Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends

Order the words. Write. Write like or don’t like. Read and check ✓ or cross ✗.

Cuộn nhanh đến câu

Unit 1

This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)

This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. is / bike. / This /  your

2. teddy / This /  my / is / bear.


Unit 2

That is his pen. (Đó là bút mực của anh ấy.)

That is her pen. (Đó là bút mực của cô ấy.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. his / is / book. / That

2. is / That / her / eraser.

3. pen. / That / is / her

4. pencil. / his / is / That


Unit 3

Her book is in  the kitchen. (Quyển sách của cô ấy ở trong bếp.)

His teddy bear is under the slide. (Gấu bông của anh ấy ở dưới cầu trượt.)

Their kite is on the chair. (Con diều của họ ở trên ghế.)

Write.

(Viết.)

1. His / book / on / the bed ____________

2. Our / car / under / the tree ____________

3. Her / hat / in / the bag ____________

4. Their / ball / under / the table ____________


Unit 4

I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)

I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)

Write like or don’t like.

(Viết thích hoặc không thích.)

1. I ___ giraffes.

2. I ___ elephants.

3.  You ___ monkeys.


Unit 5

Do you like carrots?

Yes, I do. / No, I don’t.

Write.

(Viết.)

1. Do you like rice? Yes, ____.

2. ___ you like meat? No, ____.


Unit 6

I have black hair. (Tôi có mái tóc đen.)

I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)

She has green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá.)

He has curly hair. (Anh ấy có mái tóc xoăn.)

Read and check ✓ or cross ✗.

(Đọc và điền ✓ hoặc ✗ .)

1. I has long hair.

2. He has brown hair.

3. She have brown eyes.

4. I don’t have brown eyes.


Unit 7

I’m wearing a yellow shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

He’s wearing a yellow shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

She’s wearing a yellow shirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo màu vàng.)

Write.

(Viết.)

1. She ___ wearing black shoes.

2. I ___ wearing a green hat.

3. He ___ wearing blue pants.


Unit 8

What are you doing? I’m talking. (Bạn đang làm gì? Tôi đang nói.)

What’s he doing? He’s eating. (Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang ăn.)

What’s she doing? She’s eating. (Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang ăn.)

Write.

(Viết.)

1. What ____ he doing? ___ washing the car.

2. What ____ you doing? ___ taking photos.

3. What ____ she doing? ___ brushing her hair.


Unit 9

I can run. (Tôi có thể chạy.)

He can run. (Anh ấy có thể chạy.)

She can run. (Cô ấy có thể chạy.)

It can run. (Nó có thể chạy.)

I can’t catch. (Tôi không thể bắt.)

He can’t catch. (Anh ấy không thể bắt.)

She can’t catch. (Cô ấy không thể bắt.)

It can’t catch. (Nó không thể bắt.)

Write.

(Viết.)

1. ✓ I ___ run.

2. ✗ He ___ fly.

3. ✗ She ___ ride a bike.


Unit 10

May I visit the gift shop?

Yes, you may. / No, you may not.

Write.

(Viết.)

1. ___ take a photo? Yes, you may.

2. ___ draw a picture? Yes, you may.

3. ___ have a pencil?


Unit 11

There’s a doll. (Đây là một con búp bê.)

There are three books. (Đây là ba quyển sách.)

Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

1. are some There pillows. ________________

2. bag. a There’s ________________

3. of lot There toys. are a ________________

4. dolls. four are There ________________


Unit 12

There are tables. (Đây là những chiếc bàn.)

Those are tables. (Đó là những chiếc bàn.)

Read and write ✓ or ✗.

(Đọc và viết ✓ hoặc ✗.)

1. These are my bag.

2. Those are pencil cases.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Ghế: Khái niệm, loại ghế và cấu tạo, chất liệu và bảo quản

Khái niệm về tay đòn

Khái niệm về khung cửa sổ - Định nghĩa và vai trò trong giao diện người dùng và hệ điều hành

Khái niệm về hệ thống nước

Thiết bị năng lượng mặt trời: khái niệm, thành phần cơ bản và nguyên lý hoạt động. Các loại thiết bị bao gồm tấm pin, bộ điều khiển, bộ lưu trữ và hệ thống inverter. Ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, nhưng hạn chế là chi phí đầu tư ban đầu cao và phụ thuộc vào môi trường. Ứng dụng bao gồm lắp đặt trên mái nhà, các dự án điện mặt trời lớn và sử dụng để sưởi ấm nước và sạc thiết bị điện tử.

Khái niệm về hiệu quả sử dụng

Khái niệm về vỉ nướng - Các loại vỉ nướng - Chất liệu và cách chọn vỉ nướng - Cách bảo quản và vệ sinh vỉ nướng - Mẹo nấu ăn với vỉ nướng.

Khái niệm về ấm đun nước và vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng của ấm đun nước.

Khái niệm về chất liệu và vai trò của chúng trong sản xuất và đời sống. Các loại chất liệu như kim loại, gỗ, nhựa, sợi tự nhiên hoặc nhân tạo, gốm sứ, thủy tinh. Các tính chất vật lý, cơ học, hóa học và nhiệt động học của chất liệu. Các phương pháp sản xuất chất liệu truyền thống và hiện đại. Ứng dụng của chất liệu trong xây dựng, điện tử, y tế và năng lượng tái tạo.

Dụng cụ bằng kim loại và vai trò của chúng trong cuộc sống và công nghiệp: khái niệm, loại kim loại và ứng dụng, công nghệ chế tạo, tính năng và ứng dụng.

Xem thêm...
×