Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

cool /kuːl/

(adj): tuyệt

They are cool.

(Chúng thật tuyệt.)

2. 

reality /riˈæləti/

(n): thực tế

I can play virtual reality games.

(Tôi có thể chơi trò chơi thực tế ảo.)

3.

game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/

(n): máy chơi game

I have got a game console.

(Tôi có một máy chơi game.)

4.

mechanic /məˈkænɪk/

(n): thợ cơ khí

He works on spaceships as a mechanic.

(Anh ấy làm việc trên tàu vũ trụ với tư cách là một thợ cơ khí.)

5.

missions /ˈmɪʃn/

(n): nhiệm vụ

He sometimes flies with pilots on dangerous missions.

(Anh ấy đôi khi bay cùng các phi công trong các nhiệm vụ nguy hiểm.)

6.

angry /ˈæŋɡri/

(adj): tức giận

He is angry.

(Anh ấy đang tức giận.)

7.

fault /fɔːlt/

(n): lỗi

It's not his fault.

(Đó không phải lỗi của anh ấy.)

8.

behave /bɪˈheɪv/

(v): cư xử

How should they behave?

(Họ nên cư xử như thế nào?)

9. 

repair /rɪˈpeə(r)/

(v): sửa

I repair the car.

(Tôi sửa xe.)

10.

software /ˈsɒftweə(r)/(n)

(n): phần mềm

I repair software.

(Tôi sửa phần mềm.)

11.

design /dɪˈzaɪn/

(v): thiết kế

I design games for computers.

(Tôi thiết kế trò chơi cho máy tính.)

12. 

building /ˈbɪldɪŋ/

(n): tòa nhà

I design buildings.

(Tôi thiết kế các tòa nhà. )

13. 

explain /iks'plein/

(v): giải thích

Can you explain it?

(Bạn có thể giải thích nó được không?)

14.

enter /ˈentə(r)/(v)

(v): vào

Can I enter the room?

(Tôi có thể vào phòng không?)

15. 

permission /pəˈmɪʃn/

(n): quyền

You have permission to.

(Bạn có quyền.)

16. 

obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/

(n): nghĩa vụ

It's my obligation.

(Đó là nghĩa vụ của tôi.)

17. 

necessary /ˈnesəsəri/

(adj): cần thiết

It's necessary.

(Nó cần thiết.)

18. 

fizzy drinks /ˈfɪz.i drɪŋk/

(n): đồ uống có ga

You shouldn't drink too many fizzy drinks.

(Bạn không nên uống quá nhiều đồ uống có ga.)

19.

leader /ˈliːdə(r)/

(n): lãnh đạo

The leader says no.

(Người lãnh đạo nói không.)

20.

against /əˈɡenst/

(prep): chống lại

It's against the rule.

(Nó trái với quy luật.)

21.

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

I want to buy a new tablet.

(Tôi muốn mua một máy tính bảng mới.)

22. 

entrance /ˈen.trəns/

(n): vào cửa

The entrance is free.

(Vào cửa miễn phí.)

23. 

sign /saɪn/

(n): bảng hiệu

I didn't see the sign.

(Tôi không nhìn thấy bảng hiệu.)

24. 

rule /ruːl/

(n): quy tắc

It's our obligation to respect the rules.

(Nghĩa vụ của chúng tôi là tôn trọng các quy tắc.)

25. 

upload /ˌʌpˈləʊd/

(v): tải lên

I can't upload my assignment.

(Tôi không thể tải bài tập của mình lên.)

26.

file /faɪl/

(n): tệp

Now open the windows and find your file.

(Bây giờ hãy mở cửa sổ và tìm tệp của bạn.)

27. 

fix /fɪks/

(v): sửa

Can you fix it?

(Bạn có thể sửa nó không?)

28.

decide /dɪˈsaɪd/

(v): quyết định

We decided to spend a day at the exhibition.

(Chúng tôi quyết định dành một ngày tại triển lãm.)

29. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n): mạng xã hội

I enjoy posting videos on social media.

(Tôi thích đăng video trên mạng xã hội.)

30.

princess /ˌprɪnˈses/

(n): công chúa

A princess is in danger.

(Một công chúa đang gặp nguy hiểm.)

31. 

rescue /ˈreskjuː/

(v): giải cứu

Link has to rescue her.

(Link phải giải cứu cô ấy.)

32. 

monster /ˈmɒnstə(r)/

(n): quái vật

He fights monsters.

(Anh ấy chiến đấu với quái vật.)

33. 

brave /breɪv/

(adj): dũng cảm

He is brave.

(Anh ấy dũng cảm.)

34.

platform /ˈplætfɔːm/

(n): nền tảng

A character in a platform game.

(Một nhân vật trong một trò chơi nền tảng.)

35. 

ring /rɪŋ/

(n): nhẫn

He has to collect gold rings.

(Anh ta phải thu thập những chiếc nhẫn vàng.)

36.

trap /træp/

(n): cạm bẫy

There are lots of traps in his way.

(Có rất nhiều cạm bẫy cản đường anh ta.)

37. 

hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/

(n): con nhím

He is a hedgehog.

(Anh ấy là một con nhím.)

38.

collect /kəˈlekt/

(v): sưu tập

He collects rings.

(Anh ấy sưu tập nhẫn.)

39.

strategy /ˈstrætədʒi/

(n): chiến lược

Do you like strategy games?

(Bạn có thích trò chơi chiến lược?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm thời gian di chuyển, định nghĩa và cách tính toán thời gian di chuyển

Khái niệm về dao động

Khái niệm về sóng âm, định nghĩa và cách thức truyền tải. Sóng âm là dạng sóng cơ khí truyền qua môi trường, biểu hiện qua sự thay đổi áp suất và mật độ chất truyền sóng. Nó được tạo ra từ sự dao động của nguồn âm và được cảm nhận qua tai. Sóng âm có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta nghe và hiểu tiếng nói của người khác, cũng như được ứng dụng trong y học, công nghệ âm thanh và âm nhạc. Sóng âm là một dạng sóng cơ học, không thể tồn tại trong không gian hư vô và truyền tải năng lượng bằng cách làm rung các phân tử trong môi trường. So với sóng ánh sáng, sóng âm truyền tải chậm hơn và có tốc độ truyền tải khác nhau trong các môi trường khác nhau như chất khí, chất lỏng và chất rắn. Hiểu biết về cách sóng âm được truyền tải qua các môi trường khác nhau rất quan trọng trong các lĩnh vực như âm nhạc, y học, vật lý và công nghệ âm thanh.

Khái niệm phương trình chuyển động đều

Khái niệm về khoa học ứng dụng

Định luật vật lý là gì? Giới thiệu khái niệm về định luật vật lý, vai trò của nó trong việc giải thích các hiện tượng vật lý.

Khái niệm về đơn vị đo

Khái niệm về chiếc đồng hồ, định nghĩa và vai trò của nó trong đo thời gian. Chiếc đồng hồ là một thiết bị đo thời gian, có vai trò quan trọng trong việc quản lý thời gian và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp.

Khái niệm về Kim giây và tầm quan trọng của nó trong hệ thống đo thời gian

Khái niệm về Kim phút và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và loại Kim phút. Sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×