Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. Discuss where the people below should live. Listening a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No b. Now, listen and write “Yes” or “No”. Conversation Skill Showing you don't understand Grammar a. Listen and repeat. b. Write sentences in Future Simple using the prompts. c. Write sentences using the survey notes. d. Now, practice saying the sentences with your partner.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)


in a city                        underground                         under the sea                         on the sea

smart home                     mega city                   earthscraper                   eco-friendly home

5. ___________ - a very large city with more than ten million people living there

6. ___________ - a big apartment building under the ground

7. ___________ - a house with a computer to run it

8. ___________ - a house which is friendly to the environment


New Words - b

b. Discuss where the people below should live.

(Thảo luận xem những người dưới đây nên sống ở đâu.)

Mary - likes being close to stores, movie theaters, and schools

(Mary – thích sống gần cửa hàng, rạp chiếu phim, trường học)

David - loves using technology

(David – thích sử dụng công nghệ)

Jane - likes quiet places

(Jane – thích những nơi yên tĩnh)

=> I think Mary should live in a megacity.

(Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.)


Listening - a

a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No

(Lắng nghe học sinh nói chuyện với giáo sư của mình. Họ có hào hứng với những ngôi nhà trong tương lai không? Có/ Không)


Listening - b

b. Now, listen and write “Yes” or “No”.

(Bây giờ, hãy nghe và điền “Có” hoặc “Không”.)

1. Many people will live in megacities.

____________

2. Many people will live in smart homes.

____________

3. Computers will control things in some homes.

____________

4. Lots of people will live in the country.

____________


Conversation

Conversation Skill

Showing you don't understand

(Thể hiện rằng em không hiểu)

To show you don't understand what you heard, say:

(Để thể hiện rằng em không hiểu những gì em đã nghe, hãy nói)

Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Sorry, what do you mean?

(Xin lỗi, ý bạn là sao?)

Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Boy: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)

Boy: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Girl: I think many people will live in smart homes.

(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)


Grammar - b

b. Write sentences in Future Simple using the prompts.

(Viết những câu dưới đây sử dụng những từ gợi ý.)

1. you/think/lots/people/live/smart homes?

=> Do you think lots of people will live in smart homes?

(Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người sống trong ngôi nhà thông minh không?)

2. what/you think homes/be like?

3. I think/lot of/people/live/megacities.

4. you/think/people/live/earthscrapers?

5. I think/some people live in eco-friendly homes.

6. where/you/think/people/live?


Grammar - c

c. Write sentences using the survey notes.

(Viết những câu sử dụng những ghi chú khảo sát dưới đây.)

1. I think some people will live in earthscrapers.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong các thành phố ngầm.)

2. Max thinks __________________________

3. ___________________________________

4. ___________________________________

5. ___________________________________

Survey notes:

Me: some/earthscrapers

Max: a few/smart homes

Jess: a lot/under the sea

Mom and Dad: many/megacities

Grandpa: lots of/in the country


Grammar - d

d. Now, practice saying the sentences with your partner.

(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)


Pronunciation - a

a. Focus on the final /z/ sound.

(Tập trung vào âm cuối /z/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)

megacities              

homes                 

earthscrapers


Pronunciation - c

c. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Pronunciation - d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Cùng bạn đọc các từ với âm đúng.)


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)

Emma: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Mark: I think a lot of people will live in megacities.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

Emma: Anywhere else?

(Còn ở đâu nữa không?)

Mark: I think some people will live in homes on the sea.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.)

Emma: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Mark: I think they will be smart homes.

(Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.)

Emma: Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Mark: You know. Computers will control things in smart homes.

(Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.)

Where?

(Ở đâu?)

- under the sea

(dưới biển)

- by rivers

(gần sông)

- in cities in the sky

(thành phố trên bầu trời)

- underground

(dưới lòng đất)

What/like?

(Trông như thế nào?)

