Học kì 2
Unit 16. My pets - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 17. Our toys - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 18. Playing and doing - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 19. Outdoor activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 20. At the zoo - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 4 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Self-check 3 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 15. At the dinning table - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 14. My bedroom - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 13. My house - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 12. Jobs - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Unit 11. My family - SBT Tiếng Anh 3 - Global SuccessUnit 16. My pets - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Complete and say. Look, write and read. Read and match. Read and circle. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Look and write. Write about your pets.
A - Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
A - Bài 2
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
A - Bài 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
B - Bài 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. A: Do you have any _____?
B: Yes, I do.
a. rabbits
b. rabbit
2. A: Do you have any pets?
B: ____, I don’t.
a. Yes
b. No
3. A: How many ____ do you have?
B: I have five.
a. cats
b. cat
4. A: ______ goldfish do you have?
B: I have three.
a. How old
b. How many
B - Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
B - Bài 3
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
D - Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
D - Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
E - Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
E - Bài 2
2. Write about your pets.
(Viết về thú cưng của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365