Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 2

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why?a. Listen to two students talking about trying new ways to learn. Tick (✔) what they say. b. Now, listen and answer the questions. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. d. Listen and repeat. e. In pairs: Which ways of learn

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)


1. problem-solving

2. creativity

3. teamwork

4. communication

5. interactive

6. flexible

a. the activity of working with other people

b. the use of imagination to produce new ideas

c. able to change easily

d. the activity of giving and receiving information

e. the activity of finding solutions to difficult or complex issues

f. exchanging information between a computer program and its user


New Words - b

b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why?

(Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)

Engineers need good problem-solving skills.

(Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)


Listening - a

a. Listen to two students talking about trying new ways to learn. Tick (✔) what they say.

(Nghe hai học sinh nói về việc thử những cách học mới. Đánh dấu (✔) những gì họ nói.)


  1. It's not expensive.
  2. It's difficult.
  3. It costs lots of money. 

Listening - b

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ, hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. How is Leo planning to study this summer?

(Leo dự định học tập trong mùa hè này như thế nào?)

2. What skills can StarClass improve?

(StarClass có thể cải thiện những kỹ năng nào?)

3. Will Mike download StarClass?

(Mike có tải xuống StarClass không?)

4. What is Mike planning to do this evening?

(Mike dự định làm gì vào buổi tối này?)


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà em nghe thấy.)

Conversation Skill

(Kỹ năng hội thoại)

Responding positively

(Phản hồi tích cực)

To respond to interesting information, ideas, or suggestions, say

(Để phản hồi thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất thú vị, hãy nói):

“Sounds great!” or “Sounds good.”

(“Nghe hay quá!” hoặc “Nghe hay đấy.”)

- You can even play with your friends and improve your teamwork skills.

(Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.)

- Sounds great!

(Nghe hay quá!)


Listening - d

d. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)



Listening - e

e. In pairs: Which ways of learning in the task above would you like to try? Why?

(Theo cặp: Bạn muốn thử cách học nào trong bài tập trên? Tại sao?)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


- What are you going to do this Saturday?

(Bạn định làm gì vào thứ Bảy này?)

- I'm going to study art online.

(Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)

- I'll get it.

(Tôi sẽ nghe nó.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the correct form of be going to or will.

(Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của be going to hoặc will.)

1.

A: I have a plan to improve my grades. I 'm/am going to study online after school.

B: Really? I think online classes are boring. I don't think I ________ try them.

2.

A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We ________ play a learning game called 4Class.

B: This review says it's really difficult and a bit boring. I don't think I ________ download it.

3.

A: Look! This e-learning app is so cheap - just two dollars! I think I ________ download it.

B: I know. I downloaded it last week. It's really cool. I ________ use it this evening.

4.

A: What ________ do tonight?

B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning. I ________ listen to it later.

A: That sounds good. Let me know if it's interesting. If it is, then I ________ listen to it, too.


Grammar - c

c. Write sentences using the prompts.

(Viết câu bằng cách sử dụng gợi ý.)

1. (plan) Peter/study/online/tonight.

→ Peter's going to study online tonight.

(Peter định học trực tuyến tối nay.)

2. (decision) I/think/watch/TV/later.

→ I think I'll watch TV later.

(Tôi nghĩ tôi sẽ xem TV sau đó.)

3. (plan) Lisa/download/this app.

__________________________

4. (plan) What/Juliet/do/tonight?

__________________________

5. (plan) Sally/Jon/play/video games/weekend.

__________________________

6. (decision) I/think/listen/podcast/this evening.

__________________________


Grammar - d

d. In pairs: Ask your partner about their plans for the weekend.

(Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em về kế hoạch của họ vào cuối tuần.)

A: Do you have any plans this weekend?

(Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)

B: I'm going to go to my judo class on Saturday morning. Maybe I'll go to the movie theater on Sunday.

(Tôi sẽ đến lớp judo của tôi vào sáng thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật.)


Pronunciation - a

a. Focus on the /pr/ sound.

(Tập trung vào âm / pr /.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


problem-solving (giải quyết vấn đề)   

improve (cải thiện)   

practice (luyện tập)


Pronunciation - c

c. Listen and circle the words that you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ em nghe được.)


