Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Back Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
2.
3.
4.
5.
(n): Úc
It is not the capital city of Australia.
(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.)
6.
7.
8.
9.
(n): lớp học
I think this is our classroom.
(Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng tôi.)
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
(n): cháu trai
Nancy and Sam have got a nephew.
(Nancy và Sam đã có một cháu trai.)
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
(prep): dưới
There is a carpet under the coffee table.
(Có một tấm thảm dưới bàn cà phê.)
31.
32.
(n): tủ sách
There is a desk next to the bookcase.
(Có bàn học bên cạnh tủ sách.)
33.
34.
(n): tủ
There is a teddy bear next to the cabinet.
(Cạnh tủ có một con gấu bông.)
35.
(n): toán học
Bao's favorite school subject are maths.
(Môn học yêu thích của Bảo là toán học.)
36.
37.
(n): khoa học
My favorite subject English and science.
(Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và khoa học.)
38.
39.
(n): địa lý
My favorite subject is geography.
(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)
40.
41.
42.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365