Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

donate /dəʊˈneɪt/

(v) đóng góp

Please donate generously.

(Xin vui lòng đóng góp một cách hào phóng.)

2.

raise money /reiz 'mʌni/

(phr) quyên tiền

I raise money for poor people.

(Tôi quyên tiền cho những người nghèo.)

3.

collect /kəˈlekt/

(adj) thu thập

He collects some food.

(Tôi tham dự một lễ hội địa phương.)

4.

fair /feə(r)/

(adj) hội chợ

I have an art fair.

(Tôi có một hội chợ nghệ thuật.)

3.A

5.

purpose /ˈpɜːpəs/

(n) mục đích

His only purpose in life seems to be to enjoy himself.

(Mục đích sống duy nhất của anh ấy dường như là để tận hưởng bản thân.)

6.

support /səˈpɔːt/

(v) hỗ trợ

We will always do our best to support our students to succeed.

(Chúng tôi sẽ luôn nỗ lực hết mình để hỗ trợ học sinh thành công.)

7.

world /wɜːld/

(n) thế giới

Which bridge has the longest span in the world?

(Cây cầu nào có nhịp dài nhất thế giới?)

8.

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

(n) tổ chức

The article was about international aid organizations.

(Bài báo nói về các tổ chức viện trợ quốc tế.)

9.

charity /ˈtʃærəti/

(n) từ thiện

UNICEF is an international charity.

(UNICEF là một tổ chức từ thiện quốc tế.)

10.

poor /pʊr/

(adj) nghèo

He came from a poor immigrant family.

(Anh xuất thân trong một gia đình nhập cư nghèo.)

11.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

He did a lot to improve conditions for factory workers.

(Anh ấy đã làm rất nhiều để cải thiện điều kiện cho công nhân nhà máy.)

12.

everywhere /ˈevriweə(r)/

(n) khắp nơi

His children go everywhere with him.

(Các con của anh ấy đi khắp nơi với anh ấy.)

13.

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

(n) giáo dục

As a child, he received most of his education at home.

(Khi còn là một đứa trẻ, ông được giáo dục hầu hết ở nhà.)

14.

health care /ˈhelθkeər

(n) chăm sóc sức khỏe.

Many people in the country cannot afford health care.

(Nhiều người trong nước không có khả năng chăm sóc sức khỏe.)

15.

basic /ˈbeɪsɪk/

(adj) cơ bản

I really need to get some basic financial advice.

(Tôi thực sự cần nhận được một số lời khuyên cơ bản về tài chính.)

16.

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n) khẩn cấp

How would disable people escape in an emergency?

(Làm thế nào người tàn tật có thể thoát trong trường hợp khẩn cấp?)

17.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

(n) thảm họa

It would be a disaster for me if I lost my job.

(Sẽ là một thảm họa cho tôi nếu tôi bị mất việc làm.)

18.

government /ˈɡʌvənmənt/

(n) chính phủ

The minister has announced that there will be no change in government policy.

((Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.)

19.

private /'praivit/

(adj) riêng tư

She has a small office that is used for private discussions.

(Cô ấy có một văn phòng nhỏ được sử dụng để thảo luận riêng.)

20.

ambassador /æmˈbæsədə(r)/

(n) đại sứ

The UK's ambassador in Moscow has refused to comment.

(Đại sứ Vương quốc Anh tại Moscow đã từ chối bình luận.)

21.

educate /ˈedʒukeɪt/(v)

(v) giáo dục

They are trying to do more to educate the children

(Họ đang cố gắng làm nhiều hơn để giáo dục trẻ em.)

22.

worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/

(adj),(adv) trên toàn thế giới

I see a worldwide recession.

(Tôi thấy một cuộc suy thoái trên toàn thế giới.)

 3.B

23.

recently /ˈriːsntli/

(adv) gần đây

Have you seen any good films recently?

(Bạn có xem bộ phim nào hay gần đây không?)

24.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị

My house has electrical equipment.

(Nhà tôi có thiết bị điện.)

25.

vaccine /ˈvæksiːn/

(n) vắc xin

This vaccine protects against some kinds of bacteria.

(Vắc xin này bảo vệ chống lại một số loại vi khuẩn.)

26.

medical /ˈmedɪkl/

(adj) y tế

A person's medical records are confidential.

(Hồ sơ y tế của một người được bảo mật.)

27.

UNICEF /ˈjuː.nɪ.sef/

(n) tổ chức quốc tế

UNICEF gets support from countries.

(UNICEF nhận được sự hỗ trợ từ các quốc gia.)

28.

aim /eɪm/

(n) mục tiêu

My main aim in life is to be a good husband and father.

(Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một người chồng và người cha tốt.)

29.

access /ˈækses/

(n) truy cập

The only access to the village is by boat.

(Cách duy nhất vào làng là đi thuyền.))

30.

provide /prəˈvaɪd/

(v) cung cấp

UNICEF helps provide medical treatment to children.

(UNICEF hỗ trợ điều trị y tế cho trẻ em.)

31.

quite /kwaɪt/

(adv) khá

I am quite excited!

(Tôi khá hào hứng!)

32.

participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

(v) tham gia

I decide to participate six months ago.

(Tôi quyết định tham gia sáu tháng trước.)

