Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 10C

A. Read the news report. In 2018, which country was the happiest in the world? B. Look at the compound adjectives above in blue. Compound adjectives have two words joined together. What are the two words in each compound adjective? C. Match the compound adjectives to their meanings in the box. D. Complete the sentences. Use adjectives from C. E. Choose three compound adjectives in C and write sentences with the adjectives about your lifestyle. F. Complete the sentences. G. Make Yes / No question

Cuộn nhanh đến câu

A

Language Expansion: Compound Adjectives

(Mở rộng ngôn ngữ: Tính từ Ghép)

A. Read the news report. In 2018, which country was the happiest in the world? 

(Đọc báo cáo sau. Năm 2018, quốc gia nào hạnh phúc nhất thế giới?)

The World Happiness Report uses information from 156 countries to decide which country is the happiest in the world. People in these countries are the most stress-free and the least overworked. In 2018, Finland was number one.

(Báo cáo Hạnh phúc Thế giới sử dụng thông tin từ 156 quốc gia để quyết định quốc gia nào hạnh phúc nhất trên thế giới. Người dân ở các quốc gia này là những người ít căng thẳng nhất và ít phải làm việc quá sức nhất. Năm 2018, Phần Lan đứng thứ nhất.)


B

B. Look at the compound adjectives above in blue. Compound adjectives have two words joined together. What are the two words in each compound adjective?

(Nhìn vào các tính từ ghép ở trên có màu xanh dương. Tính từ ghép có hai từ nối với nhau. Hai từ trong mỗi tính từ ghép đó là gì?)


C

Vocabulary (Từ vựng)

C. Match the compound adjectives to their meanings in the box.

(Nối các tính từ ghép với nghĩa của chúng trong bảng.)

1. mouthwatering b 5. stress-free _____
2. homemade _____ 6. homegrown _____
3. heartwarming _____ 7. overworked _____
4. lifelong _____ 8. low-calorie _____

D

D. Complete the sentences. Use adjectives from C.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng các tính từ trong bài C.)

1. Kevin and I went to kindergarten together. We are _____ friends. 

2. When I was a child, my father had a vegetable garden. We ate lots of _____ fruit and vegetables. 

3. I have to work long hours, and I'm always tired. I think I am _____.

4. My grandmother makes the best _____ chicken soup in the world! It's absolutely _____.


E

E. MY WORLD (Thế giới của tôi)

Choose three compound adjectives in C and write sentences with the adjectives about your lifestyle.

(Chọn ba tính từ ghép trong bài C và đặt câu với các tính từ về lối sống của bạn.)


F

Grammar (See Grammar Reference pp. 158-159)

(Ngữ pháp (Xem Tài liệu Ngữ pháp trang 158-159))

F. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu sau.)

Direct Speech Reported Speech

1. Mike said to me, “Where do you come from?”

2. “How many hours do you work a week?” he asked me.

3. “When _____________________?” he asked me.

4. She asked Long, “Do you spend time on social media?”

5. “ _________________________?” she asked me.

Mike asked me ________________________.

He asked me __________________________.

He asked me when the train arrived.

She asked Long ________________________.

She asked me if I ate fresh vegetables.


G

G. Make Yes / No questions and Wh- questions about your lifestyles. In pairs, turn the questions into reported speech.

(Đặt câu hỏi “Yes / No” và câu hỏi có từ để hỏi “Wh-“ về lối sống của bạn. Hoạt động theo cặp, chuyển các câu hỏi thành câu tường thuật.)


H

Conversation (Optional)

(Hội thoại (Tự chọn))

H.  Listen to the conversation. Did Greg have a healthy lifestyle? What about Troy?

(Nghe đoạn hội thoại. Greg đã có lối sống lành mạnh phải không? Còn Troy thì sao?)

Troy: Hi, Greg. Rosie asked if we would like to join her graduation party this Saturday.

Greg: I’d love to, but I can’t. My grandpa needs a hand for his garden this weekend.

Troy: Oh, you know, she also asked me if we could help decorate for her party on Friday. 

Greg: OK, I will come to give her a hand after exercising, 

Troy: How often do you exercise? 

Greg: I work out at the gym almost every weekday and ride my bike to my grandparents’ house about twice a week. 

Troy: That's why you're always in good shape. How many hours a week do you work out? 

Greg: Around 10 hours. You should get more exercise, too, Troy. 

Troy: Oh, I love football. I usually stay up until 3 in the morning to watch my favorite team. My mom often asks me why I didn’t try out for the football team. It’s a great idea, but I’d rather watch it than play it.


Goal check

GOAL CHECK – Talk about Lifestyles

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về Phong cách sống)

1. Write three questions to ask your classmates about their lifestyles. 

(Viết ba câu hỏi để hỏi bạn cùng lớp của bạn về phong cách sống của họ.)

2. Interview classmates with your questions. 

(Phỏng vấn các bạn cùng lớp với câu hỏi của bạn.)

3. In small groups, practice turning the questions the groups made into reported speech.

(Hoạt động theo các nhóm nhỏ, luyện tập chuyển các câu hỏi các nhóm đã đặt ra thành những câu tường thuật.)


Lan: Nga, how much exercise do you get a week?

Nga: Not much because of my study schedule. I go to the gym about once a month.

Hoa: Lan asked Nga how much exercise she got a week.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vật chất từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Vật chất từ tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng và lĩnh vực khác nhau như công nghệ, nghiên cứu vật lý và hiểu biết về các hiện tượng từ tính. Cấu trúc tinh thể và phân tử của vật chất từ tính quyết định tính chất và ứng dụng của nó. Vật chất từ tính có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và công nghiệp, bao gồm cả y học và kỹ thuật.

Khái niệm về đơn vị gauss

Khái niệm về cực nam châm - Định nghĩa và lý thuyết về cực nam châm trong vật lý. Cấu trúc của cực nam châm - Nguyên liệu sản xuất, quá trình sản xuất và cách thức hoạt động. Tính chất của cực nam châm - Tính chất vật lý và hóa học. Sử dụng và ứng dụng của cực nam châm - Trong sản xuất, y tế và khoa học nghiên cứu.

Tổng quan về từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý và cuộc sống. Tính chất từ tính của vật chất, bao gồm từ trường, từ tính, độ cứng từ tính và độ dẫn từ tính. Các định luật về từ tính, bao gồm định luật Biotsavart, định luật Ampere và định luật Faraday. Ứng dụng của từ tính trong cuộc sống và công nghiệp, bao gồm máy MRI, động cơ điện, pin và thiết bị lưu trữ dữ liệu.

Nghiên cứu nam châm điện và ứng dụng của nó trong vật lý và cuộc sống hàng ngày. Lịch sử phát triển và các nguyên lý cơ bản của nam châm điện. Ứng dụng của nghiên cứu nam châm điện trong đời sống, công nghiệp, khoa học và kỹ thuật.

Khái niệm về ứng dụng nam châm điện

Khái niệm về phát minh khoa học

Khái niệm về thiết bị điện gia dụng

Khái niệm về Tivi - Lịch sử, phân loại, và các loại Tivi hiện nay. Cấu tạo và các loại màn hình Tivi. Các tính năng của Tivi - kết nối internet, xem truyền hình, chơi game, nghe nhạc, xem phim và ứng dụng đi kèm. Cách sử dụng và bảo dưỡng Tivi để tăng tuổi thọ và bảo vệ sức khỏe.

Khái niệm về đĩa cứng

Xem thêm...
×