Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. The environment Tiếng Anh 8 Right on

I. READING

1.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

(n) rừng mưa nhiệt đới

What will happen if the rainforest disappear?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu rừng nhiệt đới biến mất?)

2.

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/

(adj) bị đe dọa

We will protect many endangered animals and plants.

(Chúng tôi sẽ bảo vệ nhiều loài động vật và thực vật đang bị đe dọa.)

3.

eco- friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/

(adj) thân thiện môi trường

If we aren’t more eco- friendly, the problems will get worse and we will get more health problems.

(Nếu chúng ta không sống thân thiện với môi trường hơn, các vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn và chúng ta sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe hơn.)

4.

melt /melt/

(v) tan chảy

When the ice caps melt, sea levels will rise and floods will happen more often.

(Khi các tảng băng tan chảy, mực nước biển sẽ dâng cao và lũ lụt sẽ xảy ra thường xuyên hơn.)

II. GRAMMAR

5.

harm /hɑːm/

(v) làm hại

Do you think pollution harm animals?

(Bạn có nghĩ rằng ô nhiễm gây hại cho động vật?)

6.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(v) tự nguyện

My grandpa will volunteer to clean the rubbish at the lake when he goes there this summer.

(Ông của tôi sẽ tình nguyện dọn rác ở hồ khi ông đến đó vào mùa hè này.)

III. VOCABULARY

7.

trade /treɪd/

(n) giao dịch

If people don’t stop the illegal pet trade, a lot of animals will be endangered.

(Nếu mọi người không ngừng buôn bán thú cưng bất hợp pháp, rất nhiều loài động vật sẽ bị đe dọa.)

8.

illegal /ɪˈliːɡl/

(adj) bất hợp pháp

a campaign to stop the illegal sale of cigarettes to children under 16.

(một chiến dịch ngăn chặn việc bán thuốc lá bất hợp pháp cho trẻ em dưới 16 tuổi.)

9.

turtle /ˈtɜːtl/

(n) con rùa

I’m going to stay in a national park to take care of sea turtles.

(Tôi sẽ ở trong một công viên quốc gia để chăm sóc rùa biển.)

IV. EVERYDAY ENGLISH

10.

feed /fiːd/

(v) cho ăn

We’re going to feed turtles and protect turtles’ eggs.

(Chúng ta sẽ cho rùa ăn và bảo vệ trứng rùa.)

V. SKILLS

11.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n) chương trình

I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia.

(Tôi đã đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại một công viên quốc gia ở Úc.)

12.

tent /tent/

(n) lều

We’re going to stay in tents.

(Chúng ta sẽ ở trong lều.)

13.

fence /fens/

(n) hàng rào

We’re going to plant trees and build fences.

(Chúng tôi sẽ trồng cây và xây dựng hàng rào.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chất lượng âm thanh và các yếu tố ảnh hưởng. Đơn vị đo chất lượng âm thanh như độ ồn, tần số, độ méo và cách đo lường chúng. Cách tai nghe ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh và các loại tai nghe phổ biến. Các phương pháp và công nghệ để cải thiện chất lượng âm thanh bao gồm sử dụng phần mềm, thiết bị âm thanh và thiết kế phòng nghe.

Khái niệm về tăng cường chất lượng âm thanh

Khái niệm về nhiễu âm thanh và các loại nhiễu âm thanh. Đo lường nhiễu âm thanh và phương pháp đo. Phòng chống nhiễu âm thanh và các biện pháp phòng chống.

Quản lý yêu cầu của người sử dụng: quá trình và phương pháp quản lý yêu cầu của người dùng trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Quản lý yêu cầu bao gồm việc thu thập, phân tích, xác nhận và theo dõi yêu cầu để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng được mong đợi của người sử dụng. Các phương pháp quản lý yêu cầu bao gồm sử dụng công cụ và kỹ thuật như mô hình hóa yêu cầu, quản lý biến đổi yêu cầu, và ghi nhận các thay đổi yêu cầu. Quá trình quản lý yêu cầu giúp đảm bảo sự nhất quán, đúng hẹn và hiệu quả của dự án.

Giới thiệu về công cụ thiết kế micro

Khái niệm về giữ lại tính nam châm

Khái niệm về Neodymium - Định nghĩa và vai trò trong hóa học, cấu trúc nguyên tử và tính chất, sử dụng trong công nghiệp và thiết bị điện tử.

Khái niệm về sắt nhôm boron

Giới thiệu về samariumcobalt - Cung cấp thông tin cơ bản và ứng dụng trong công nghiệp, y tế và năng lượng tái tạo. Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của samariumcobalt.

Nam châm tự nhiên, Nam châm vĩnh cửu, Nam châm tạm thời, Nam châm siêu dẫn - Đặc tính và ứng dụng

Xem thêm...
×