1. price (giá) rice (gạo)
2. prepare (chuẩn bị) repair (sửa chữa)
3. pray (cầu nguyện) ray (tia)

Pronunciation - d

d. Take turns saying the words in c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong bài c. trong khi bạn cùng bàn của em chỉ vào chúng.)


Practice - a

a. Practice the conversation using the pictures and prompts.

(Thực hành hội thoại bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)

Alex: How are you going to learn?

(Bạn sẽ học như thế nào?)

Sue: I'm going to try online classes.

(Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến.)

Alex: Why? (Tại sao?)

Sue: They improve your communication skills, and they have flexible classes.

(Họ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và họ có các lớp học linh hoạt.)

Alex: I think online classes are too expensive. I don't think I'll try them.

(Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.)

Sue: OK, what are you going to study?

(OK, bạn sẽ học gì?)

Alex: I'm going to…

(Tôi sẽ …)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)


Speaking - a

a. You are talking with your friends about new ways to learn. In threes: Choose one way that you are definitely going to use and tell your friends about it. Then, discuss your friends' options and decide if you will try them.

(Em đang nói chuyện với bạn bè về những cách học mới. Trong nhóm 3 người: Chọn một cách mà em chắc chắn sẽ sử dụng và nói với bạn bè của em về nó. Sau đó, thảo luận về các lựa chọn của bạn bè và quyết định xem bạn có thử chúng hay không.)

A: I'm going to listen to podcasts. They are really interesting, and there are lots of cool topics.

(Tôi sẽ nghe podcast. Chúng thực sự thú vị, và có rất nhiều chủ đề thú vị.)

B: I think podcasts are too long. I don't think I'll try that.

(Tôi nghĩ podcast quá dài. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ thử điều đó.)

C: I think you should play language learning games with me.

(Tôi nghĩ bạn nên chơi trò chơi học ngôn ngữ với tôi.)

B: Sounds good! I think I'll try that.

(Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử điều đó.)


Speaking - b

b. Which new ways to learn are the most effective? Are there any disadvantages? Discuss with your partner.

(Những cách học mới nào là hiệu quả nhất? Có bất kỳ nhược điểm nào không? Thảo luận với bạn cùng bàn của em.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thép cán nóng, định nghĩa và cách sản xuất. Thép cán nóng là loại thép được sản xuất bằng quá trình nung nóng và cán nóng.

Bền kéo: Định nghĩa, vai trò và yếu tố ảnh hưởng trong cơ khí và vật liệu học. Các phương pháp đo đạc và ứng dụng trong sản xuất xe cộ, máy bay, tàu thủy và vật liệu xây dựng.

Khái niệm về nấu thép và vai trò trong ngành công nghiệp. Nguyên liệu và công nghệ sản xuất nấu thép. Thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của thép sau khi nấu. Các dạng thép sản xuất bằng phương pháp nấu.

Khái niệm về đúc thép và ứng dụng của nó. Quá trình sản xuất đúc thép và nguyên liệu được sử dụng. Các loại đúc thép phổ biến và ứng dụng của đúc thép trong xây dựng, ô tô, tàu thủy và máy móc công nghiệp.

Khái niệm về Tấm - Mô tả đặc điểm cơ bản và ứng dụng của các loại tấm phổ biến.

Cắt thành tấm - Định nghĩa, phương pháp và ứng dụng | Cắt thành tấm là quy trình chia vật liệu thành các tấm nhỏ hơn, tạo ra các tấm có kích thước và hình dạng chuẩn xác. Có nhiều phương pháp cắt như cắt bằng dao, laser, plasma và nước. Cắt thành tấm được áp dụng trong công nghệ gia công, sản xuất linh kiện, bảng hiệu quảng cáo, tấm lợp và tấm vách ngăn.

Khái niệm sản phẩm thép và các loại sản phẩm thép phổ biến: ống thép, tấm thép, thanh thép, dây thép, ống hàn thép và các sản phẩm gia công từ thép như cầu thép, nhà thép, xe cơ giới và máy móc.

Khái niệm về thép cán nguội

Thành phần của thép và vai trò của mỗi thành phần trong tính chất của nó

Khái niệm sản phẩm gia công cơ khí và phương pháp gia công cơ khí - Tổng quan về quy trình sản xuất và loại sản phẩm gia công cơ khí

Xem thêm...
×