Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nai Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 8 8A

Look at the photo and answer the questions. A. Match the plans to the photos. Write the numbers. B. Write the plans in A in the correct columns. C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs. D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs. E. Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers. F. What are your short-term and long-term

Cuộn nhanh đến câu

Opener

Look at the photo and answer the questions. 

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. What do people at a wedding dream about for the future? 

(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)

2. What is your dream for the future?

(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)

 


A

Vocabulary (Từ vựng)

A. Match the plans to the photos. Write the numbers.

(Ghép các kế hoạch với các bức ảnh. Viết số vào ô trống.)



B

B. Write the plans in A in the correct columns.

(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)

Short-term plans

(Kế hoạch ngắn hạn)

Long-term plan

(Kế hoạch dài hạn)

   

C

C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.

(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)


D

D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.

(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)


E

Grammar: (See Grammar Reference p. 155)

(Ngữ pháp:(Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 155))

E. Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers.

(Hoàn thành cuộc trò chuyện sau với “be going to” và các động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Kat: Hey! (1) Are you going to come (you / come) to my party this weekend? 

Ben: I'm not sure. I have a test on Monday, so I (2) __________ (study) for that all weekend. 

Kat: Which test? 

Ben: It's for my Vietnamese class. My sister and I (3) __________ (take) a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language. 

Kat: Wow! That's great. But my party is in the evening and it (4) __________ (be) fun! And you (5) __________ (not/ study) all weekend. You (6) __________ (need) a break. 

Ben: That's true. OK, see you on Saturday.


F

F. What are your short-term and long-term plans? Check () the correct column.

(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

 

Short-term plans

(Kế hoạch ngắn hạn)

Are you going to ...

(Bạn có định ...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

eat out tonight?

(ăn ngoài tối nay?)

     

go to a party tonight?

(dự tiệc tối nay?)

     

play or watch a sport this weekend?

(chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?)

     

rest this weekend?

(nghỉ ngơi cuối tuần này?)

     

 

Long-term plans

(Kế hoạch dài hạn)

Are you going to...

(Bạn có định...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

start your own business?

(khởi nghiệp?)

     

learn another language?

(học một ngôn ngữ mới?)

     

move to another country?

(chuyển đến một thành phố khác?)

     

buy a laptop?

(mua một cái laptop?)

     

G

G. In pairs, ask and answer the questions in F. Then ask a Wh-question for each to find more information.

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài F. Sau đó đặt một câu hỏi có từ để hỏi cho từng câu để tìm thêm thông tin.)

A: Are you going to learn another language?

(Bạn sẽ học một ngôn ngữ khác à?)

B: Yes, I am.

(Ừ, đúng vậy.)

A: What language are you going to learn?

(Bạn định học tiếng nào?)

B: I'm not sure. Maybe Korean.

(Tôi không chắc nữa. Có thể là tiếng Hàn.)


Goal check

GOAL CHECK – Talk about Plans

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về các Kế hoạch)

1. Write three of your short-term plans and three of your long-term plans. 

(Viết ra ba kế hoạch ngắn hạn và ba kế hoạch dài hạn của bạn.)

2. In pairs, talk about your plans and ask each other more questions.

(Thực hành theo cặp, hãy nói về kế hoạch của bạn và hỏi nhau thêm câu hỏi.)

A: I'm going to take a vacation soon.

(Mình sẽ có một kỳ nghỉ sớm thôi.)

B: Where are you going to go?

(Cậu có dự định đi đâu vậy?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×