Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 6. Community Life - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

New Words a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.b. Fill in the blanks using the correct form of the verbs.Reading a. Read the text and circle the best title.b. Read the text again and answer the questions.Grammar a. Fill in the blanks using the passive voice.b. Rewrite the sentences in the passive voice.Writing Note down some rules at school, then write full sentences using the passive with modals.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.

(Nhìn vào các bức tranh và thực hiện trò chơi ô chữ.)


New Words - b

b. Fill in the blanks using the correct form of the verbs.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ.)

return

keep

rent

book

1. My new phone broke, so I am going to _________ it to the store.

2. We’re looking for a house to ____________ in the area.

3. She __________ tickets for her trip to Chicago yesterday.

4. You can ________ your clothes, bags, and money in a locker when you’re working out at the gym.


Reading - a

a. Read the text and circle the best title.

(Đọc văn bản và khoanh tròn tiêu đề phù hợp nhất.)

1. How to Join the Gym

2. Do’s and Don’ts at the Gym

Show your member cards at the front desk when you arrive at the gym.

Don’t drop the weights.

Keep your personal belongings like bags, clothes, and shoes in a locker.

Share equipment during busy hours. Clean and return the equipment to its place after use.

Wear gym clothes, sports shoes, and no jewelry when you work out.

Be polite to other members and listen to gym staff’s advice.

No food or drinks, except bottled water.

Answer phone calls outside of the gym, so you don’t disturb other members.

Bring and use your own towel.


Reading - b

b. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. What must be shown at the front desk? (Những gì phải được thể hiện ở quầy lễ tân?)

____________________________________________________________

2. Where should members’ personal belongings be kept? (Đồ dùng cá nhân của các thành viên nên để ở đâu?)

____________________________________________________________

3. What mustn’t be worn when you work out? (Những gì không được mặc khi bạn tập thể dục?)

____________________________________________________________

4. Should towels be brought to the gym? (Có nên mang khăn tắm đến phòng tập?)

____________________________________________________________

5. What mustn’t be dropped? (Những gì không được rơi?)

____________________________________________________________

6. What should be cleaned and returned after use? (Những gì cần được làm sạch và trả lại sau khi sử dụng?)

____________________________________________________________

7. Can phone calls be answered on the gym floor? (Có thể trả lời các cuộc điện thoại trên sàn tập thể dục không?)

____________________________________________________________


Grammar - a

a. Fill in the blanks using the passive voice.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng câu bị động.)

1. Mai must pay the bill

The bill __________ by Mai.

2. The children can read these books.

These books ___________ by the children.

3. She must open the window.

The window _________________.

4. The students must answer a lot of questions.

A lot of questions ____________ by the students.

5. You shouldn’t wear shoes by the pool.

Shoes _____________ by the pool.

6. Phong may win the competition.

The competition ______________ by Phong.

7. They can repair my car.

My car ________________________.


Grammar - b

b. Rewrite the sentences in the passive voice.

(Viết lại các câu ở dạng câu bị động.)

1. You must follow the rules. (Bạn phải tuân theo các quy tắc.)

____________________________________________________________

2. You must return books to their place before you leave the library. (Bạn phải trả sách về chỗ cũ trước khi rời thư viện.)

____________________________________________________________

3. You can book the flight tickets one year in advance. (Bạn có thể đặt vé máy bay trước một năm.)

____________________________________________________________

4. You should put your personal belongings in a locker. (Bạn nên cất đồ đạc cá nhân của mình vào tủ có khóa.)

____________________________________________________________

5. They must follow the traffic rules. (Họ phải tuân theo các quy tắc giao thông.)

____________________________________________________________

6. They should cancel the game because of the heavy snow. (Họ nên hủy trận đấu vì tuyết quá dày.)

____________________________________________________________

7. Students must show their member cards at the library. (Sinh viên phải xuất trình thẻ thành viên tại thư viện.)

____________________________________________________________


Writing

Note down some rules at school, then write full sentences using the passive with modals.

(Ghi lại một số quy tắc ở trường, sau đó viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng bị động với các phương thức.)

                         RULES AT SCHOOL

+ School uniforms must be worn by students.

+ Students must wear school uniforms

 
   
   
   

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thành phần chính trong hóa học

Khái niệm về Thân bình

Khái niệm về cổ bình và lịch sử phát triển trong nghệ thuật Trung Quốc. Các loại cổ bình như đất sét, gốm, đồng và sứ. Các kỹ thuật tạo hình cổ bình bao gồm uốn cong, ép, cắt và tạo hình bằng tay. Phong cách và giá trị của cổ bình trong nghệ thuật Trung Quốc.

Khái niệm về miệng bình

Khái niệm về Van điều khiển, định nghĩa và vai trò của nó trong hệ thống điều khiển tự động. Van điều khiển là một thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển tự động. Vai trò chính của nó là điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua ống dẫn. Van có thể mở hoặc đóng hoàn toàn để kiểm soát lưu lượng, cũng như điều chỉnh áp suất và nhiệt độ trong hệ thống.

Khái niệm về van xả

Khái niệm điều tiết lưu lượng chất lỏng và vai trò quan trọng trong cơ thể, cơ chế điều tiết lưu lượng chất lỏng, các tuyến tiết nước trong cơ thể, và các rối loạn điều tiết lưu lượng chất lỏng.

Giới thiệu về giữ lưu lượng chất lỏng ổn định

Đảm bảo sự cân bằng trong quá trình lưu chuyển và tác động của nó lên hệ thống

Khái niệm về chế biến thực phẩm

Xem thêm...
×