33.

sponsor /ˈspɒnsə(r)/

(v) tài trợ

Do you want to sponsor me, too?

(Bạn có muốn tài trợ cho tôi không?)

34.

advance /ədˈvɑːns/

(v) trước

Thank you in advance.

(Cảm ơn bạn trước.)

35.

committee /kəˈmɪti/

(n) ủy ban

They changed their name back to the Oxford Committee.

(Họ đổi tên lại thành Ủy ban Oxford.)

3.C

36.

fast /fɑːst/

(adj) nhanh

It is fast and powerful.

(Nó nhanh chóng và mạnh mẽ.)

37.

poverty /ˈpɒvəti/

(n) nghèo nàn

What does OXFAM believe is the best way to save someone from poverty?

(OXFAM tin rằng điều gì là cách tốt nhất để cứu ai đó thoát khỏi nghèo đói?)

38.

supply /səˈplaɪ/

(n) cung cấp.

On their fourth day out, the climbers began to run low on supplies.

(Vào ngày thứ tư của họ, những người leo núi bắt đầu cạn kiệt nguồn cung cấp)

39.

victim /ˈvɪktɪm/

(n) nạn nhân

The new drug might help save the lives of cancer victim.

(Loại thuốc mới có thể giúp cứu sống nạn nhân ung thư)

40.

skill /skɪl/(n)

(n) kỹ năng

I have no skill at sewing.

(Tôi không có kỹ năng may vá.)

3.D

41.

concern /kənˈsɜːn/

(v) lo lắng

The state of my father's health concerns us greatly.

(Tình trạng sức khỏe của bố tôi khiến chúng tôi rất lo lắng.)

42.

junk food /dʒʌŋk fu:d /

(n) đồ ăn vặt

She just eats junk food.

(Cô ấy chỉ ăn đồ ăn vặt.)

43.

detail /ˈdiːteɪl/

(n) chi tiết

Can you send me an email with the details?

(Bạn có thể gửi cho tôi một email với các chi tiết?)

44.

shelter /ˈʃeltə(r)/

(n) ẩn núp

Let's visit the animal shelter.

(Chúng ta hãy đến thăm nơi trú ẩn của động vật.)

45.

letter /ˈletə(r)/

(n) lá thư

Who is the letter from?

(Lá thư này từ ai?)

46.

bake /beɪk/

(v) nướng

I eat a baked potato.

(Tôi ăn một củ khoai tây nướng.)

47.

run /rʌn/

(v) chạy

I can run a mile in five minutes.

(Tôi có thể chạy một dặm trong năm phút.)

3.E

48.

sign up /saɪn/ /ʌp/

(v.phr) đăng ký

I've signed up to make the sandwiches for the party.

(Tôi đã đăng ký để làm bánh mì cho bữa tiệc.)

49.

activity /ækˈtɪvəti/

(n) hoạt động

There was a lot of activity in preparation for the Queen's visit.

((Có rất nhiều hoạt động chuẩn bị cho chuyến thăm của Nữ hoàng.)

50.

done /dʌn/

(v) xong

What haven't you done?

(Bạn chưa làm được gì?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Newton lực: Định nghĩa và vai trò của Newton lực trong vật lý. Ba định luật của Newton và các loại Newton lực. Công thức tính Newton lực và sức đẩy, lực kéo.

Khái niệm về năng lượng tiêu thụ và vai trò của nó trong các hoạt động sản xuất và tiêu dùng. Năng lượng tiêu thụ là việc sử dụng các nguồn năng lượng trong hoạt động của con người. Nó đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và tiêu dùng hàng ngày. Trong sản xuất, năng lượng tiêu thụ được sử dụng để vận hành công cụ, máy móc và hệ thống. Nó cũng quan trọng trong vận chuyển, lưu trữ và xử lý sản phẩm. Trong tiêu dùng, năng lượng tiêu thụ được sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt, điện và di chuyển. Hiểu và quản lý năng lượng tiêu thụ giúp tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và tăng hiệu suất hoạt động.

Khái niệm về quá trình vật lý

Năng lượng và hiệu quả sử dụng

Khái niệm thiết bị công nghiệp và vai trò của chúng trong sản xuất. Thiết bị công nghiệp tạo sản phẩm và dịch vụ, tăng năng suất, cải thiện chất lượng và đảm bảo an toàn. Thiết bị công nghiệp có độ bền cao, hoạt động ổn định và tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Các loại thiết bị công nghiệp bao gồm máy móc, thiết bị đo lường, điều khiển và bảo vệ. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của các thiết bị công nghiệp bao gồm động cơ điện, máy phát điện và bơm. Các ứng dụng của thiết bị công nghiệp giúp nâng cao năng suất, chất lượng và giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất.

Khái niệm về truyền nhiệt - Định nghĩa và các dạng truyền nhiệt - Cơ chế truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt, dẫn điện và bức xạ - Định luật truyền nhiệt (Fick, Fourier, Stefan-Boltzmann) - Ứng dụng của truyền nhiệt trong tản nhiệt, cách nhiệt và sản xuất năng lượng.

Khái niệm về nhiệt sản sinh

Quá trình đốt cháy và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm đơn vị đo nhiệt năng

Khái niệm về liều lượng thuốc

Xem thêm...
×