Unit 4: ASEAN and Vietnam
Grammar Unit 4 Tiếng Anh 11 Global Success
Tiếng Anh 11 Unit 4 Getting Started Tiếng Anh 11 Unit 4 Language Tiếng Anh 11 Unit 4 Reading Tiếng Anh 11 Unit 4 Speaking Tiếng Anh 11 Unit 4 Listening Tiếng Anh 11 Unit 4 Writing Tiếng Anh 11 Unit 4 Communication and culture/ CLIL Tiếng Anh 11 Unit 4 Looking back Tiếng Anh 11 Unit 4 Project Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 Global Success Tiếng Anh 11 Unit 4 Từ vựngGrammar Unit 4 Tiếng Anh 11 Global Success
Một danh động từ là một hình thức động từ kết thúc đuôi -ing và có chức năng như một danh từ. Nó có thể được sử dụng như: - chủ ngữ của câu. Ví dụ: Travelling might satisfy your desire for new experiences. (Du lịch có thể thỏa mãn khao khát của bạn về những trải nghiệm mới mẻ.) - bổ ngữ sau động từ “be”. Ví dụ: Her dream job is teaching English. (Công việc mơ ước của cô ấy là dạy tiếng Anh.) - tân ngữ sau một số động từ như like (thích), enjoy (yêu thích), mind (ngại/ phiền), involve (liê
GERUNDS AS SUBJECTS & OBJECTS
(V-ING ĐÓNG VAI TRÒ NHƯ CHỦ NGỮ & TÂN NGỮ)
Một danh động từ là một hình thức động từ kết thúc đuôi -ing và có chức năng như một danh từ. Nó có thể được sử dụng như:
- chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Travelling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn khao khát của bạn về những trải nghiệm mới mẻ.)
- bổ ngữ sau động từ “be”.
Ví dụ: Her dream job is teaching English.
(Công việc mơ ước của cô ấy là dạy tiếng Anh.)
- tân ngữ sau một số động từ như like (thích), enjoy (yêu thích), mind (ngại/ phiền), involve (liên quan), suggest (đề nghị),… hoặc sau giới từ.
Ví dụ: My father’s work involves travelling around the region.
(Công việc của bố tôi liên quan đến việc đi lại quanh khu vực.)
He apologized for not attending the meeting.
(Anh ấy xin lỗi vì đã không tham gia buổi họp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365