Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 0: Welcome Back Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Back Tiếng anh lớp 7 Right On!

1. 

e-friends /iː frend/

bạn qua mạng

There are my e-friends.

(Có những người bạn qua mạng của tôi.)

2. 

Spain /speɪn/

(n): Tây Ban Nha

Are you from Spain?

(Bạn đến từ Tây Ban Nha phải không?)

3. 

USA /ˌjuː.esˈeɪ/

(n): Mỹ, Hoa Kỳ

I'm from New York, USA.

(Tôi đến từ New York, Hoa Kỳ.)

4.

Argentina /ˌɑːr.dʒənˈtiː.nə/

(n): nước Argentina

I'm from Argentina.

(Tôi đến từ Argentina.)

5.

Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/

(n): Úc

It is not the capital city of Australia.

(Nó không phải là thành phố thủ đô của Úc.)

6. 

jacket /ˈdʒækɪt/

(n): áo khoác

Is this your jacket?

(Đây là áo khoác của bạn?)

7. 

gloves /ɡlʌv/

(n): găng tay

Are these their gloves?

(Đây có phải là găng tay của họ không?)

8.

find /faɪnd/

(v): tìm thấy

I can't find them.

(Tôi không thể tìm thấy chúng.)

9.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): lớp học

I think this is our classroom.

(Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng tôi.)

10.

tennis /ˈtenɪs/

(n): quần vợt

I can play tennis.

(Tôi có thể chơi tennis)

11.

martial arts /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/

(n): võ thuật

I can play martial art.

(Tôi có thể chơi võ thuật.)

12. 

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

They can play basketball.

(Họ có thể chơi bóng rổ.)

13. 

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/

(n): thể dục dụng cụ

She does gymnastics.

(Cô ấy tập thể dục dụng cụ.)

14.

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

He can play football.

(Anh ấy có thể chơi bóng đá. )

15. 

children /ˈtʃɪldrən/

(n): bọn trẻ

They have got four children.

(Họ đã có bốn người con.)

16. 

nephew /ˈnefjuː/

(n): cháu trai

Nancy and Sam have got a nephew.

(Nancy và Sam đã có một cháu trai.)

17.

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

I love my family.

(Tôi yêu gia đình của tôi.)

18.

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh chị em họ

Kristy has got three cousins.

(Kristy có ba anh em họ.)

19.

niece /niːs/

(n): cháu gái

Kristy has got a niece.

(Kristy đã có một cháu gái.)

20. 

wife /waɪf/

(n): vợ

Is her your wife?

(Cô ấy có phải là vợ của bạn không?)

21. 

grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/

(n): cháu

They have got four grandchildren.

(Họ có bốn đứa cháu.)

22. 

dress /dres/

(n): váy

There is a dress.

(Có một chiếc váy.)

23.

shirt /ʃɜːt/

(n): áo sơ mi

There is a shirt.

(Có một chiếc áo sơ mi.)

24.

belt /belt/

(n): thắt lưng

There is a belt.

(Có thắt lưng.)

25.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần dài

She has trousers.

(Cô ấy có quần dai.)

26. 

scarf /skɑːf/

(n): khăn quàng cổ

He has a scarf.

(Anh ấy có một chiếc khăn quàng cổ.)

27.

boots /buːts/

(n): đôi ủng

I like your boots.

(Tôi thích đôi ủng của bạn.)

28. 

wall /wɔːl/

(n): tường

There are 2 pictures on the wall.

(Có 2 bức tranh trên tường.)

29. 

carpet /ˈkɑːpɪt/

(n): tấm thảm

There is a carpet.

(Có một tấm thảm.)

30. 

under /ˈʌndə(r)/

(prep): dưới

There is a carpet under the coffee table.

(Có một tấm thảm dưới bàn cà phê.)

31.

pillow /ˈpɪləʊ/

(n): cái gối

I see a pillow.

(Tôi thấy một cái gối.)

32. 

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

(n): tủ sách

There is a desk next to the bookcase.

(Có bàn học bên cạnh tủ sách.)

33. 

teddy bear /ˈtɛdi/ /beə/

(n): gấu bông

There is a teddy bear.

(Có một con gấu bông.)

34. 

cabinet /ˈkæbɪnət/

(n): tủ

There is a teddy bear next to the cabinet.

(Cạnh tủ có một con gấu bông.)

35. 

maths /mæθs/

(n): toán học

Bao's favorite school subject are maths.

(Môn học yêu thích của Bảo là toán học.)

36. 

art /ɑːt/

(n): nghệ thuật

He is good at art.

(Anh ấy giỏi nghệ thuật.)

37. 

science /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

My favorite subject English and science.

(Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và khoa học.)

38. 

history /ˈhɪstri/

(n): lịch sử

I like history.

(Tôi thích lịch sử.)

39. 

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n): địa lý

My favorite subject is geography.

(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)

40. 

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

What's your favorite subject?

(Môn học ưa thích của bạn là gì?)

41. 

season /ˈsiːzn/

(n): mùa

What is your favorite season?

(Mùa yêu thích của bạn là gì?)

42. 

month /mʌnθ/

(n): tháng

What month do you like?

(Bạn thích tháng mấy?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×