Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 6 Lesson 2

In pairs: How would you describe the building in the picture? Which old and famous places would you like to visit? Why? a. Read the sentences, then write the bold words in the conversation. b. In pairs: Do you know any historical buildings or heritages? What are they? a. Listen to city officials discussing a preservation project. Do they agree on the plan?

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: How would you describe the building in the picture? Which old and famous places would you like to visit? Why?

(Làm theo cặp: Bạn sẽ mô tả các tòa nhà trong bức tranh như thế nào? Những nơi cũ và nổi tiếng bạn muốn đến thăm? Tại sao?)


New Words - a

a. Read the sentences, then write the bold words in the conversation.

(Đọc các câu, sau đó viết các từ in đậm trong đoạn hội thoại.)


We have preserved heritage sites so that people can enjoy them in the future.

(Chúng tôi đã bảo tồn các di sản để mọi người có thể thưởng thức chúng trong tương lai.)

The One Pillar Pagoda in Hanoi is a historical building.

(Chùa Một Cột ở Hà Nội là một công trình lịch sử.)

They built a mall after they knocked down the old building.

(Họ đã xây dựng một trung tâm thương mại sau khi phá bỏ tòa nhà cũ.)

We have to prevent visitors from leaving trash on the beach.

(Chúng tôi phải ngăn du khách bỏ rác trên bãi biển.)

We should pass a law that stops people putting world heritage sites.

(Chúng ta nên thông qua luật ngăn chặn mọi người đặt các di sản thế giới.)

There’s a big golden statue of a lion in the center of my town.

(Có một bức tượng sư tử lớn bằng vàng ở trung tâm thị trấn của tôi.)

A: Let's discuss what we can do to (1) prevent our important cultural sites from disappearing.

B: Well, firstly, we should do our best to (2) __________ the places that currently exist.

A: I agree. There are many (3) __________ sites that are thousands of years old, so we cannot lose them now.

B: Yes, we shouldn't (4) __________ any old buildings. They're all part of our country's history.

A: And not only buildings - we should also look after other impressive cultural pieces, like (5) ____________s.

B: I think we should (6) ____________ to stop people knocking down historical buildings.

A: Good idea!


New Words - b

b. In pairs: Do you know any historical buildings or heritages? What are they?

(Theo cặp: Bạn có biết tòa nhà hoặc di sản lịch sử nào không? Chúng là gì?)

Mỹ Sơn has many historical buildings.

(Mỹ Sơn có nhiều tòa nhà lịch sử.)


Listening - a

a. Listen to city officials discussing a preservation project. Do they agree on the plan?

(Lắng nghe các quan chức thành phố thảo luận về một dự án bảo tồn. Họ có đồng ý về kế hoạch không?)

1. yes (có)

2. no (không)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Quân and Jennifer still have a few more weeks before they have to _________ their plan.

2. Jennifer thinks they should look at the ________ preserve the old statues and buildings.

3. A company wants to knock down the old buildings and build expensive _________.

4. Jennifer thinks they should ___________ the company from knocking down the buildings.

5. Quân wants to turn the unused apartments into a ___________or clothes stores.


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)



Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: Do you think it's better to preserve old buildings or knock them down to build new ones? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ tốt hơn nên bảo tồn các tòa nhà cũ hay đập bỏ chúng để xây dựng những tòa nhà mới? Tại sao?)


Grammar Meaning and Use - a

a. Look at the picture. What do you think the men are saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ những người đàn ông đang nói gì?)


Grammar Meaning and Use - b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý kiến của bạn.)

Should we repair the old apartments or knock them down?

(Nên sửa hay đập bỏ chung cư cũ?)

I think we should repair them.

(Tôi nghĩ chúng ta nên sửa chữa chúng.)


Grammar Meaning and Use - c

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Should we repair the old apartments or knock them down?

(Nên sửa hay đập bỏ chung cư cũ?)

I think we should repair them.

(Tôi nghĩ chúng ta nên sửa chữa chúng.)


Grammar Form and Practice - a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. should/people/do/to/promote/tourism?/What

What should people do to promote tourism?

2. the/national/ot/visitors/parks/limit/we/think/to/number/l/ should

3.to/teach/should/Universities/preserve/how/old/buildings.

4. should/prevent/heritage/How/from/sites/wa/people/damaging

5. containers/should/sites/have/trash/lots/Heritage/of


Grammar Form and Practice - b

b. Match the beginning and end of the sentences. Then, read the sentences to your partner.

(Nối đầu và cuối câu. Sau đó, đọc các câu cho đối tác của bạn.)

