Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

increase /ˈɪŋkriːs/

(v) tăng

The population has increased from 1 million to 1.2 million.

(Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.)

2.

decrease /dɪˈkriːs/

(adj) giảm

The number of new decreased from 750 to 600 this year.

(Số lượng mới giảm từ 750 xuống 600 trong năm nay.)

3.

develop /dɪˈveləp/

(v) phát triển

This place has to develop.

(Nơi này phải phát triển.)

4.

rebuild /ˌriːˈbɪld/

(v) xây dựng lại

It took ten years to rebuild the whole area.

(Phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực này.)

5.

advanced / ədˈvɑːnst /

(adj) nâng cao

This is the most advanced type of engine available.

(Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.)

6.

changed /tʃeɪndʒd/

(adj) thay đổi

The town has actually changed a lot in the last twenty years.

(Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua.)

7.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n) siêu thị

We have a big supermarket.

(Chúng tôi có một siêu thị lớn.)

8.

move /muːv/

(v) chuyển

Where did people move to in the 1990s?

(Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu trong những năm 1990?)

9.

lose /luːz/

(v) bị mất

Why did a lot of people lose their jobs?

(Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?)

10.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj) bị ô nhiễm

What was polluted in the town?

(Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?)

11.

town /taʊn/

(n) thị trấn

Is the town better for young or old people?

(Thị trấn tốt hơn cho người già hay trẻ?)

12.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v) đánh giá cao

I really appreciate your help.

(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

13.

tomb /tuːm/

(n) ngôi mộ

The tomb was finished in 1931.

(Ngôi mộ được hoàn thành vào năm 1931.)

14.

unsafe /ʌnˈseɪf/

(adj) không an toàn

It was unsafe.

( Nó không an toàn.)

LESSON 2

15.

system /ˈsɪstəm/

(n) hệ thống

A bus system develops to improve transportation in the community.

( Hệ thống xe buýt phát triển để cải thiện giao thông trong cộng đồng.)

16.

castle /ˈkɑːsl/

(n) lâu đài

The castle was rebuilt in the 15 century.

(Lâu đài được xây dựng lại vào thế kỷ 15.)

17.

fire /ˈfaɪə(r)/

(n) lửa

It had been destroyed by fire.

(Nó đã bị thiêu rụi bởi lửa.)

18.

construction /kən'strʌk∫n/

(n) công trình

Construction was started in 1863.

(Công trình được khởi công xây dựng vào năm 1863.)

19.

zoo /zuː/

(n) sở thú

The old city zoo was closed.

( Sở thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.)

20.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n) thông tin

Thank you for the information.

(Cảm ơn bạn đã thông tin.)

21.

book /bʊk/

(n) đặt

I want to book a hotel room.

(Tôi muốn đặt một phòng khách sạn.)

22.

forgot /fəˈɡɒt/

(v) quên

I forgot to return books to the library on time.

(Tôi quên trả sách cho thư viện đúng giờ.)

23.

keep /kiːp/

(v) giữ

I keep my umbrella.

( Tôi giữ ô của mình.)

24.

rent /rent/

(n) thuê

It costs two dollars to rent the rackets and balls.

(Phải mất hai đô la để thuê vợt và bóng.)

25.

locker /ˈlɒkə(r)/

(n) tủ

Money should be kept in a locker.

(Tiền nên được cất trong tủ có khóa.)

26.

key /kiː/

(n) chìa khóa

Locker keys are at the front desk.

(Chìa khóa tủ có ở quầy lễ tân.)

27.

use /juːz/

(v) sử dụng

All gym equipment must be cleaned after use.

(Tất cả các thiết bị tập gym phải được vệ sinh sạch sẽ sau khi sử dụng.)

28.

member /ˈmembə(r)/

(n) các thành viên

Sports clothing must be worn by all members going to the center.

(Tất cả các thành viên đến trung tâm đều phải mặc quần áo thể thao.)

29.

card /kɑːd/

(n) thẻ

Every member has a members card.

(Mọi thành viên đều có thẻ thành viên.)

30.

gym /dʒɪm/

(n) phòng tập

The gym owns all the equipment members can use there.

(Phòng tập sở hữu tất cả các thiết bị mà thành viên có thể sử dụng ở đó.)

31.

cap /kæp/

(n) mũ

Members must wear swimming caps in the pool.

( Các thành viên phải đội mũ bơi trong hồ bơi.)

32.

guest /ɡest/

(n) khách

Tennis courts can't be rented by guests.

(Khách không thể thuê sân tennis.)

33.

racket /ˈrækɪt/

(n) vợt

Members can use their own balls and rackets.

(Các thành viên có thể sử dụng bóng và vợt của riêng mình.)

34.

bring /brɪŋ/

(v) mang theo

Members must not bring their bags.

(Các thành viên không được mang theo túi xách.)

35.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n) đồng phục

In my school, uniforms must be worn.

(Ở trường tôi phải mặc đồng phục.)

36.

pool /puːl/

(n) hồ bơi

Swimming caps must be worn in the pool.

(Phải đội mũ bơi trong hồ bơi.)

37.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/

(n) hành khách

Bags must not be left by passengers.

(Hành khách không được để túi xách.)

38.

arrival /əˈraɪvl/

(n) đến nơi

A passport must be shown on arrival.

( Hộ chiếu phải được xuất trình khi đến nơi.)

39.

registration /ˌredʒɪˈstreɪʃn/

(n) đăng ký

Registration focus should be filled in by guests.

( Tiêu điểm đăng ký nên được điền bởi khách.)

LESSON 3

40.

government /ˈɡʌvənmənt/

(n) chính phủ

The winning project was announced by the government.

(Dự án trúng thầu đã được chính phủ công bố.)

41.

spend /spend/

(v) dùng

The amount to spend was two million dollars.

( Số tiền phải chi là hai triệu đô la.)

42.

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n) căn hộ

Many people live in apartments.

(Nhiều người sống trong các căn hộ.)

43.

space /speɪs/

(n) không gian

There are not enough green spaces for them to use.

(Không có đủ không gian xanh cho chúng sử dụng.)

44.

budget /'bʌdʒit/

(n) ngân sách

We should use the money from the city budget to build more parks around the city.

(Chúng ta nên sử dụng tiền từ ngân sách thành phố để xây dựng thêm các công viên xung quanh thành phố.)

45.

air /eə(r)/

(n) không khí

They will make our city's air cleaner.

(Chúng sẽ làm cho không khí của thành phố chúng ta trong sạch hơn.)

46.

skateboard /ˈskeɪtbɔːd/

(n) ván trượt

We can also build skateboard parks.

(Chúng tôi cũng có thể xây dựng công viên ván trượt.)

47.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

(n) thanh thiếu niên

Teenagers can hang out there.

( Thanh thiếu niên có thể đi chơi ở đó.)

48.

consider /kənˈsɪdərɪŋ/

(v) xem xét

I hope you will consider my suggestion.

(Tôi hy vọng bạn sẽ xem xét đề nghị của tôi.)

49.

park /pɑːk/

(n) công viên

The city needs more parks.

(Thành phố cần nhiều công viên hơn.)

50.

bad /bæd/

(adj) tệ

I think it is very bad.

(Tôi nghĩ nó rất tệ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×