Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 3 Tiếng Anh 11 Global Success

Stative verbs in the continuous form - Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động - Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – có, o

STATIVE VERBS & LINKING VERBS

(ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI & ĐỘNG TỪ NỐI)

I. Stative verbs in the continuous form

(Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn)

- Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động

- Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – , own – sở hữu).

- Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: My dad has a new car.

(Bố tôi có chiếc ô tô mới.)

He is having a good time.

(Anh ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ.)

II. Linking verbs (Động từ nối)

Một động từ nối được sử dụng để liên kết chủ thể với một tính từ hoặc một danh từ miêu tả hoặc xác định chủ thể đó. Những liên động từ phổ biến bao gồm be (thì, là), seem (có vẻ như), look (trông có vẻ), become (trở nên), appear (xuất hiện), sound (nghe có vẻ), taste (nếm/ có vị), và smell (ngửi).

Ví dụ: My mum looks very tired.

(Mẹ tôi trông có vẻ rất mệt.)

We became friends.

(Chúng tôi đã trở thành bạn bè.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về H2O và cấu trúc phân tử, tính chất, quy trình tổng hợp và ứng dụng của nó

Khái niệm về vụ nổ - Quá trình phản ứng hóa học nhanh chóng tạo ra khí, nhiệt và ánh sáng. Nguyên nhân gây ra vụ nổ - Tác động của nhiệt, áp suất và chất liệu. Loại vụ nổ - Hóa học, hạt nhân và khí quyển. Hiệu ứng và tác động của vụ nổ - Ô nhiễm không khí, nước, đất và hệ sinh thái. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát vụ nổ - Quy định an toàn, kiểm tra và giám sát.

Khái niệm về Benzen - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ quan trọng này. Phương pháp sản xuất và nguy cơ an toàn khi làm việc với Benzen.

Khái niệm về monomer và vai trò của nó trong hóa học và polymer. Cấu trúc và tính chất của monomer. Loại hình polymer hình thành từ monomer. Quá trình polymer hóa và điều kiện cần thiết.

Khái niệm về Ethylene - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của Ethylene. Sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Styrene và vai trò của nó trong hóa học, cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng.

Khái niệm về túi nilon, cấu trúc và quy trình sản xuất, tính chất và ứng dụng, tác động đến môi trường và biện pháp giảm thiểu.

Khái niệm sản phẩm foam: định nghĩa và vai trò trong ngành công nghiệp. Cấu trúc và thành phần của sản phẩm foam. Quy trình sản xuất sản phẩm foam. Ứng dụng của sản phẩm foam trong xây dựng, đồ nội thất và đóng gói.

Các Loại Đồ Dùng Gia Đình: Nội Thất, Nhà Bếp, Vệ Sinh và Chất Liệu, Bảo Quản, Lựa Chọn và Mua Sắm

Khái niệm về thay thế Benzen

Xem thêm...
×