Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Voi Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 11 11B

A. Read the job ad. What is the job? What skills do you need for the job? B. Read the questions. Then listen to two interviews and check (✓) the questions you hear. You will hear two questions in both interviews. One question is not asked in either. C. Listen again and write notes in the table about each topic. D. Who should get the job? Discuss in pairs. E. Listen to the examples. Notice the pronunciation of the weak forms. F. Listen to the sentences. Check (✓) the correct column. G. In pairs,

Cuộn nhanh đến câu

A

Listening (Nghe)

A. Read the job ad. What is the job? What skills do you need for the job?

(Đọc quảng cáo công việc. Công việc là gì? Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc đó?)


B

B. Read the questions. Then listen to two interviews and check () the questions you hear. You will hear two questions in both interviews. One question is not asked in either.

(Đọc câu hỏi. Sau đó, nghe hai cuộc phỏng vấn và đánh dấu (✓) các câu hỏi bạn nghe được. Bạn sẽ nghe hai câu hỏi trong cả hai cuộc phỏng vấn. Có một câu hỏi sẽ không được hỏi trong cả hai lần.)

  1 2

1. Have you graduated from college? 

(Bạn đã tốt nghiệp đại học chưa?)

   

2. Have you ever traveled abroad? 

(Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)

   

3. What is the most interesting place you've visited? 

(Địa điểm thú vị nhất bạn đã đến thăm là gì?)

   

4. Have you worked with customers?

(Bạn đã làm việc với khách hàng chưa?)

   

5. Have you worked as a tour guide? 

(Bạn đã từng làm hướng dẫn viên du lịch chưa?)

   

6. Who is the most interesting person you have met? 

(Ai là người thú vị nhất mà bạn đã gặp?)

   

7. Have you taken any English language exams? 

(Bạn đã từng thi kỳ thi tiếng Anh nào chưa?)

   

8. Have you ever managed a group of people? 

(Bạn đã bao giờ quản lý một nhóm khách chưa?)

   

9. Have you passed your driving test?

(Bạn đã vượt qua bài kiểm tra lái xe chưa?)

   

C

C. Listen again and write notes in the table about each topic.

(Nghe lại lần nữa và viết ghi chú vào bảng về mỗi chủ đề.)

 

Ms. Harmon

(Cô Harmon)

Mr. Liu

(Anh Liu)

Subjects in college 

(Các môn học ở đại học)

   

Travel and places visited

(Du lịch và những địa điểm đã ghé thăm)

   

Experience as a tour guide 

(Kinh nghiệm làm hướng dẫn viên du lịch)

   

Driver's license 

(Bằng lái xe)

   

Experience with groups

(Trải nghiệm với nhóm)

   

D

D. Who should get the job? Discuss in pairs.

(Ai nên nhận công việc? Thảo luận theo cặp.)


E

E. Listen to the examples. Notice the pronunciation of the weak forms.

(Nghe các ví dụ. Chú ý cách phát âm của các dạng phát âm yếu.)


F

F. Listen to the sentences. Check () the correct column.

(Nghe các câu sau. Đánh dấu (✓) vào cột chính xác.)

 

Strong Form

(Dạng nhấn mạnh)

Weak Form

(Dạng yếu)

1. I have studied English and history. 

(Tôi đã học tiếng Anh và lịch sử.)

   

2. She has worked as a tour guide. 

(Cô ấy đã từng làm hướng dẫn viên du lịch.)

   

3. He has managed people. 

(Anh ấy đã quản lý mọi người.)

   

4. She has passed her driving test. 

(Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe.)

   

5. Has he coached a team? 

(Anh ấy đã từng huấn luyện một đội chưa?)

   

6. Have you ever traveled abroad?

(Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)

   



G

G. In pairs, take turns saying a sentence in F with the strong form or weak form of the have / has. Can your partner say which form you used?

(Hoạt động theo cặp, lần lượt nói một câu trong bài F ở dạng nhấn mạnh hoặc dạng yếu của “have / has”. Bạn bên cạnh có thể nhận ra bạn đã sử dụng dạng thức nào không?)


Goal check

GOAL CHECK - Interview for a Job

(Kiểm tra mục tiêu – Phỏng vấn Công việc)

You are going to role play two interviews using the ads below. In the first interview, Student A is the interviewer and Student B is the interviewee. Change roles for the second interview. Before each interview, pick an ad together and prepare a list of ten questions for your partner. You can use some of the questions in B, as well as your own.

(Bạn sẽ đóng vai vào hai cuộc phỏng vấn bằng cách sử dụng các quảng cáo bên dưới. Trong cuộc phỏng vấn đầu tiên, Học sinh A là người phỏng vấn và Học sinh B là người được phỏng vấn. Đổi vai cho lần phỏng vấn thứ hai. Trước mỗi cuộc phỏng vấn, hãy cùng nhau chọn một quảng cáo và chuẩn bị danh sách mười câu hỏi cho bạn bên cạnh. Bạn có thể sử dụng một số câu hỏi trong bài B, cũng như câu hỏi của riêng bạn.)

WANTED

Summer School Assistant

A summer school is looking for a person to help the manager. The children are between 7 and 13 years old. Experience with children is necessary. An interest in playing team sports and games is an advantage.

Clothing Store Associate

A clothing store needs an associate to help with customers. We are looking for a friendly person with good communication skills. Experience working at a store is not necessary (training is provided). An interest in clothes and fashion is an advantage.

A: Have you worked with children?

(Bạn đã làm việc với trẻ em bao giờ chưa?)

B: Yes, I have. I coached a baseball team.
(Rồi. Tôi đã huấn luyện một đội bóng chày.)

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Lightweight và các công nghệ phổ biến như React, Vue, Express, Flask, Laravel, Slim... ưu điểm bao gồm tốc độ, tiết kiệm tài nguyên, dễ dàng bảo trì, khả năng mở rộng và phát triển, nhược điểm là khả năng xử lý dữ liệu lớn, độ phức tạp của ứng dụng, khả năng bảo mật.

Khái niệm về Breathable và các loại vật liệu Breathable phổ biến

"Khái niệm về Skirts, các loại và chất liệu phổ biến, cách chọn và phối đồ phù hợp"

Khái niệm về Scarves và các chất liệu thông dụng - Scarves là phụ kiện thời trang để giữ ấm và tạo phong cách. Chất liệu len, lụa, cotton, và acrylic là những loại phổ biến được sử dụng để sản xuất Scarves. Cách sử dụng và lịch sử của Scarves cũng được giới thiệu.

Hats - Khái niệm, lịch sử, các loại và cách phối đồ | Tối đa 150 ký tự

Khái niệm về găng tay bảo vệ

Khái niệm về socks - Định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống hàng ngày. Các loại socks - Socks thể thao, socks cổ điển và socks cổ thấp. Chất liệu và thiết kế của socks - Sợi cotton, sợi polyester và thiết kế đặc biệt. Cách chọn và bảo quản socks - Hướng dẫn cách chọn và bảo quản socks để giữ được độ thoáng khí.

Giới thiệu về home decor items

Tất cả về blankets: khái niệm, các loại và tính năng, lựa chọn và bảo quản để tận hưởng sự ấm áp và thoải mái."

Khái niệm về throws và cách sử dụng trong lập trình Java

Xem thêm...
×