Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về các ngày trong tuần và cấc hoạt động.

UNIT 3: MY WEEK

(Một tuần của tôi) 

1. 

Monday /ˈmʌndeɪ/

(n): thứ Hai

I often play football after school on Monday.

(Tôi thường chơi bóng đá sau giờ học vào thứ Hai.)

2. 

Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/

(n): thứ Ba

We'll meet at eight on Tuesday.

(Chúng tôi sẽ gặp nhau vào 8 giờ thứ Ba.)

3. 

Wednesday /ˈwenzdeɪ/

(n): thứ Tư

Did you say the meeting is on Wednesday?

(Cậu nói là cuộc họp diễn ra vào thứ Tư phải không?)

4. 

Thursday /ˈθɜːzdeɪ/

(n): thứ Năm

The shops stay open late on Thursdays.

(Các cửa hàng mở cửa muộn và mọi thứ Năm.)

5. 

Friday /ˈfraɪdeɪ/

(n): thứ Sáu

Shall we go to the theatre on Friday?

(Chúng mình có nên đi đến nhà hát vào thứ Sáu không nhỉ?)

6. 

Saturday /ˈsætədeɪ/

(n): thứ Bảy

He's leaving on Saturday.

(Anh ấy sẽ rời đi vào thứ Bảy.)

7. 

Sunday /ˈsʌndeɪ/

(n): Chủ Nhật

I haven't done any exercise since last Sunday.

(Mình đã không tập thể dục chút nào kể từ Chủ Nhật tuần trước.)

8. 

Do house work /duː haʊs wɜːk/

(v phr.): làm việc nhà

I do house work after school.

(Tôi làm việc nhà sau giờ học.)

9. 

Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

(v phr.): nghe nhạc

Do you like listening to music?

(Cậu có thích nghe nhạc không?)

10. 

Study at school /ˈstʌdi æt skuːl/

(v): học ở trường

I study at school on weekdays.

(Mình học ở trường các ngày trong tuần.)

11. 

weekend /ˌwiːkˈend/

(n): cuối tuần

He spent the weekend fishing with his brother.

(Anh ấy dành cuối tuần để đi câu cá cùng em trai.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đồng đều quá trình chế biến

Khái niệm vệ sinh an toàn thực phẩm

Khái niệm về áp suất ổn định

Khái niệm về sức khỏe người tiêu dùng - Định nghĩa và vai trò trong cuộc sống. Yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Cách đánh giá và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Giới thiệu về ngành công nghiệp thực phẩm

Khái niệm về nổi vật

Khái niệm về tính chất bề mặt

Khái niệm và định nghĩa bơm nước, cách thức hoạt động và các loại bơm nước thông dụng.

Khái niệm về ảnh hưởng và các yếu tố ảnh hưởng đến một sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Ảnh hưởng là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tầm quan trọng của ảnh hưởng nằm ở việc nó có thể thay đổi suy nghĩ, hành vi và quyết định của con người. Có hai loại yếu tố ảnh hưởng chính là yếu tố nội tại và yếu tố ngoại tại. Ảnh hưởng có thể được thấy rõ trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như quyết định xem một bộ phim mới dựa trên sự ảnh hưởng của bạn bè hoặc tác động tích cực của người lãnh đạo đến động viên và khích lệ đội nhóm. Liệt kê và mô tả các loại ảnh hưởng phổ biến, bao gồm ảnh hưởng tích cực, ảnh hưởng tiêu cực và ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp. Hướng dẫn các phương pháp nhận biết và đánh giá ảnh hưởng, bao gồm các bước thực hiện và các công cụ hỗ trợ. Hướng dẫn các phương pháp xử lý và quản lý ảnh hưởng, bao gồm các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và tăng cường ảnh hưởng tích cực.

Khái niệm về Chứa - định nghĩa và vai trò trong ngôn ngữ và văn học | Các loại Chứa và cách sử dụng | Sự khác nhau giữa Chứa và các từ liên quan

Xem thêm...
×