Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các hoạt động sống xanh ở trường

Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....

1. 

a yoghurt pot

(np): lọ sữa chua

2. 

an apple core

(np): lõi quả táo

3. 

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/

(n): báo giấy

4. 

a jam jar

(np): lọ mứt

5. 

a banana skin

(np): vỏ chuối

6. 

a can of cola

(np): một lon nước ngọt có ga

7. 

battery /ˈbætri/

(n): pin

8. 

magazine /ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

9. 

paper /ˈpeɪpə(r)/

(n): giấy

10. 

plastic /ˈplæstɪk/

(n): nhựa

11. 

metal /ˈmetl/

(n): kim loại

12. 

glass /ɡlɑːs/

(n): thủy tinh

13. 

compost /ˈkɒmpɒst/

(n): phân hữu cơ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×