Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Unit 2. Does he work in a police station? - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends

Find and circle the words. Find and circle the words. Follow the maze and write. Match.

Cuộn nhanh đến câu

Lesson One - Bài 1

1. Find and circle the words.

(Tìm và khoanh tròn các từ.)


Lesson One - Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)


Lesson Two - Bài 1

1. Follow the maze and write.

(Đi theo mê cung và viết.)


Lesson Two - Bài 2

2. Match.

(Nối.)


Lesson Three - Bài 1

1. Find and circle the words.

(Tìm và khoanh từ.)


Lesson Three - Bài 2

2. Listen and check (). 

(Nghe và kiểm tra.)




Lesson Four - Bài 1

1. Write and match. Listen and check.

(Viết và nối. Nghe và kiểm tra.)


n              p               o



Lesson Four - Bài 2

2. Write. Listen and chant.

(Viết. Nghe và hát.)




Lesson Five - Bài 1

1. Read.

(Đọc.)

I’m Jason. That’s my dad. He works in an office. He wears black pants and a shirt.

In his office, my dad has a big table. He has a computer and a picture on his table.

He goes home and we have dinner together.


Lesson Five - Bài 2

2. Read again. Circle two clothes words.

(Đọc lại. Khoanh vào 2 từ chỉ quần áo.)



Lesson Five - Bài 3

3. Read again. Fill in the correct circle.

(Đọc lại. Chọn đáp án đúng.)

1. Where does Jason’s dad work?

(Bố của Jason làm việc ở đâu?)

A. In an office (Trong văn phòng)

B. In a school (Trong một trường học)

2. What does he wear? (Anh ấy mặc gì?)

A. Green pants and a shirt (Quần xanh và áo sơ mi)

B. Black pants and a shirt (Quần đen và áo sơ mi)

3. Where’s his big table and computer?

(Bàn lớn và máy tính của anh ấy ở đâu?)

A. In his office (Trong văn phòng của anh ấy)

B. At home (Ở nhà)

4. What do they do together?

(Họ làm gì cùng nhau?)

A. Have dinner (Ăn tối)

B. Have a sandwich (Ăn bánh sandwich)


Lesson Six - Bài 1

1. Listen and write.

(Nghe và viết.)


1. Dad works at : a zoo

(Bố làm ở: sở thú)

2. Takes care of:________________

(Chăm sóc: ___________)

3. Dad’s favorite animals: ____________

(Động vật yêu thích của bố: ____________)

4. Number of lions in the zoo: _____________

(Số lượng sư tử trong sở thú: _____________)

5. The girl’s favorite animals: ______________

(Động vật yêu thích của cô gái: ____________)


Lesson Six - Bài 2

Job profile

2. Circle the places where your family works.

(Khoanh tròn những nơi gia đình bạn làm việc.)


Lesson Six - Bài 3

3. Draw and write about a family member’s job.

(Vẽ và viết về một nghề nghiệp của một thành viên trong gia đình.)

My mom works in a bank. She talks to people. She uses a computer.

(Mẹ tôi làm việc trong một ngân hàng.  Mẹ tôi nói chuyện với mọi người. Mẹ sử dụng máy tính.)

My __________ works in a _______________. He/ She ____________.


Lesson Six - Bài 4

4. Ask and answer about where your family works.

(Hỏi và trả lời về nơi gia đình bạn làm việc.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về áp lực và loại áp lực, công thức tính và ảnh hưởng của áp lực đến đời sống con người và hoạt động thể thao - Những điều cần biết về áp lực.

Khái niệm về ma sát và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm giữ ẩm cho da - Tác động của việc giữ ẩm đến làn da và sức khỏe cơ thể, các sản phẩm giữ ẩm hiệu quả và cách giữ ẩm phù hợp với từng loại da.

Khái niệm về Tái tạo tế bào - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng của quá trình tái tạo tế bào trong sinh học và điều trị bệnh.

Cách lựa chọn sản phẩm chăm sóc da phù hợp với từng loại da và các thành phần cần có trong sản phẩm để giữ ẩm, làm mềm da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Khái niệm về sức khỏe cơ thể, dinh dưỡng, hoạt động thể chất, giấc ngủ và các bệnh liên quan đến sức khỏe cơ thể - Tổng quan và phòng ngừa.

Tính tái tạo và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

Sản xuất tế bào mới và vai trò của nó trong cơ thể - Giai đoạn và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào mới, bao gồm các bệnh lý như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh thận.

Khái niệm về thay thế tế bào cũ - Cơ chế và tác động của quá trình thay thế tế bào cũ đối với cơ thể - Các bệnh liên quan và cách điều trị.

Sợi Collagen - Khái niệm, cấu trúc và tính chất của thành phần cấu trúc quan trọng trong cơ thể con người và động vật, cùng với quá trình sản xuất và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×