Các cụm động từ bắt đầu bằng G
Get over là gì? Nghĩa của get over - Cụm động từ tiếng Anh
Give away là gì? Nghĩa của give away - Cụm động từ tiếng Anh Give in là gì? Nghĩa của give in - Cụm động từ tiếng Anh Give off là gì? Nghĩa của give off - Cụm động từ tiếng Anh Give out là gì? Nghĩa của give out - Cụm động từ tiếng Anh Give up là gì? Nghĩa của give up - Cụm động từ tiếng Anh Go ahead là gì? Nghĩa của go ahead - Cụm động từ tiếng Anh Go away là gì? Nghĩa của go away - Cụm động từ tiếng Anh Go back on là gì? Nghĩa của go back on - Cụm động từ tiếng Anh Go by là gì? Nghĩa của go by - Cụm động từ tiếng Anh Go down with là gì? Nghĩa của go down with - Cụm động từ tiếng Anh Go for là gì? Nghĩa của go for - Cụm động từ tiếng Anh Go into something là gì? Nghĩa của go into something - Cụm động từ tiếng Anh Go off là gì? Nghĩa của go off - Cụm động từ tiếng Anh Go on là gì? Nghĩa của go on - Cụm động từ tiếng Anh Go over là gì? Nghĩa của go over - Cụm động từ tiếng Anh Go through là gì? Nghĩa của go through - Cụm động từ tiếng Anh Go up là gì? Nghĩa của go up - Cụm động từ tiếng Anh Go with là gì? Nghĩa của go with - Cụm động từ tiếng Anh Grow up là gì? Nghĩa của grow up - Cụm động từ tiếng Anh Grow under là gì? Nghĩa của Grow under - Cụm động từ tiếng Anh Go with là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Go in for là gì? Nghĩa của Go in for - Cụm động từ tiếng Anh Get up là gì? Nghĩa của Get up - Cụm động từ tiếng Anh Get something on là gì? Nghĩa của Get something on - Cụm động từ tiếng Anh Get something off là gì? Nghĩa của Get something off - Cụm động từ tiếng Anh Get on là gì? Nghĩa của Get on - Cụm động từ tiếng Anh Get off something là gì? Nghĩa của Get off something - Cụm động từ tiếng Anh Get in là gì? Nghĩa của Get in - Cụm động từ tiếng Anh Get by là gì? Nghĩa của Get by - Cụm động từ tiếng Anh Get by with là gì? Nghĩa của Get by with - Cụm động từ tiếng Anh Get away with là gì? Nghĩa của Get away with - Cụm động từ tiếng Anh Get ahead là gì? Nghĩa của Get ahead - Cụm động từ tiếng Anh Get ahead of là gì? Nghĩa của Get ahead of - Cụm động từ tiếng Anh Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh Give somebody up là gì? Nghĩa của Give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh Get away là gì? Nghĩa của get away - Cụm động từ tiếng Anh Get at là gì? Nghĩa của get at - Cụm động từ tiếng Anh Get around là gì? Nghĩa của get around - Cụm động từ tiếng Anh Get along/on là gì? Nghĩa của get along/on - Cụm động từ tiếng Anh Get back là gì? Nghĩa của get back - Cụm động từ tiếng Anh Get across là gì? Nghĩa của get across - Cụm động từ tiếng Anh Go out là gì? Nghĩa của go out - Cụm động từ tiếng AnhGet over là gì? Nghĩa của get over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ get over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get over
/ɡet ˈoʊvər/
Vượt qua một khó khăn cảm xúc hoặc vật lý, mất mát hoặc thất bại
Ex: It took her a long time to get over the death of her pet.
(Cô ấy mất nhiều thời gian để vượt qua sự chết của thú cưng.")
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365