Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề thời tiết và các địa điểm.

UNIT 16. WEATHER 

(Thời tiết) 

1. 

cloudy /ˈklaʊdi/

(adj): có mây

It’s is cloudy today.

(Hôm nay trời có mây. )

2. 

rainy /ˈreɪni/

(adj): trời mưa

It was rainy yesterday so we didn’t go fishing.

(Hôm qua trời mưa nên chúng tôi đã không đi câu cá.)

3. 

sunny /ˈsʌni/

(adj): trời nắng

We’ll go camping tomorrow if it’s sunny.

(Ngày mai chúng tôi sẽ đi cắm trại nếu trời nắng. )

4. 

windy /ˈwɪndi/

(adj): trời gió

It was a windy night.

(Đó là một đêm đầy gió. )

5. 

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

The flight was cancelled because of the bad weather.

(Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết xấu. )

6. 

bakery /ˈbeɪkəri/

(n): tiệm bánh

She goes to the bakery because she want s to buy some bread.

(Cô ấy đến tiệm bánh vì cô ấy muốn mua chút bánh mì. )

7. 

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

I work three mornings a week at the bookshop.

(Tôi làm việc 3 buổi sáng trong 1 tuần ở một hiệu sách. )

8. 

food stall /fuːd stɔːl/

(n): gian hàng thực phẩm

Do you want to buy some food at the food stall?

(Bạn có muốn mua chút đồ ăn ở gian hàng thực phẩm không? )

9. 

water park /ˈwɔːtə pɑːk/

(n): công viên nước

They brought their son to the water park last summer vacation.

(Họ đã đưa con trai đến công viên nước và kỉ nghỉ hè trước. )

10. 

lovely /ˈlʌvli/

(adj): đáng yêu, vui vẻ

We had a lovely time with them.

(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ cùng họ. )

11. 

happy /ˈhæpi/

(adj): vui vẻ, hạnh phúc

She looks so happy.

(Cô ấy trông rất vui vẻ. )


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×