Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 English Discovery

4.1. VOCABULARY

1.

fitness /ˈfɪtnəs/

(n) thể dục

We're in an era of fitness and health worship.

(Chúng ta đang ở trong thời đại của sự tôn sùng thể dục và sức khỏe.)

2.

ankle /ˈæŋkl/

(n) mắt cá chân

The nurse bandaged my sprained ankle to keep the swelling down.

(Y tá đã băng bó mắt cá chân bị bong gân của tôi để giữ vết sưng tấy.)

3.

elbow /ˈelbəʊ/

(n) khuỷu tay

Her arm was bandaged from the elbow to the fingers.

(Cánh tay của cô được băng bó từ khuỷu tay đến các ngón tay.)

4.

eyebrow /ˈaɪ.braʊ/

(n) lông mày

He raised his eyebrows, nodded, and made his way to the door.

(Anh nhướng mày, gật đầu rồi đi ra cửa.)

5.

knee /niː/

(n) đầu gối

The baby was crawling around on its hands and knees.

(Đứa bé đang bò xung quanh trên tay và đầu gối của nó.)

6.

neck /nek/

(n) cái cổ

She wore a gold chain around her neck.

(Cô đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ.)

7.

toe /təʊ/

(n) ngón chân

My toes are freezing.

(Ngón chân của tôi đang đóng băng.)

8.

rugby /ˈrʌɡbi/

(n) bóng bầu dục

She spends her Saturday watching her boyfriend play rugby.

(Cô dành cả ngày thứ Bảy để xem bạn trai chơi bóng bầu dục.)

9.

symbol /ˈsɪmbl/

(n) biểu tượng

A heart shape is the symbol of love.

(Hình trái tim là biểu tượng của tình yêu.)

10.

wavy /ˈweɪvi/

(adj) gợn sóng

Sarah has wavy blond hair.

(Sarah có mái tóc vàng gợn sóng.)

11.

curly /ˈkɜːli/

(adj) xoăn

These pigs all have curly tails.

(Những con lợn này đều có đuôi xoăn.)

 4.2. GRAMMAR

12.

quantity /ˈkwɒntəti/

(n) số lượng

Police found a small quantity of drugs in his possession.

(Cảnh sát đã tìm thấy một lượng nhỏ ma túy mà anh ta tàng trữ.)

13.

starving /ˈstɑːr.vɪŋ/

(adj) chết đói

The cats were neglected and starving.

(Những con mèo bị bỏ rơi và chết đói.)

14.

spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

(n) nem

We made spring roll for dinner.

(Chúng tôi đã làm nem cho bữa tối.)

15.

crisp /krɪsp/

(n) khoai tây chiên giòn

A pack of delicious salt and vinegar crisps.

(Một gói khoai tây chiên giòn muối và giấm rất ngon.)

16.

nuts /nʌts/

(n) quả hạch

Nuts are very suitable for dieters' menus

(Các quả hạch rất thích hợp cho vào thực đơn những người ăn kiêng.)

17.

vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n) rau củ

In the winter we tend to eat more root vegetables, such as carrots and parsnips.

(Vào mùa đông, chúng ta có xu hướng ăn nhiều rau củ hơn, chẳng hạn như cà rốt và củ cải.)

18.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/

(n) người ăn chay

Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.

(Trong số bốn triệu người đã ăn chay ở nước này, gần 2/3 là phụ nữ.)

19.

chips /tʃɪps/

(n) khoai tây chiên

A plain baked potato is going to behave differently in your body than a bag of chips or a donut.

((Một củ khoai tây nướng đơn thuần sẽ hoạt động trong cơ thể bạn khác với một túi khoai tây chiên hoặc một chiếc bánh rán.)

20.

sweets / swits/

(n) đồ ngọt

Rosie tries to avoid sweets.

(Rosie cố gắng tránh đồ ngọt.)

4.3 READING AND VOCABULARY

21.

fall asleep /fɔːl əˈsliːp/

(v) ngủ thiếp

I fell asleep as soon as my head hit the pillow.

(Tôi thiếp đi ngay khi đầu đập vào gối.)

22.

sleepy /ˈsliːpi/

(n,phr) buồn ngủ

Their effect in alerting sleepy drivers is an additional benefit.

(Tác dụng của chúng trong việc cảnh báo người lái xe buồn ngủ là một lợi ích bổ sung.)

23.

disagree /ˌdɪsəˈɡriː/

(v) không đồng ý

Few people would disagree that something should be done to reduce crime in the area.

(Rất ít người không đồng ý rằng cần phải làm gì đó để giảm tội phạm trong khu vực.)

4.4. GRAMMAR

24.

dentist /ˈdentɪst/

(n) nha sĩ

You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year.

(Bạn nên đi khám răng bởi nha sĩ ít nhất hai lần một năm.)

