. Repairs to the cathedral started: 2017
(Bắt đầu sửa chữa nhà thờ: 2017)
Grammar - d
d. In pairs: Ask each other about Notre Dame Cathedral.
(Theo cặp: Hỏi nhau về nhà thờ Đức Bà.)
Pronunciation - a
a. Focus on the /kr/ and /kl/ sounds.
(Tập trung vào các âm /kr/ và /kl/.)
Pronunciation - b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
increase (tăng), decrease (giảm), close (đóng), clothes (áo quần)
Pronunciation - c
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. claw (móng vuốt) law (luật)
2. rack (tra tấn) crack (làm vỡ)
3. lap (chổ trũng) clap (vỗ tay)
Pronunciation - d
d. Take turns saying the words in c. while your partner points to them.
(Lần lượt phát âm các từ trong bài c. khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)
Practice
Take turns describing the changes in Gotham City.
(Lần lượt mô tả những thay đổi ở Thành phố Gotham.)
Gotham City Timeline (Dòng thời gian thành phố Gotham)
In 1984, the old city zoo was closed. (Vào năm 1984, vườn thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.)
Speaking - a
GEOGRAPHY PROJECT: HOW TOWNS CHANGE (DỰ ÁN ĐỊA LÝ: TOWNS THAY ĐỔI NHƯ THẾ NÀO)
a. You're working on a school geography project about how towns change. In pairs: Student B, File 4. Student A, add your own idea for Palshaw Post Office to the table. Ask Student B about Aston.
(Bạn đang thực hiện một dự án địa lý trường học về cách các thị trấn thay đổi. Theo cặp: Học sinh B → Tập tin 4. Học sinh A, thêm ý tưởng của riêng bạn cho Bưu điện Palshaw vào bảng. Hỏi Sinh viên B về Aston.)
Speaking - b
b. Answer Student B's questions about Palshaw. (Trả lời câu hỏi của Học sinh B về Palshaw.)
A: Can you tell me about Aston Hospital? (Bạn có thể cho tôi biết về Bệnh viện Aston không?)
B: It was built in 1995, but it was destroyed by fire in 2005. (Nó được xây dựng vào năm 1995, nhưng nó đã bị phá hủy bởi hỏa hoạn vào năm 2005.)
A: Thank you for the information. (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin.)
Palshaw Cathedral (Nhà thờ Palshaw) |
built (được xây dựng): 1100 damaged by fire (bị phá hủy bởi lửa): 1975 rebuilt (được xây lại): 1990 |
Palshaw Zoo (Sở thú Palshaw) |
opened (được mở): 1850 closed (bị đóng cửa): 1960 re-opened (được mở lại): 2021 |
Palshaw Supermarket (Siêu thị Palshaw) |
opened (được mở): 1990 closed(bị đóng cửa): 2017 developed into shopping mall (phát triển thành trung tâm mua sắm): 2019 |
Palshaw Post Office (Bưu điện Palshaw) |
Aston Hospital (Bệnh viện Aston) |
|
Aston High School (Trường Cấp Ba Aston) |
|
Aston Public Swimming Pool (Bể bơi công cộng Aston) |
|
Aston Bank (Ngân hàng Aston) |
Speaking - c
c. In pairs: Discuss changes in your area. Did the changes make things better? Why (not)?
(Theo cặp: Thảo luận về những thay đổi trong khu vực của bạn. Những thay đổi có làm cho mọi thứ tốt hơn không? Tại sao (tại sao không)?)
Last year, the shopping mall was rebuilt. (Năm ngoái, trung tâm mua sắm đã được xây dựng lại.)
Yeah, that's great, because it's much nicer now. (Vâng, điều đó thật tuyệt, vì nó đẹp hơn nhiều.)
Từ vựng
1.
(v) tăng
The population has increased from 1 million to 1.2 million.
(Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.)
2.
(adj) giảm
The number of new decreased from 750 to 600 this year.
(Số lượng mới giảm từ 750 xuống 600 trong năm nay.)
3.
4.
(v) xây dựng lại
It took ten years to rebuild the whole area.
(Phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực này.)
5.
(adj) nâng cao
This is the most advanced type of engine available.
(Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.)
6.
(adj) thay đổi
The town has actually changed a lot in the last twenty years.
(Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua.)
7.
8.
(v) chuyển
Where did people move to in the 1990s?
(Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu trong những năm 1990?)
9.
(v) bị mất
Why did a lot of people lose their jobs?
(Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?)
10.
(adj) bị ô nhiễm
What was polluted in the town?
(Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?)
11.
(n) thị trấn
Is the town better for young or old people?
(Thị trấn tốt hơn cho người già hay trẻ?)
12.
(v) đánh giá cao
I really appreciate your help.
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
13.
14.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365