Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Xám
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Match the words on the left with the definitions on the right.2. Put the words into the correct column.3. Rearrange the words to make meaningful sentences.4. Choose the best option. 5. Find and correct the mistake in each sentence. 6. Complete the sentences with the words below. 7. Choose the correct answer (A, B, or C) to replace the underlined part of the sentence.8. Choose the best word to complete the passage.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match the words on the left with the definitions on the right.

(Ghép các từ bên trái với các định nghĩa ở bên phải.)

1. environment

2. remote

3. harm

4. exotic

5. conservation

a. far away from where people live 

b. unique, unusual and exciting 

c. damage the protection of natural things from being destroyed 

d. the protection of natural things from being destroyed

e. natural features (plants, animals, weather, etc.) around a place


Bài 2

2. Put the words into the correct column.

(Đặt các từ vào các cột chính xác.)

Good for the environment

Bad  for the environment

   

1. litter 

2. plant trees 

3. put rubbish in the bin 

4. buy local foods 

5. go cycling

6. drive a car

7. eat a lot of meat

8. limit energy use

9. take rubbish with you

10. use plastic bags


Bài 3

3. Rearrange the words to make meaningful sentences. 

(Sắp xếp lại các từ để tạo ra những câu có ý nghĩa.)

1. sign / the / states / have to / put / you / rubbish / in /bin/ The / that/

2. Plastic bags / the / main cause / death / of / the / marine animals / are/ of /

3. Reusing used items / saves money / but also / conserves / the environment / not only /

4. Sa Pa / of /example / tourism development / an /is/ remote areas / in


Bài 4

4. Choose the best option. 

(Chọn phương án đúng nhất.)

1. The environmentalist told us litter/ not to litter on the street. 

2. My classmates said they would / will go on an ecotour the following week. 

3. My neighbour said he is going to / was going to use solar energy to protect the environment. 

4. Mai told me that she prefers / preferred to use environmentally-friendly products. 

5. Our teacher advised us recycled / to recycle our used items to conserve the

environment. 

6. My granddad told me when I was a child that the sun goes / went round.


Bài 5

5. Find and correct the mistake in each sentence. 

(Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu.)

1. My teacher asked us recycle plastic water bottles after use.

2. Tom asked me if I want to join the local community help tour the following week.

3. My mum told me put the rubbish in the bin.

4. She asked me weather she should ask a lot of meat.

5. My brother said he does not understand why people litter on the street.


Bài 6

6. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

join know learn trek different

1. I'd like to _______ in ecotours to remote villages when I visit Sa Pa.

2. Trekking tours are _________ from package tours. 

3. We can __________ about how to recycle items from this video. 

4. Ecotourists often prefer to _________ through local villages to experience the

culture. 

5. Conservation tours have various benefits that each of us should _______ about.


Bài 7

7. Choose the correct answer (A, B, or C) to replace the underlined part of the sentence.

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C) để thay thế phần gạch chân của câu.)

1. The walk through Cát Tiên National Park was very entertaining. 

(Cuộc đi bộ qua Công viên quốc gia Cát Tiên rất thú vị.)

A. ride through (đi qua)

B. trek through (đi qua)

C. drive through (lái xe qua)

2. Community help tours are not the same as ecotours. 

(Các chuyến tham quan trợ giúp cộng đồng không giống như các chuyến du lịch sinh thái.)

A. not similar to (không tương tự với)

B. different to (khác với)

C. different of (khác nhau của)

3. Look at that mountain range! You can enjoy the stunning view from here.

(Nhìn vào dãy núi đó! Bạn có thể tận hưởng cảnh quan tuyệt đẹp từ đây.) 

A. spectacular (adj): ngoạn mục

B. popular (adj): phổ biến

C. clear (adj): rõ ràng

4. The deforestation in this area is becoming more serious. 

(Tình trạng phá rừng ở khu vực này ngày càng nghiêm trọng.)

A. cutting down of trees (chặt cây)

B. air pollution (ô nhiễm không khí)

C. soil pollution (ô nhiễm đất)

5. There was an accident at the intersection. Please choose a different route.

(Có một vụ tai nạn ở ngã tư. Vui lòng chọn một con đường khác.)

