Unit 4: Health and fitness
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 4 4.1 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.2 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.3 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.4 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.5 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.6 Tiếng Anh 7 Unit 4 4.7 Tiếng Anh 7 Unit 4 Vocabulary in action Tiếng Anh 7 Unit 4 RevisionTiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 English Discovery
4.1. VOCABULARY
1.
(n) thể dục
We're in an era of fitness and health worship.
(Chúng ta đang ở trong thời đại của sự tôn sùng thể dục và sức khỏe.)
2.
(n) mắt cá chân
The nurse bandaged my sprained ankle to keep the swelling down.
(Y tá đã băng bó mắt cá chân bị bong gân của tôi để giữ vết sưng tấy.)
3.
(n) khuỷu tay
Her arm was bandaged from the elbow to the fingers.
(Cánh tay của cô được băng bó từ khuỷu tay đến các ngón tay.)
4.
(n) lông mày
He raised his eyebrows, nodded, and made his way to the door.
(Anh nhướng mày, gật đầu rồi đi ra cửa.)
5.
(n) đầu gối
The baby was crawling around on its hands and knees.
(Đứa bé đang bò xung quanh trên tay và đầu gối của nó.)
6.
(n) cái cổ
She wore a gold chain around her neck.
(Cô đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ.)
7.
8.
(n) bóng bầu dục
She spends her Saturday watching her boyfriend play rugby.
(Cô dành cả ngày thứ Bảy để xem bạn trai chơi bóng bầu dục.)
9.
(n) biểu tượng
A heart shape is the symbol of love.
(Hình trái tim là biểu tượng của tình yêu.)
10.
11.
4.2. GRAMMAR
12.
(n) số lượng
Police found a small quantity of drugs in his possession.
(Cảnh sát đã tìm thấy một lượng nhỏ ma túy mà anh ta tàng trữ.)
13.
(adj) chết đói
The cats were neglected and
(Những con mèo bị bỏ rơi và chết đói.)
14.
(n) nem
We made spring roll for dinner.
(Chúng tôi đã làm nem cho bữa tối.)
15.
(n) khoai tây chiên giòn
A pack of delicious salt and vinegar crisps.
(Một gói khoai tây chiên giòn muối và giấm rất ngon.)
16.
(n) quả hạch
Nuts are very suitable for dieters' menus
(Các quả hạch rất thích hợp cho vào thực đơn những người ăn kiêng.)
17.
(n) rau củ
In the winter we tend to eat more root vegetables, such as carrots and parsnips.
(Vào mùa đông, chúng ta có xu hướng ăn nhiều rau củ hơn, chẳng hạn như cà rốt và củ cải.)
18.
(n) người ăn chay
Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.
(Trong số bốn triệu người đã ăn chay ở nước này, gần 2/3 là phụ nữ.)
19.
(n) khoai tây chiên
A plain baked potato is going to behave differently in your body than a bag of chips or a donut.
((Một củ khoai tây nướng đơn thuần sẽ hoạt động trong cơ thể bạn khác với một túi khoai tây chiên hoặc một chiếc bánh rán.)
20.
4.3 READING AND VOCABULARY
21.
(v) ngủ thiếp
I fell asleep as soon as my head hit the pillow.
(Tôi thiếp đi ngay khi đầu đập vào gối.)
22.
(n,phr) buồn ngủ
Their effect in alerting sleepy drivers is an additional benefit.
(Tác dụng của chúng trong việc cảnh báo người lái xe buồn ngủ là một lợi ích bổ sung.)
23.
(v) không đồng ý
Few people would disagree that something should be done to reduce crime in the area.
(Rất ít người không đồng ý rằng cần phải làm gì đó để giảm tội phạm trong khu vực.)
4.4. GRAMMAR
24.
(n) nha sĩ
You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year.
(Bạn nên đi khám răng bởi nha sĩ ít nhất hai lần một năm.)
25.
(n) khoảng cách
Does she live within walking distance of her parents?
(Cô ấy có sống trong khoảng cách đi bộ của cha mẹ cô ấy không?)
26.
27.
(n) lệnh đóng cửa
The entire city was in lockdown.
(Toàn bộ thành phố đã bị khóa.)
4.5 LISTENING AND VOCABULARY
28.
(n) đau đầu
I tried taking tablets for the headache but they didn't have any effect.
(Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng gì.)
29.
(n) đau bụng
We may feel ill when we have a stomachache.
(Chúng ta có thể cảm thấy khó chịu khi bị đau bụng.)
30.
31.
32.
33.
(n) sốt
If you have a fever you should drink plenty of fluid(s).
(Nếu bị sốt, bạn nên uống nhiều nước.)
4.6 SPEAKING
34.
(adv) ngay lập tức
They moved in immediately before Christmas.
(Họ chuyển đến ngay trước Giáng sinh.)
35.
(n) cuộc hẹn
I've got a two o'clock appointment with Ms Edwards.
(Tôi có một cuộc hẹn lúc hai giờ với cô Edwards.)
36.
(n) thuốc giải nhiệt
I always take a couple of aspirins when I feel a cold starting.
(Tôi luôn uống một vài viên thuốc giải nhiệt khi bắt đầu cảm thấy lạnh.)
4.7 ENGLISH IN USE
37.
(n) tiêu đề
The story was seized on by the tabloid press, who printed it under huge headlines.
(Câu chuyện đã được báo chí lá cải săn đón, những người đã in nó dưới những tiêu đề lớn.)
REVIESION
38.
39.
(n) sự chú ý
If you don't pay attention now, you'll get it all wrong later.
(Nếu bây giờ bạn không chú ý thì sau này bạn sẽ mắc phải tất cả sai lầm.)
40.
(v) trượt
Careful you don't slip - there's water on the floor.
(Cẩn thận để không bị trượt - có nước trên sàn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365