Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

(n) giải trí

This film is good family entertainment.

(Phim này giải trí gia đình rất hay.)

2.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n) triển lãm

I am going to an art exhibition.

(Tôi sắp tham dự một cuộc triển lãm nghệ thuật)

3.

local /ˈləʊkl/

(adj) lễ hội

I attend a local festival.

(Tôi tham dự một lễ hội địa phương.)

4.

incredible /ɪnˈkredəbl/

(adj) đáng kinh ngạc

I had an incredible experience in Hanoi today.

(Tôi đã có một trải nghiệm đáng kinh ngạc ở Hà Nội ngày hôm nay.)

2.A

5.

puppet /ˈpʌpɪt/

(n) múa rối

I went to see a traditional water puppet show at Thang Long.

(Tôi đi xem múa rối nước truyền thống ở Thăng Long.)

6.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/

(adj) di sản

We were excited because these performances are an important part of Vietnam's cultural heritage.

(Chúng tôi rất hào hứng vì những buổi biểu diễn này là một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam.)

7.

completely /kəmˈpliːtli/

(adv) hoàn toàn

I was completely surprised to see a colorful dragon moving across water.

(Tôi hoàn toàn ngạc nhiên khi thấy một con rồng đầy màu sắc di chuyển trên mặt nước.)

8.

surface /ˈsɜːfɪs/

(adj) bề mặt

Tropical rain forests used to cover ten percent of the earth's surface.

(Rừng mưa nhiệt đới từng bao phủ 10% bề mặt trái đất.)

9.

bamboo /ˌbæmˈbuː/

(n) tre

There are shady tunnels of colossal bamboo.

(Có những đường hầm râm mát bằng tre khổng lồ.)

10.

wooden /ˈwʊdn/

(adj) gỗ

Stir the mixture with a wooden spoon.

(Dùng thìa gỗ khuấy đều hỗn hợp.)

11.

audience /ˈɔːdiəns/

(n) khán giả

At one point, a dragon sprayed water at the audience.

(Tại một thời điểm, một con rồng phun nước vào khán giả.)

12.

occasion /əˈkeɪʒn/

(n) dịp

We met on several occasions to discuss the issue.

(Chúng tôi đã gặp nhau nhiều lần để thảo luận về vấn đề này.)

13.

chance /tʃɑːns/

(v) cơ hội

I didn't get a chance to speak to her.

(Tôi không có cơ hội nói chuyện với cô ấy.)

14.

unique /juˈniːk/

(adj) duy nhất.

I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique.

(Tôi sẽ nhận ra chữ viết tay của bạn ở bất cứ đâu - nó là duy nhất.)

15.

stage /steɪdʒ/

(n) sân khấu

I like this stage.

(Tôi thích sân khấu này.)

16.

harvest /ˈhɑːvɪst/

(n) thu hoạch

We had a good harvest this year.

(Chúng tôi đã có một vụ thu hoạch tốt trong năm nay.)

17.

legend /ˈledʒənd/

(n) huyền thoại

The dance was based on several Hindu legends.

(Điệu nhảy dựa trên một số truyền thuyết của đạo Hindu.)

18.

giant /ˈdʒaɪənt/

(n) khổng lồ

The stage was a giant swimming pool.

(Sân khấu là một bể bơi khổng lồ.)

19.

originally /əˈrɪdʒənəli/

(adv) ban đầu

Why did people originally do water puppet shows?

(Tại sao ban đầu người ta làm múa rối nước?)

20.

performance /pəˈfɔːməns/

(n) biểu diễn

When did you watch the performance?

(Bạn đã xem buổi biểu diễn khi nào?)

21.

during /ˈdjʊərɪŋ/

(prep) suốt trong

What happened during the performance?

(Điều gì đã xảy ra trong buổi biểu diễn?)

22.

tragedy /ˈtrædʒədi/

(n) bi kịch

I like a tragedy.

(Tôi thích một bi kịch.)

