Unit 6: Describing people
Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 1 trang 78 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 2 trang 81 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 3 trang 84 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Art trang 87 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 review and practice trang 90 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 1 trang 78 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Heads up. What’s missing? Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Chant.
A - Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Tall (adj): cao
Short (adj): thấp
Big (adj): to béo
Slim (adj): gầy
Strong (adj): khỏe
Weak (adj): yếuA - Bài 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
B - Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B - Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
C - Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
big, slim
C - Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
D - Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: Hi, Mai. What’s that?
Mai: It’s a painting of my father.
Alfie: Is your father tall or short?
Mai: He’s tall.
2. Alfie: Hi, Mai. Is your mother strong or weak?
Mai: She’s weak.
Alfie: OK.
3. Alfie: Hey, Mai. Is your sister big or slim?
Mai: She’s slim.
Alfie: Ok, thanks.
4. Alfie: Hmm. Is she tall or short?
Mai: She’s short.
Alfie: Thank you!
…
Mai: Huh? … Oh, Alfie I think you need help from my art teacher.
Tạm dịch:
1. Alfie: Chào, Mai. Đó là gì vậy?
Mai: Là bức vẽ bố của mình.
Alfie: Bố của bạn cao hay thấp?
Mai: Ông ấy cao.
2. Alfie: Chào, Mai. Mẹ của bạn khỏe hay yếu?
Mai: Bà ấy yếu.
Alfie: OK.
3. Alfie: Này, Mai. Chị gái của bạn béo hay gầy?
Mai: Chị ấy gầy.
Alfie: Ok, cảm ơn.
4. Alfie: Hmm. Chị ấy cao hay thấp?
Mai: Chị ấy thấp.
Alfie: Cảm ơn!
…
Mai: Hả? … Ôi, Alfie Tớ nghĩ bạn cần giáo viên mỹ thuật của tớ giúp đấy.
D - Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
D - Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
F
F. Ask and answer questions about your families.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365