Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Túi Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 3

Các cấu trúc câu hỏi và đáp về việc thích hay không thích gì. Sử dụng tính từ để miêu tả đặc điểm của người/vật.

1. Nói về việc thích hay không thích cái gì đó

Để nói về việc các em thích hay không thích cái gì, chúng ta có cấu trúc sau:

I like/don’t like + danh từ. (Tôi thích/không thích …)                                                                         

Ví dụ:

I like cats. (Tôi thích những chú mèo.)

I don’t like lizards. (Tôi không thích những con thằn lằn.)

*Mở rộng: Ngoài danh từ, các em cũng có thể sử dụng cấu trúc trên với động từ có đuôi –ing để nói về iệc mình thích hoặc không thích làm gì.

I like/don’t like + V-ing. (Tôi thích/không thích …)

Ví dụ:

I like playing the guitar. (Tôi thích chơi đàn ghi-ta.)

I don’t like swimming. (Tôi không thích bơi lội.)

2. Sử dụng tính từ đê miêu tả đặc điểm của người/vật

Để miêu tả đặc điểm của người và vật, chúng ta có cấu trúc:

S + to be + tính từ.

Lưu ý: Động từ to be thay đổi theo chủ ngữ của câu, cụ thể:

- I + am

- He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + is

- We, you they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + are

Ví dụ:

I am short. (Mình thật là thấp.)

He is strong. (Anh ấy thật là khỏe.)

The elephant is big. (Chú voi thật là lớn.)

The monkeys are funny. (Lũ khỉ thật là hài hước.)

Matthew and Keith are very tall. (Matthew và Keith rất cao.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về rò rỉ chất thải, nguyên nhân và hậu quả của việc rò rỉ chất thải. Loại chất thải gây ra rò rỉ, bao gồm chất thải độc hại và không độc hại. Các phương pháp xử lý rò rỉ chất thải, bao gồm biện pháp khẩn cấp và các phương pháp dự phòng. Tác động của rò rỉ chất thải đến môi trường và sức khỏe con người. Các biện pháp phòng ngừa rò rỉ chất thải, bao gồm quy định pháp luật và các biện pháp kỹ thuật hiện đại.

Chống chịu thời tiết - khái niệm, vai trò và các biện pháp phòng tránh thời tiết xấu | Sức khỏe, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn trong cuộc sống hàng ngày bằng cách mặc quần áo phù hợp, sử dụng dụng cụ bảo vệ và tìm hiểu thông tin thời tiết trước khi ra đường.

Khái niệm về tác động của các chất hóa học

Khái niệm về tuổi thọ sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm. Tuổi thọ sản phẩm là thời gian mà một sản phẩm có thể hoạt động hoặc sử dụng trước khi cần được thay thế hoặc sửa chữa. Vai trò của tuổi thọ sản phẩm là đảm bảo sự bền vững và tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu lượng rác thải và tiêu thụ tài nguyên cho việc sản xuất sản phẩm mới.

Khái niệm về an toàn môi trường, tầm quan trọng và nguyên tắc cơ bản, quản lý và ứng phó với sự cố và xử lý chất thải

Khái niệm cấu trúc sợi dài

Khái niệm về nhẹ hơn thép

Khái niệm về cứng hơn - Định nghĩa và ví dụ minh họa. Cấu trúc và tính chất của vật liệu cứng hơn - Kim loại, gốm, sợi cacbon, polymer. Phương pháp sản xuất vật liệu cứng hơn - Công nghệ nung, tạo hạt, sintering. Ứng dụng của vật liệu cứng hơn - Chế tạo, y tế, hàng không vũ trụ, năng lượng.

Khái niệm về xương nhân tạo - định nghĩa và vai trò trong y học và công nghệ. Các loại xương nhân tạo và vật liệu sử dụng. Quá trình sản xuất và kiểm định chất lượng. Ứng dụng trong y học và công nghệ.

Khái niệm vật liệu chịu lực

Xem thêm...
×