Unit 8: My friends and I
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 1 trang 106 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 4 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Slow motion. Listen and practice. Circle the correct words. Practice. Read and circle True or False. Listen and read. Look and listen. Listen and write. Role-play. Read and write short answer. Listen and read. Look at E. Write about your weekend. Talk about your weekend.
A - Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Fun (adj): vui vẻ
Exciting (adj): thú vị
Relaxing (adj): thư giãn
Tiring (adj): mệt mỏi
Boring (adj): buồn chán
A - Bài 2
2. Play Slow motion.
(Trò chơi Slow motion.)
B - Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B - Bài 2
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào câu trả lời đúng. Thực hành.)
C - Bài 1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
C - Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D - Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Sally: Hi, Ben.
Ben: Hey, Sally.
Sally: How was your weekend?
Ben: It was fun.
Sally: Great.
2. Ben: I was at the amusement park on Saturday with my friends.
It was exciting. How was your weekend?
Sally: It was boring.
3. Ben: Oh?
Sally: I was at home on Saturday with my sister.
Tạm dịch:
1. Sally: Chào, Ben.
Ben: Chào, Sally.
Sally: Cuối tuần của bạn thế nào?
Ben: Nó vui lắm.
Sally: Tuyệt.
2. Ben: Tớ đã đi công viên giải trí vào thứ 7 với những người bạn của tớ.
Nó rất thú vị. Cuối tuần của bạn thì thế nào?
Sally: Nó buồn chán lắm.
3. Ben: Ồ?
Sally: Tớ ở nhà vào thứ 7 với chị của tớ.
D - Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
D - Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E - Bài 1
1. Read and write short answer.
(Đọc và viết câu trả lời ngắn gọn.)
E - Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
F
F. Look at E. Write about your weekend.
(Nhìn mục E. Viết về cuối tuần của bạn.)
G
G. Talk about your weekend.
(Nói về cuối tuần của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365