Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Vàng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các cửa hàng và dịch vụ

Từ vựng về cửa hàng và dịch vụ gồm: clothes shop, shoes shop, charity shop, baker's, butcher's, greengrocer's, supermarket, chemist's, hairdresser's, health center, computer shop, department store, florist's, newsagent's, pet shop, sports shop,...

1. 

service /ˈsɜːvɪs/

(n): dịch vụ

2. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(np): cừa hàng quần áo

3. 

shoes shop

(np): cửa hàng giày dép

4. 

charity shop / ˈʧærɪti ʃɒp/

(np): cửa hàng từ thiện

5. 

baker's

(n): cửa hàng bánh mì

6. 

butcher's /ˈbʊtʃə(r)/

(n): cửa hàng bán thịt

7. 

greengrocer's /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/

(n): hàng rau củ

8. 

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

9. 

chemist's

(n): hiệu thuốc

10. 

hairdresser's

(n): tiệm cắt tóc

11. 

health center

(np): trạm y tế

12. 

computer shop

(np): cửa hàng máy vi tính

13. 

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(np): cửa hàng bách hóa

14. 

florist's /ˈflɒrɪst/

(n): cửa hàng bán hoa

15. 

newsagent's

(n): quầy báo

16. 

pet shop

(np): cửa hàng thú cưng

17. 

sports shop /spɔːts/ /ʃɒp/

(np): cửa hàng thể thao


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×