Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3e. Writing

1. Read the letter and put the verbs in brackets into the Present Perfect. 2. Answer the questions. 3. Read the Useful Language box. Find and underline the phrases Ann used in her letter to invite her friend to the event. 4. Rewrite the sentences to make them invitations. Use the words in brackets. Write in your notebook. 5. Your school is organising a two-day event to help raise money for the poor people in the area. Answer the questions. 6. Write a letter to your English friend about the event

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Read the letter and put the verbs in brackets into the Present Perfect.

(Đọc lá thư và đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại hoàn thành.)

Hi Kevin,

A: How are you? Guess what! This weekend, we’re holding an event at my school to raise money for children at the local hospital. We 1) ____________ (never/do) anything like this before, and it’s going to be great!

B: The teachers are organising a half-marathon on Saturday and lots of people are taking part. I 2) ____________ (not/sign up), though. I don’t think I can run 21 km! There’s a cake sale on the same day, too, and I’m helping out. I 3) _____________ (already/bake) 50 biscuits and I’m making a lemon cake this afternoon! On Sunday, there’s a sale of second-hand toys. My brother 4) ____________ (donate) five of his old Lego sets.

C: Would you like to come to the sale with me on Sunday? I’m sure there will be computer games there! Let’s meet outside the school at 10:30.

See you then.

Ann


Bài 2

2. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. Who is the letter from?

2. Who is the letter for?

3. What opening/closing remarks has Ann used?

4. Look at the letter. Which paragraph ...

 – is about the activities they have done/ haven’t done?

 – has an invitation?

 – gives details about the event?


Bài 3

3. Read the Useful Language box. Find and underline the phrases Ann used in her letter to invite her friend to the event.

(Đọc hộp ngôn ngữ hữu ích. Tìm và gạch chân những cụm từ Ann đã sử dụng trong thư mời bạn của cô ấy tham gia sự kiện.)

Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích)

Inviting (Mời gọi)

•  Please come to … (Hãy đến...)

•  Would you like to …? (Bạn có muốn…?)

•  Why don’t you come to …? (Tại sao lại không đến …?)

•  How/What about coming to …? (Thế còn đi đến… ?)

•  Do you fancy coming …? (Bạn có thích đến…?)

•  Do you want to come …? (Bạn có muốn đến…?)


Bài 4

4. Rewrite the sentences to make them invitations. Use the words in brackets. Write in your notebook.

(Viết lại các câu sau thành lời mời. Sử dụng các từ trong ngoặc. Viết vào tập của bạn.)

1. Please come to the art fair with me. (fancy)

(Hãy đến hội chợ nghệ thuật với tôi.)

2. You can donate some clothes. (Would)

(Bạn có thể quyên góp một số quần áo.)

3. Let’s visit the animal shelter. (want)

(Hãy đến thăm nơi trú ẩn động vật.)

4. You can take part in the marathon. (Why)

(Bạn có thể tham gia cuộc chạy marathon.)

5. Let’s collect food for the animal home. (What about)

(Hãy thu thập thức ăn cho ngôi nhà động vật.)


Bài 5

5. Your school is organising a two-day event to help raise money for the poor people in the area. Answer the questions.

(Trường học của bạn đang tổ chức một sự kiện kéo dài hai ngày để quyên góp tiền cho những người nghèo trong khu vực. Trả lời các câu hỏi.)

1. When is the event?

2 .What activities has your school planned?

3. What have/haven’t you done?


Bài 6

6. Write a letter to your English friend about the event (about 120–150 words).

(Viết một bức thư cho một bạn người Anh về sự kiện này (khoảng 120–150 từ).)

• Use Ann’s letter as a model. 

(Sử dụng bức thư của Ann làm mẫu.)

• Use your answers in Exercise 5. 

(Sử dụng câu trả lời trong bài 5.)

• Use appropriate tenses. 

(Sử dụng các thì phù hợp.)

• Use appropriate language to invite your friend. 

(Sử dụng ngôn ngữ phù hợp để mời bạn bè.)

• Use the plan below. 

(Sử dụng kế hoạch bên dưới.)

Plan (Kế hoạch)

Hi + (your friend’s first name),

 (Xin chào + tên người bạn)

(Para 1) writing the opening remarks, giving details of the event

(Đoạn 1: viết câu mở đầu, đưa chi tiết của sự kiện)

(Para 2) talking about the activities you have done/ haven’t done

(Đoạn 2: nói về các hoạt động bạn đã làm/ chưa làm)

(Para 3) inviting your friend

(Đoạn 3: mời bạn bè)

(closing remarks) (câu kết thúc)

(your first name) (tên của bạn)


Bài 7

7. Check your letter for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your letters and check each other’s work.

(Kiểm tra bức thư của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi bức thư theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Manufacturers: Khái niệm, loại nhà sản xuất, quy trình sản xuất và vấn đề chất lượng, an toàn lao động và môi trường.

Optimal Thermal Protection: Definition, Importance, and Factors Optimal Thermal Protection is essential for safeguarding devices from temperature impacts. It ensures safe operation and optimal performance. Key factors include temperature effects, suitable materials and technologies, regular maintenance, and compliance with regulations and standards. Optimal Thermal Protection is crucial for shielding devices from temperature and other negative factors such as noise, dust, humidity, and vibration. Factors influencing Optimal Thermal Protection include environmental temperature, humidity, light, and external impacts. Measuring Optimal Thermal Protection involves temperature, humidity, and airflow measurements. Solutions for achieving Optimal Thermal Protection include using specialized materials, improving design, and utilizing advanced technologies.

Khái niệm về nhiệt, định nghĩa và đơn vị đo lường. Dẫn nhiệt, truyền nhiệt bằng chất lỏng và bức xạ. Mô tả các cơ chế truyền nhiệt, bao gồm dẫn nhiệt, dẫn chất và bức xạ. Sự giãn nở, sự nóng chảy và sự sôi. Sự tan chảy, sự bay hơi và sự đốt cháy.

Khái niệm vật liệu và cấu trúc, tính chất, loại và ứng dụng của chúng

Khái niệm về môi trường sống và yếu tố ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật. Môi trường sống bao gồm yếu tố vật lý và sinh học. Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật, bao gồm sự sinh trưởng, sinh sản, quang hợp và hô hấp. Môi trường đất có cấu trúc và thành phần quan trọng, bao gồm các lớp và chất dinh dưỡng. Môi trường nước cung cấp nước và là nơi sinh trưởng cho nhiều loại sinh vật. Môi trường không khí cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho sinh vật sống trên cạn. Môi trường sinh thái là tổng hợp các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học xung quanh sinh vật, tác động đến sự sống và tương tác của các sinh vật trong đó.

Khái niệm về thời tiết - Các yếu tố và vai trò trong đời sống con người | Điều kiện thời tiết - Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, gió, mưa | Dự báo thời tiết - Quá trình, công cụ và tầm quan trọng | Ảnh hưởng của thời tiết - Giao thông, nông nghiệp, du lịch, môi trường.

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Medical Textiles - Khái niệm, vai trò và các ứng dụng trong lĩnh vực y tế"

Khái niệm về Hypothermia - Định nghĩa, nguyên nhân gây ra. Triệu chứng của Hypothermia - Dấu hiệu và biểu hiện của bệnh. Cách phòng ngừa Hypothermia - Cách giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc với lạnh. Cách điều trị Hypothermia - Biện pháp cấp cứu và phương pháp điều trị dài hạn.

Xem thêm...
×