Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 3 trang 54 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play Board race. Listen and practice. Read and match. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Play Tic, tac, toe.

Cuộn nhanh đến câu

A - Bài 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Library (n): Thư viện

Stadium (n): Sân vận động

Park (n): Công viên

Market (n): Chợ

Water Park (n): Công viên nước

Swimming pool (n): Bể bơi


A - Bài 1

2. Play Board race.

(Chơi trò Board race.)


B - Bài 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)




B - Bài 2

2. Read and match. Practice. 

(Đọc và nối. Thực hành.)


C - Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Market, comic


C - Bài 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)




D - Bài 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)


Bài nghe: 

1. Charlie: Hi, Tom. It’s Charlie.

Tom: Hey, Charlie. How are you?

Charlie: I’m good. Do you want to play today?

Tom: Oh, I’m busy today.

Charlie: Oh, what are you doing?

Tom: I’m skating at the stadium.

2. Mai: Hello Lucy. It’s me, Mai.

Lucy: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I’m at home now. Do you want to meet today?

Lucy: Sure!

Mai: Oh, what are you doing?

Lucy: I’m with Ben. We’re swimming at the water park.

Mai: Oh, cool.

3. Ben: Hi, Mom. Lucy and I are home now.

Mom: OK. Is Tom home?

Ben: Yes, he is. What are you doing?

Mom: Dad and I are going for a walk at the park.

Ben: Oh. OK. See you later.

Mom: Bye.

4. Tom: Hey, Alfie. It’s Tom.

Alfie: Oh, hi, Tom. What are you doing?

Tom: I’m at home with Lucy and Ben.

Alfie: OK.

Tom: What are you doing?

Alfie: I’m reading at the library.

Tom: Come home soon.

Alfie: OK

Everyone: Where’s Alfie? 

Alfie: Zzzz...

Tạm dịch: 

1. Charlie: Chào, Tom. Tớ là Charlie đây.

Tom: Chào, Charlie. Cậu có khoẻ không?

Charlie: Tớ khoẻ. Hôm nay cậu có muốn đi chơi không?

Tom: Oh, Hôm nay tớ bận rồi.

Charlie: Oh, cậu đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang trượt ván ở sân vận động.

2. Mai: Chào Lucy. Là tớ đây, Mai.

Lucy: Chào, Mai. Cậu đang làm gì thế?

Mai: Tớ đang ở nhà. Hôm nay cậu muốn gặp nhau chứ?

Lucy: Tất nhiên rồi!

Mai: Oh, cậu đang làm gì thế?

Lucy: Tớ đang chơi cùng Ben. Bọn tớ đang bơi ở công viên nước.

Mai: Oh, tuyệt vời.

3. Ben: Con chào mẹ. Lucy và con đang ở nhà.

Mom: OK. Tom có nhà không?

Ben: Có, cậu ấy ở nhà. Mẹ đang làm gì thế?

Mom: Bố và mẹ đang đi dạo ở công viên.

Ben: Oh. Vâng. Gặp mẹ sau nhé.

Mom: Tạm biệt.

4. Tom: Chào, Alfie. Tom nè.

Alfie: Oh, chào, Tom. Bạn đang làm gì thế?

Tom: Tớ đang ở nhà cùng Lucy và Ben.

Alfie: Được rồi.

Tom: Bạn đang làm gì thế?

Alfie: Tớ đang đọc sách ở thư viện.

Tom: Về nhà sớm nhé.

Alfie: Được rồi.

Everyone: Alfie đâu rồi? 

Alfie: Zzzz...


D - Bài 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)



D - Bài 3

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)



E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)


F

2. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò chơi tic, tac, toe.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×