Unit 3: Arts & Music
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Unit opener Tiếng Anh 7 Unit 3 3a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 3 3b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 3 3c. Vocabulary Tiếng Anh 7 Unit 3 3d. Everyday English Tiếng Anh 7 Unit 3 3e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 3 3f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 3 3. CLIL Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Right on! Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Progress CheckTiếng Anh 7 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
2.
3.
4.
(n): dân số
The USA has got a population of over 8.5 million.
(Hoa Kỳ có dân số hơn 8,5 triệu người.)
5.
6.
(adj): cổ đại
You can see works of art from ancient Greece up until now.
(Bạn có thể xem các tác phẩm nghệ thuật từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến tận bây giờ.)
7.
(n): phổ biến
What place is popular with teens in your area?
(Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?)
8.
9.
(n): nơi
The place is a venue for cultural entertainment activities.
(Nơi tổ chức các hoạt động văn hóa giải trí.)
10.
11.
(n): tai nghe
I hope my sister or my new headphones next month.
(Tôi hy vọng em gái của tôi hoặc tai nghe mới của tôi vào tháng tới.)
12.
(n): thời trang
Are you going to watch the fashion show this Saturday?
(Thứ bảy tuần này bạn có đi xem show thời trang không?)
13.
14.
(n): chỗ ngồi
I don't like seats on the balcony.
(Tôi không thích chỗ ngồi trên ban công.)
15.
16.
classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển
I don't like classical music.
(Tôi không thích nhạc cổ điển.)
17.
(n): lối đi
Can I have the ones next to the aisle, please?
(Làm ơn cho tôi lấy cái bên cạnh lối đi được không?)
18.
roller coasters /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n): tàu lượn siêu tốc
Do you like roller coasters?
(Bạn có thích tàu lượn siêu tốc không?)
19.
(n): ca sĩ
We see our favorite singer.
(Chúng tôi thấy ca sĩ yêu thích của chúng tôi.)
20.
21.
(n): múa ba lê
You will be hungry during the ballet.
(Bạn sẽ đói trong buổi múa ba lê.)
22.
(conj): trừ khi
They threatened to kill him unless he did as they asked.
(Họ đe dọa sẽ giết anh ta trừ khi anh ta làm như họ yêu cầu.)
23.
24.
25.
26.
(adj): truyền thống
I eat a traditional meal.
(Tôi ăn một bữa ăn truyền thống.)
27.
28.
29.
30.
31.
(n): văn hóa
It's a famous cultural festival in VietNam.
(Đó là một lễ hội văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam.)
32.
(n): tổ chức
It began in 2000 and people celebrate it every two years in April in Hue.
(Nó bắt đầu vào năm 2000 và mọi người tổ chức nó hai năm một lần vào tháng Tư ở Huế.)
33.
(n): trống
The dialogue of drums and percussion instruments.
(Đối thoại của trống và nhạc cụ gõ.)
34.
(n): lễ
We are going to watch the opening ceremony.
(Chúng ta sẽ xem lễ khai mạc.)
35.
(adj): nhiều
We will also attend various shows like kite flying.
(Chúng tôi cũng sẽ tham dự nhiều chương trình khác nhau như thả diều.)
36.
(n): giá trị
What is the value of the prize?
(Giá trị của giải thưởng là bao nhiêu?)
37.
(adj): thường niên
Hue festival is an annual event.
(Festival Huế là một sự kiện thường niên.)
38.
(n): đường phố
Trung will see the street performances
(Trung sẽ xem các màn trình diễn đường phố.)
39.
(v): khiêu vũ
What time does the dance show start?
(Buổi biểu diễn khiêu vũ bắt đầu lúc mấy giờ?)
40.
(v): trả
How much did brother pay for the show?
(Anh trai đã trả bao nhiêu cho buổi biểu diễn?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365