Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

I. LESSON 1

1.

ethnic /ˈeθnɪk/

(adj) dân tộc

There are 54 ethnic groups in Vietnam.

(Việt Nam có 54 dân tộc.)

2.

silver /ˈsɪlvə(r)/

(n) bạc

I have a silver necklace.

(Tôi có một chiếc vòng cổ bạc)

3.

pattern /ˈpæt.ən/

(n) họa tiết

I love the pattern on this skirt.

(Tôi thích hoa văn trên chiếc váy này.)

4.

product /ˈprɒdʌkt/

(n) sản phẩm

The local people make lots of different products and sell them at the market.

(Người dân địa phương làm ra nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.)

5.

headscarf /ˈhed.skɑːf/

(n) khăn đội đầu

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.

(Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.)

6.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.

(Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.)

7.

cloth /klɒθ/

(n) quần áo

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.

(Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.)

8.

embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

(n) nghề thêu

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.

(Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.)

9.

talented /ˈtæləntɪd/

(adj) có tài năng

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)

10.

craft /krɑːft/

(n) đồ thủ công

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)

11.

province /ˈprɒvɪns/

(n) tỉnh

They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuận and An Giang.

(Họ chủ yếu sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận và An Giang.)

12.

wood /wʊd/

(n) gỗ

The men help them by collecting wood.

(Những người đàn ông giúp đỡ họ bằng cách thu thập gỗ.)

II. LESSON 2

13.

process /ˈprəʊses/

(n) quá trình

Cloth making is a very long process.

(Làm vải là một quá trình rất dài.)

14.

ceremony /ˈserəməni/

(n) lễ kỷ niệm

We weren't married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.

(Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.)

15.

culture /ˈkʌltʃə(r)/

(n) văn hóa

This is one of the most ancient cultures in the world.

(Đây là một trong những nền văn hóa cổ xưa nhất trên thế giới.)

16.

blouse /blaʊz/

(n) áo khoác

My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.

(Em gái tôi mặc áo sơ mi xanh và váy đen.)

17.

apron /ˈeɪ.prən/

(n) tạp dề

My mom wears an apron when she cooks.

(Mẹ tôi đeo tạp dề khi nấu ăn.)

18.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/

(n) xôi

I love eating sticky rice and fruit for dessert.

(Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.)

19.

steamed /stiːmd/

(adj) hấp

I am trying to eat healthy. I eat a lot of steamed vegetables.

(Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn rất nhiều rau hấp.)

20.

utensil /juːˈtensl/

(n) đồ dùng

Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.

(Đũa, dao, nĩa và thìa đều là những ví dụ về đồ dùng.)

21.

corn /kɔːn/

(n) ngô

Corn is a tall plant. People often use it to make food products.

(Ngô là một loại cây cao. Người ta thường sử dụng nó để làm các sản phẩm thực phẩm.)

22.

sew /səʊ/

(v) may, vá

My grandmother taught me to sew.

(Bà tôi dạy tôi may vá.)

III. LESSON 3

23.

homestay /ˈhəʊmsteɪ/

(n) nhà trọ

We decided to stay in a homestay with a M’Nông family.

(Chúng tôi quyết định ở nhà dân với một gia đình người M’Nông.)

24.

boat /bəʊt/

(n) thuyền

We went boating on Lắc Lake.

(Chúng tôi đi chèo thuyền trên hồ Lắc.)

25.

stilt /stɪlts/

(n) cà kheo

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

(Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.)

26.

gong /ɡɒŋ/

(n) chiêng

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

(Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.)

27.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj) ngon miệng

They were delicious!

(Chúng thật ngon!)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bộ phận chịu lực và vai trò trong kỹ thuật cơ khí. Loại bộ phận chịu lực phổ biến. Yếu tố ảnh hưởng và phương pháp tính toán và thiết kế bộ phận chịu lực.

Lịch sử và phát triển của hàng hải - Tổng quan về lịch sử phát triển của ngành hàng hải, bao gồm các sự kiện và công nghệ quan trọng.

Khái niệm về cột buồm - Định nghĩa và vai trò trong thuyền buồm. Cấu trúc và chức năng của cột buồm. Tính chất vật lý và hóa học của cột buồm. Các loại cột buồm: dọc, xoay và ngang. Sử dụng cột buồm trong thuyền buồm: bố trí, điều chỉnh và tối ưu hóa.

Khái niệm về thiết bị nông nghiệp

Khái niệm về bừa

Khái niệm về máy gặt

Khái niệm về cubic facecentered (FCC): Định nghĩa và cấu trúc của nó. Bài học 1: Giới thiệu về cubic facecentered (FCC): FCC là một cấu trúc tinh thể quan trọng, phổ biến trong khoa học vật liệu. Nó được xếp theo lưới lập phương và các nguyên tử được sắp xếp trên các mặt của lưới. FCC có mật độ nguyên tử cao nhất trong ba cấu trúc tinh thể cơ bản và dễ dàng di chuyển trong vật liệu. Bài học 2: Định nghĩa của cubic facecentered (FCC): FCC là cấu trúc tinh thể hình hộp, nguyên tử được đặt trên các mặt của hình hộp. Cấu trúc này có mạng lưới hình hộp với các cạnh bằng nhau. Nguyên tử ở giữa các mặt được gọi là nguyên tử facecentered. FCC được sử dụng rộng rãi trong công nghệ vật liệu, điện tử và kim loại. Bài học 3: Cấu trúc của cubic facecentered (FCC): FCC có cấu trúc chặt chẽ, với nguyên tử được sắp xếp thành lưới lặp lại. Bài học này phân tích vị trí và sắp xếp của các nguyên tử trong FCC, cũng như liên kết giữa chúng. Kiến thức về cấu trúc này có thể áp dụng trong nghiên cứu và thiết kế vật liệu mới. Cấu trúc của cubic facecentered (FCC): Mô tả cấu trúc của cubic facecentered (FCC), bao gồm vị trí nguyên tử và liên kết giữa chúng. Cấu trúc cubic facecentered (FCC) là một cấu trúc tinh thể phổ biến trong hợp kim và vật liệu. Cấu trúc này bao gồm việc sắp xếp các nguyên tử theo mạng lưới hình lập phương, với các nguyên tử nằm ở các góc và tâm các mặt của hình lập phương. Cấu trúc cubic facecentered có tính cơ học và điện tử đặc biệt, như độ cứng và độ bền cao, khả năng d

Giới thiệu về lưới lục lạc hình thoi

Khái niệm về cấu trúc tinh thể body-centered cubic (BCC) và so sánh với các cấu trúc tinh thể khác. Cấu trúc BCC được sử dụng trong sản xuất vật liệu như thép và hợp kim thép. Cấu trúc BCC có mật độ nguyên tử thấp hơn và tính chất cơ học tốt để chịu áp lực và nhiệt độ cao. Cấu trúc BCC có số lượng nguyên tử là 2 và góc nghiêng giữa các trục tọa độ là 90 độ. Cấu trúc BCC có tính chất vật lý và hóa học độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao. Cấu trúc BCC có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, đem lại độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao cho các sản phẩm.

Khái niệm về lưới lục lạc hình khối

Xem thêm...
×