1. Young people should

2. Citics shouldn't

3. Tourism companies should

4. Nationalparks shouldn't

5. The government should

a. ... pass a law to stop building in natural heritage sites.

b. ... learn about the historical places in their country.

c. ... let companies knock down historical buildings .

d. ... promote the historical sites in their country.

e. ... allow visitors to food the wild animals in the park.


Grammar Form and Practice - c

c. In pairs: What are some natural or historical places in your area that are getting  older, damaged, or dirty? Which ones do you think should be preserved?

(Làm theo cặp: Đâu là một số địa điểm tự nhiên hoặc lịch sử trong khu vực của bạn đang trở nên cũ kỹ, hư hỏng hoặc bẩn thỉu? Những cái nào bạn nghĩ nên được bảo tồn?)

The pagoda is damaged. I think we should preserve it.

(Chùa bị hư hại. Tôi nghĩ chúng ta nên bảo tồn nó.)

Should we preserve the old cafés? (Có nên bảo tồn những quán cà phê xưa?)


Pronunciation - a


Pronunciation - b

b. Listen to the sentence and focus on how the intonation rises then falls.

 (Nghe câu nói và tập trung vào cách ngữ điệu lên xuống.)


Should we put up signs or hire security? (Chúng ta nên đặt biển báo hay thuê bảo vệ?)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.

(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)


Should we preserve the old buildings or knock them down?

(Chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ hay đập bỏ chúng?)

Should we prevent people from cutting down trees or put up signs saying "Don't leave trash"?

(Chúng ta có nên ngăn chặn mọi người chặt cây hoặc đặt các biển báo "Không bỏ rác"?)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác với đối tác.)


Practice - a

a. Ask questions about the problems. Give your opinion (using the possible solutions or your own ideas), and then ask for your partner's opinion.

(Đặt câu hỏi về các vấn đề. Đưa ra ý kiến của bạn (sử dụng các giải pháp khả thi hoặc ý tưởng của riêng bạn), sau đó hỏi ý kiến của đối tác của bạn.)

How should we increase the number of paying visitors? (Làm thế nào chúng ta nên tăng số lượng khách truy cập trả tiền?)

I think we should teach students. What do you think? (Tôi nghĩ chúng ta nên dạy cho học sinh. Bạn nghĩ sao?)

Should we teach students about our famous places or make TV shows about important sites?

(Chúng ta có nên dạy học sinh về những địa điểm nổi tiếng hay làm chương trình truyền hình về những địa điểm quan trọng không?)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)


Speaking - a

Speaking PRESERVING OUR HERITAGE (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta)

a. In pairs: Choose a world heritage site from below or another site you know. List the possible problems the site may have, eg, not being famous, pollution, damage, etc. Discuss the best ways of dealing with those problems to best preserve the site.

(Theo cặp: Chọn một địa điểm di sản thế giới từ bên dưới hoặc một địa điểm khác mà bạn biết. Liệt kê các vấn đề có thể xảy ra mà địa điểm có thể gặp phải, ví dụ: không nổi tiếng, ô nhiễm, hư hỏng, v.v. Thảo luận về cách tốt nhất để giải quyết những vấn đề đó để bảo tồn địa điểm tốt nhất.)


Speaking - b

b. Join another pair and tell them the site you chose. Share the problems you think it may have, and your solutions.

(Tham gia một cặp khác và cho họ biết địa điểm bạn đã chọn. Chia sẻ những vấn đề bạn nghĩ nó có thể có và giải pháp của bạn.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khả năng tan và cách đo lường; yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tan; các loại khả năng tan và ứng dụng của khả năng tan trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Thông số quan trọng

Khái niệm về số lượng chất và ứng dụng của nó

Khái niệm về năng lượng tự do

Khái niệm cân bằng nguyên tử - Vai trò và tầm quan trọng trong hóa học. Quy tắc bảo toàn khối lượng và quy tắc bảo toàn điện tích trong cân bằng nguyên tử. Cách cân bằng nguyên tử trong phản ứng hóa học và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Định nghĩa cân bằng điện tích- Giới thiệu về khái niệm cân bằng điện tích, hiểu cân bằng điện tích là gì và tại sao nó quan trọng trong hóa học. Cân bằng điện tích là khái niệm quan trọng trong hóa học. Trong một hợp chất hoặc phản ứng hóa học, tổng số điện tích dương phải cân bằng tổng số điện tích âm để đảm bảo cân bằng điện tích. Cân bằng điện tích là quy tắc quan trọng trong việc xác định phản ứng hóa học và tính chất của các hợp chất. Hiểu và áp dụng cân bằng điện tích là rất quan trọng để nghiên cứu và áp dụng hóa học trong thực tế. Cân bằng điện tích cũng liên quan đến khái niệm ion, cation và anion.

Khái niệm về nguyên tắc cơ bản

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Xem thêm...
×