- smart homes

(nhà thông minh)

-eco-friendly home

(nhà thân thiện với môi trường)

- earthscrapers

(thành phố ngầm)


Practice - b

b. Practice the conversation with your own ideas.

(Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.)


Speaking - a

a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.

(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)

- Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)

- I think... 

(Tôi nghĩ...)


Speaking - b

b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.

(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)


Từ vựng

1.

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n) chung cư

A big apartment building under the ground.

(Một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất.)

2.

house /haʊs/

(n) ngôi nhà

A house with a computer to run it.

(Một ngôi nhà có máy tính để chạy nó.)

3.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

(n) môi trường

A house with is friendly to the environment.

(Ngôi nhà thân thiện với môi trường.)

4.

smart /smɑːt/

(adj) thông minh

I like a smart home.

(Tôi thích một ngôi nhà thông minh.)

5.

technology /tekˈnɒlədʒi/

(n) công nghệ

David loves using technology.

(David thích sử dụng công nghệ.)

6.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj) yên tĩnh

Jane likes quiet places.

(Jane thích những nơi yên tĩnh.)

7.

theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/

(n) rạp

Mary likes being close to stores and movie theaters.

(Mary thích ở gần các cửa hàng và rạp chiếu phim.)

8.

megacity /ˈmeɡəsɪti/

(n) siêu đô thị

I think Mary should live in a megacity.

(Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.)

9.

control /kənˈtrəʊl/

(n) kiểm soát

Computers will control things in some homes.

(Máy tính sẽ kiểm soát mọi thứ trong một số ngôi nhà.)

10.

country /ˈkʌntri/

(n) nông thôn

Lots of people live in the country.

(Rất nhiều người sống trên nông thôn.)

11.

live /laɪv/

(v) sống

Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

12.

people /ˈpiːpl/

(n) mọi người

I think people will live in megacities.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.))

13.

home /həʊm/

(n) ngôi nhà

What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

14.

sea /siː/

(n) biển

I think a lot of people will live in cities under the sea.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở thành phố dưới biển.)

15.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(adj) dưới lòng đất

I think a few people will live underground.

(Tôi nghĩ một số ít người sẽ sống dưới lòng đất)

16.

earthscraper /ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/

(n) nhà đất

What do you think people live earthscrapers?

(Bạn nghĩ gì về con người sống trong các nhà đất?)

17.

eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /

(adj) thân thiện với môi trường

I think some people live in eco-friendly homes.

(Tôi nghĩ rằng một số người sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)

18.

understand /ˌʌndəˈstænd/

(v) hiểu

I don't understand.

((Tôi không hiểu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chất oxi hóa và quá trình oxi hóa trong hóa học: định nghĩa, vai trò, tính chất và ứng dụng

Khái niệm về KMnO4 - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của KMnO4. Phản ứng hóa học và ứng dụng trong phân tích hóa học, xử lý nước và sản xuất hóa chất.

HClO4 - Khái niệm, cấu trúc và tính chất axit perchloric trong hóa học và ứng dụng công nghiệp, y tế và môi trường.

Khái niệm về gốc tự do trong lĩnh vực chính trị và xã hội: Định nghĩa và ý nghĩa, quyền và tự do cá nhân, nguyên tắc và giới hạn

Khái niệm về tính phản ứng, yếu tố ảnh hưởng, loại hình phản ứng và công thức phản ứng hóa học.

Khái niệm về hoạt động hóa học, phân loại và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Quy trình thực hiện hoạt động hóa học và biện pháp an toàn.

Khái niệm về hợp chất thế

Nitrobenzen - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hóa học | Cấu trúc, tính chất và quá trình sản xuất | Nitrobenzen trong công nghiệp và đời sống

Khái niệm về Benzen Sulfonic Acid và vai trò trong hóa học - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Benzen Sulfonic Acid trong công nghiệp và đời sống.

Khái niệm về quá trình cháy và các yếu tố ảnh hưởng - Phòng cháy và ảnh hưởng đến môi trường

Xem thêm...
×