 2B

23.

drama /ˈdrɑːmə/

(n) kịch

I like to watch drama films.

(Tôi thích xem phim chính kịch.)

24.

director /dəˈrektə(r)/

(n) giám đốc

When the director called him into her office.

(Khi giám đốc gọi anh vào văn phòng của cô.)

25.

met /met/

(v) gặp

Ann met Lucy yesterday.

(Ann đã gặp Lucy ngày hôm qua.)

26.

mayor /meə(r)/

(n) thị trưởng

The mayor was giving a speech at 10:10.

(Thị trưởng đã có bài phát biểu lúc 10:10.)

27.

costume /ˈkɒstjuːm/

(n) trang phục

Was Alice wearing a costume?

(Alice có mặc trang phục không?)

28.

decorate /ˈdekəreɪt/

(n) trang trí

They decorate the house when their cousins come to help.

(Họ trang trí nhà khi anh em họ hàng đến giúp.)

29.

blow /bləʊ/

(v) thổi

Their cousins blow up balloons.

(Anh em họ thổi bóng bay.)

30.

fire /ˈfaɪə(r)/

(n) cháy

There was a fire.

(Có một đám cháy.)

31.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

(n) tốt nghiệp

He had a graduation party.

(Anh ấy đã có một bữa tiệc tốt nghiệp.)

32.

terrible /ˈterəbl/

(adj) tồi tệ

How terrible!

(Thật tồi tệ!)

33.

shock /ʃɒk/

(n) sốc

What a shock!

(Sốc quá!)

34.

surprise /səˈpraɪz/

(n) bất ngờ

It's a surprise.

(Đó là một bất ngờ.)

35.

believe /bɪˈliːv/

(v) tin

I don't believe it.

(Tôi không tin điều đó.)

2.C

36.

powerful /ˈpaʊəfl/

(adj) mạnh mẽ

It is fast and powerful.

(Nó nhanh chóng và mạnh mẽ.)

37.

express /ɪkˈspres/

(v) bày tỏ

I would like to express my thanks for your kindness.

(Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn đến lòng tốt của bạn.)

38.

sympathy /ˈsɪmpəθi/

(n) thiện cảm

I don't have much sympathy for her.

(Tôi không có thiện cảm với cô ấy lắm.)

39.

concert /ˈkɒnsət/

(n) buổi hòa nhạc

I went to a pop concert on Saturday

(Tôi đã đến một buổi hòa nhạc nhạc pop vào thứ bảy.))

40.

weekend /ˈwiːk.end/

(v) cuối tuần

How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn như thế nào?)

2.D

41.

stadium /ˈsteɪdiəm/

(n) sân vận động

It was at the stadium.

(Đó là ở sân vận động.)

42.

suddenly /ˈsʌdənli/

(adv) đột nhiên

I was just dozing off when suddenly I heard a scream from outside.

(Tôi vừa ngủ gật thì đột nhiên nghe thấy tiếng hét từ bên ngoài.)

43.

service /ˈsɜːvɪs/

(n) dịch vụ

My mom called the service.

(Mẹ tôi đã gọi dịch vụ.)

44.

on time /ɒn taɪm/

(phr) đúng giờ

My mum turned up on time.

(Mẹ tôi đã đến đúng giờ.)

45.

bored /bɔːd/

(adj) chán

I'm bored.

(Tôi đang chán.)

46.

talented /ˈtæləntɪd/

(adj) tài năng

The band was talented.

(Ban nhạc rất tài năng.)

47.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)

(adv) chắc chắn

You should definitely go.

(Bạn chắc chắn nên đi.)

2.E

48.

brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj) rực rỡ

It was brilliant.

(Nó thật rực rỡ.)

49.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/

(n) bầu không khí

The atmosphere was amazing.

(Bầu không khí thật tuyệt vời.)

50.

autograph /ˈɔːtəɡrɑːf/

(n) chữ ký

I have his autograph.

(Tôi có chữ ký của anh ấy.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×