Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe

Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...

1. 

acne /ˈækni/

(n): mụn trứng cá

2. 

affect /əˈfekt/

(v): ảnh hưởng, tác động

3. 

health /helθ/

(n): sức khỏe

4. 

chapped /tʃæpt/

(adj): bị nứt nẻ

5. 

dim /dɪm/

(adj): lờ mờ, không đủ sáng

6. 

disease /dɪˈziːz/

(n): bệnh, ốm

7. 

eye drops

(np): thuốc nhỏ mắt

8. 

fat /fæt/

(adj): béo/ mập

9. 

fit /fɪt/

(adj): cân đối/ vừa vặn

10. 

lip balm /lɪp bɑːm/

(np): kem bôi môi (chống nứt nẻ)

11. 

pimple /ˈpɪmpl/

(n): mụn

12. 

skin condition /skɪn kənˈdɪʃən/

(np): tình trạng da

13. 

soybean / ˈsɔɪbiːn/

(n): đậu nành

14. 

sunburn /ˈsʌnbɜːn/

(n): sự cháy nắng

15. 

tofu /ˈtəʊfuː/

(n): đậu phụ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×