Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 16. My pets - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Complete and say. Look, write and read. Read and match. Read and circle. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Look and write. Write about your pets.

Cuộn nhanh đến câu

A - Bài 1

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)


A - Bài 2

 2. Look, write and read.

 (Nhìn, viết và đọc.)


A - Bài 3

 3. Read and match.

(Đọc và nối.) 


B - Bài 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

1. A: Do you have any _____?

    B: Yes, I do.

a. rabbits

b. rabbit

2. A: Do you have any pets?

   B: ____, I don’t.

a. Yes

b. No

3. A: How many ____ do you have?

    B: I have five.

a. cats

b. cat

4. A: ______ goldfish do you have?

    B: I have three.

a. How old

b. How many


B - Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)


B - Bài 3

3. Make sentences.

(Đặt câu.)


C

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)


D - Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)


D - Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)


E - Bài 1

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)


E - Bài 2

2. Write about your pets.

(Viết về thú cưng của bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×