Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sâu Đỏ
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng G


Get in là gì? Nghĩa của Get in - Cụm động từ tiếng Anh

Get by là gì? Nghĩa của Get by - Cụm động từ tiếng Anh Get by with là gì? Nghĩa của Get by with - Cụm động từ tiếng Anh Get away with là gì? Nghĩa của Get away with - Cụm động từ tiếng Anh Get ahead là gì? Nghĩa của Get ahead - Cụm động từ tiếng Anh Get ahead of là gì? Nghĩa của Get ahead of - Cụm động từ tiếng Anh Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh Give somebody up là gì? Nghĩa của Give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh Get off something là gì? Nghĩa của Get off something - Cụm động từ tiếng Anh Get on là gì? Nghĩa của Get on - Cụm động từ tiếng Anh Get something off là gì? Nghĩa của Get something off - Cụm động từ tiếng Anh Get something on là gì? Nghĩa của Get something on - Cụm động từ tiếng Anh Get up là gì? Nghĩa của Get up - Cụm động từ tiếng Anh Go in for là gì? Nghĩa của Go in for - Cụm động từ tiếng Anh Go with là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Grow under là gì? Nghĩa của Grow under - Cụm động từ tiếng Anh Grow up là gì? Nghĩa của grow up - Cụm động từ tiếng Anh Go with là gì? Nghĩa của go with - Cụm động từ tiếng Anh Go up là gì? Nghĩa của go up - Cụm động từ tiếng Anh Go through là gì? Nghĩa của go through - Cụm động từ tiếng Anh Go over là gì? Nghĩa của go over - Cụm động từ tiếng Anh Go on là gì? Nghĩa của go on - Cụm động từ tiếng Anh Go off là gì? Nghĩa của go off - Cụm động từ tiếng Anh Go into something là gì? Nghĩa của go into something - Cụm động từ tiếng Anh Go for là gì? Nghĩa của go for - Cụm động từ tiếng Anh Go down with là gì? Nghĩa của go down with - Cụm động từ tiếng Anh Go by là gì? Nghĩa của go by - Cụm động từ tiếng Anh Go back on là gì? Nghĩa của go back on - Cụm động từ tiếng Anh Go away là gì? Nghĩa của go away - Cụm động từ tiếng Anh Go ahead là gì? Nghĩa của go ahead - Cụm động từ tiếng Anh Give up là gì? Nghĩa của give up - Cụm động từ tiếng Anh Give out là gì? Nghĩa của give out - Cụm động từ tiếng Anh Give off là gì? Nghĩa của give off - Cụm động từ tiếng Anh Give in là gì? Nghĩa của give in - Cụm động từ tiếng Anh Give away là gì? Nghĩa của give away - Cụm động từ tiếng Anh Get over là gì? Nghĩa của get over - Cụm động từ tiếng Anh Get away là gì? Nghĩa của get away - Cụm động từ tiếng Anh Get at là gì? Nghĩa của get at - Cụm động từ tiếng Anh Get around là gì? Nghĩa của get around - Cụm động từ tiếng Anh Get along/on là gì? Nghĩa của get along/on - Cụm động từ tiếng Anh Get back là gì? Nghĩa của get back - Cụm động từ tiếng Anh Get across là gì? Nghĩa của get across - Cụm động từ tiếng Anh Go out là gì? Nghĩa của go out - Cụm động từ tiếng Anh

Get in là gì? Nghĩa của Get in - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Get in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get in

Get in 

/ɡɛt ɪn/

Đi vào một nơi hoặc phương tiện giao thông.

Ex: We need to get in the car and leave soon. 

(Chúng ta cần phải lên xe và rời đi sớm.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Successful Designs: Problem-solving, user-centered, and aesthetically pleasing products that prioritize usability, utility, and interaction capabilities. Designing for users' needs, desires, habits, and behaviors ensures a suitable product that exceeds expectations. Rationality, aesthetics, convenience, uniqueness, durability, and safety are vital elements in achieving successful designs. Various methods, such as idea generation, designing from the outside in, and designing from the inside out, contribute to creating notable and impressive designs. Successful examples include technology, household, fashion, and industrial products that meet users' needs, exhibit innovative design, and provide practical value.

Khái niệm về Trends trong hóa học và ứng dụng của nó trong việc dự đoán tính chất và thiết kế phản ứng hóa học. Những Trends về kích thước nguyên tử, năng lượng ion hóa và độ âm điện được mô tả và giải thích. Các Trends trong tính chất của các hợp chất hóa học như tính axit-bazơ, tính tan chảy và tính khử cũng được mô tả. Sự ứng dụng của Trends trong hóa học bao gồm dự đoán tính chất của các hợp chất hóa học mới, thiết kế phản ứng hóa học hiệu quả hơn, phân loại và nhận dạng các hợp chất hóa học, và dự đoán hoạt động sinh học.

Giới thiệu về Clo Production: Tổng quan về khái niệm, định nghĩa và vai trò của Clo Production trong công nghiệp. Sợi clo có tính chất mềm mại, thoáng khí và thân thiện với môi trường. Clo Production đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thời trang và dệt may, cung cấp các sản phẩm như áo sơ mi, váy, quần, nón và túi xách.

Khái niệm về Sustainable Clothing - Tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Chất liệu thân thiện với môi trường: bông hữu cơ, len organic, vải từ sợi tre, vải tái chế. Quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường: tiêu thụ nước, năng lượng, chất độc hại, khí thải. Tiêu chuẩn và chứng nhận: GOTS, OEKO-TEX. Hành động ủng hộ Sustainable Clothing: mua, sử dụng và tái chế quần áo.

Khái niệm vật liệu thân thiện với môi trường

Giới thiệu về organic cotton, sự khác biệt so với cotton thông thường và các lợi ích của việc sử dụng organic cotton. Quá trình sản xuất organic cotton và ứng dụng của nó trong công nghiệp thời trang và các sản phẩm khác.

Giới thiệu về tre và loại cây tre, đặc điểm cấu tạo và phân loại.

Recycled Fabrics: Definition, History, and Environmental Benefits. Types of recycled fabrics and their production process. The advantages of using recycled fabrics in fashion. Tips for using and caring for recycled fabrics.

Temperature Control - Định nghĩa, vai trò và phương pháp điều chỉnh nhiệt độ. Ứng dụng trong công nghiệp, y tế, thực phẩm và năng lượng. Yếu tố ảnh hưởng và thiết bị điều khiển tự động và điều khiển bằng cảm biến.

Khái niệm về UV protection - Bảo vệ da và sức khỏe con người khỏi tác động của tia tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời.

Xem thêm...
×