A. junction (n): giao lộ

B. pavement (n): vỉa hè

C. corner (n) góc


Bài 8

8. Choose the best word to complete the passage.

(Chọn từ đúng nhất để hoàn thành đoạn văn.)

                                       Trekking through Cát Tiên National Park

This stunning national park is approximately 150 km (1) _____ Hồ Chí Minh City, making it an easy weekend getaway from the big city. Here you will see many (2) ______ of tropical birds, wildlife, and giant, ancient trees. There are over 100 species of orchids growing in the forest. Entering the national park, you can choose to visit (3) _______ jeep car, bicycle, or trekking yourself. Trekking is the most favorite activity (4) _____ tourists with long trekking road. By (5) ______, you will have a chance to visit more places in the national park and to sightsee the beautiful nature.

1. A. from

B. away

C. near 

D. next to

2. A. spices

B. species

C. plants 

D. variety

3. A. with

B. between

C. by 

D. on

4. A. among

B. in

C. for 

D. with

5. A. trekking

B. visiting

C. travelling

D. sightseeing


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Durable - Tính chất, vật liệu và ứng dụng của vật liệu Durable trong ngành sản xuất

Khái niệm về resistant to moisture và các ứng dụng của tính chất này. Các vật liệu resistant to moisture như gạch, gỗ, bê tông và sơn chống ẩm. Vật liệu trang trí chống ẩm như sofa, gối tựa và rèm cửa. Thiết bị điện tử chống ẩm như điện thoại, máy tính và máy ảnh. Vật liệu chống ẩm tự nhiên như gỗ, tre và da. Vật liệu chống ẩm tổng hợp như nhựa, cao su và sợi bổ sung. Các phương pháp chống ẩm bao gồm sử dụng hóa chất, thiết bị và vật liệu chống ẩm. Tính chất và ứng dụng của vật liệu resistant to moisture trong đời sống và công nghiệp.

Tears: Vai trò quan trọng và tính chất của chúng trong cơ thể và cuộc sống

Khái niệm về Abrasion: Định nghĩa và vai trò trong lĩnh vực vật liệu và cơ khí. Cơ chế và quá trình Abrasion: Yếu tố ảnh hưởng và cách đo lường sức mài mòn. Loại bỏ và ngăn ngừa Abrasion: Phương pháp sử dụng vật liệu chống mài mòn và kỹ thuật bảo trì. Ứng dụng của Abrasion: Trong đời sống và công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu mài mòn và thiết bị chống mài mòn.

Khái niệm về Insulation, định nghĩa và vai trò của nó trong việc giữ nhiệt và giảm tiêu âm

Khái niệm về filtration, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình tách rời các hạt rắn và lỏng. Filtration là quá trình tách rời hạt rắn và lỏng trong hỗn hợp.

Khái niệm về absorbency: vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống. Các loại absorbent: tự nhiên và tổng hợp. Cơ chế hoạt động của absorbent: hấp thụ và giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ứng dụng của absorbent: trong y tế, môi trường, sản xuất và xử lý chất thải.

Disposable garments: Khái niệm, loại và tính năng Mô tả khái niệm và loại disposable garments phổ biến như áo khoác, mặt nạ, găng tay, và giày bảo hộ, với khả năng chống lại vi khuẩn, virus và hóa chất. Hướng dẫn sử dụng disposable garments hiệu quả và an toàn, bao gồm cách thay đổi và bảo quản. Tổng quan về vai trò của disposable garments trong ngành công nghiệp và y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Khái niệm về surgical masks - Vai trò, cấu tạo và hiệu quả của surgical masks trong việc ngăn chặn lây lan bệnh dịch. Cách sử dụng và bảo quản surgical masks đảm bảo sức khỏe và hiệu quả.

Khái niệm về quần áo bảo hộ - Mục đích và tầm quan trọng trong bảo vệ người lao động. Loại quần áo bảo hộ phổ biến và tính năng của từng loại. Nguyên tắc chọn lựa quần áo bảo hộ phù hợp với công việc và môi trường làm việc. Quy trình bảo quản và bảo dưỡng quần áo bảo hộ để tăng độ bền và đảm bảo an toàn.

Xem thêm...
×