25.

distance /ˈdɪstəns/

(n) khoảng cách

Does she live within walking distance of her parents?

(Cô ấy có sống trong khoảng cách đi bộ của cha mẹ cô ấy không?)

26.

decay /dɪˈkeɪ/

(adj) sâu

Sugar makes your teeth decay.

(Đường làm cho răng của bạn bị sâu.)

27.

lockdown /ˈlɒkdaʊn/

(n) lệnh đóng cửa

The entire city was in lockdown.

(Toàn bộ thành phố đã bị khóa.)

4.5 LISTENING AND VOCABULARY

28.

headache /ˈhedeɪk/

(n) đau đầu

I tried taking tablets for the headache but they didn't have any effect.

(Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng gì.)

29.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/

(n) đau bụng

We may feel ill when we have a stomachache.

(Chúng ta có thể cảm thấy khó chịu khi bị đau bụng.)

30.

sore throat /sɔː θrəʊt/

(n) đau họng

She has a sore throat and a fever.

(Cô ấy bị đau họng và sốt.)

31.

cough /kɒf/

(n) ho

The smoke made me cough.

(Khói làm tôi ho.)

32.

sneeze /sniːz/

(n) hắt hơi

This pepper is making me sneeze.

(Hạt tiêu này làm tôi hắt xì hơi.)

33.

fever /ˈfiːvə(r)/

(n) sốt

If you have a fever you should drink plenty of fluid(s).

(Nếu bị sốt, bạn nên uống nhiều nước.)

4.6 SPEAKING

34.

immediately /ɪˈmiːdiətli/

(adv) ngay lập tức

They moved in immediately before Christmas.

(Họ chuyển đến ngay trước Giáng sinh.)

35.

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(n) cuộc hẹn

I've got a two o'clock appointment with Ms Edwards.

(Tôi có một cuộc hẹn lúc hai giờ với cô Edwards.)

36.

aspirin /ˈæsprɪn/

(n) thuốc giải nhiệt

I always take a couple of aspirins when I feel a cold starting.

(Tôi luôn uống một vài viên thuốc giải nhiệt khi bắt đầu cảm thấy lạnh.)

4.7 ENGLISH IN USE

37.

headline /ˈhedlaɪn/

(n) tiêu đề

The story was seized on by the tabloid press, who printed it under huge headlines.

(Câu chuyện đã được báo chí lá cải săn đón, những người đã in nó dưới những tiêu đề lớn.)

REVIESION

38.

peel /piːl/

(n) gọt,bóc

Could you peel the carrots?

(Bạn có thể gọt vỏ cà rốt không?)

39.

attention /əˈtenʃn/

(n) sự chú ý

If you don't pay attention now, you'll get it all wrong later.

(Nếu bây giờ bạn không chú ý thì sau này bạn sẽ mắc phải tất cả sai lầm.)

40.

slip /slɪp/

(v) trượt

Careful you don't slip - there's water on the floor.

(Cẩn thận để không bị trượt - có nước trên sàn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Drafting

Khái niệm và ứng dụng của twisting trong lĩnh vực sản xuất dệt may

Khái niệm về Winding: Định nghĩa và vai trò trong thiết bị điện tử. Cấu trúc, loại và ứng dụng của Winding trong máy biến áp, máy phát điện và động cơ điện.

Khái niệm về Texture - Định nghĩa và vai trò trong thiết kế đồ họa. Các loại Texture phổ biến và cách sử dụng chúng. Tính chất của Texture - Độ phân giải, mật độ, độ sâu và độ tương phản.

Bobbin - Khái niệm, cấu tạo và các loại Bobbin cho máy may công nghiệp và gia đình. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản Bobbin đúng cách để đạt hiệu suất và chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Spindle: Definition and Role in Cell Biology

Khái niệm về Drop spindle

các sợi" vật liệu thành sợi vải cuối cùng. Công nghệ này có thể được sử dụng để sản xuất sợi từ các loại nguyên liệu khác nhau như cotton, polyester và nylon. Ưu điểm của Spinning wheel khí nén là tốc độ sản xuất cao, chất lượng sợi tốt và độ chính xác cao. Nó cũng giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng trong quá trình sản xuất. Công nghệ này đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành dệt may vì khả năng tăng hiệu quả và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Khái niệm về Durable Fabrics - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong ngành may mặc và đời sống hàng ngày.

Giới thiệu các kỹ thuật nâng cao trong knitting và cách thực hiện chúng, bao gồm đan móc, đan chéo và đan họa tiết. Các kỹ thuật này cho phép tạo ra những sản phẩm đan phức tạp và đẹp mắt, từ các mẫu hoa văn đơn giản đến các họa tiết chéo phức tạp. Hãy tận hưởng quá trình sáng tạo và khám phá thế giới đầy màu sắc của knitting!

Xem thêm...
×