Học kì 2
Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 11. The weather - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 12. Health - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 14. Travelling - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics SmartUnit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Complete. Draw the clock hands. Listen and tick. Write about you.
Lesson 1 - Bài 1
1. Complete.
(Hoàn thành.)
Lesson 1 - Bài 2
2. Draw the clock hands.
(Vẽ kim đồng hồ.)
Lesson 1 - Bài 3
3. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
Lesson 1 - Bài 4
4. Write about you.
(Viết về bạn.)
Lesson 2 - Bài 1
1. Match the pictures with the phrases.
(Nối các hình ảnh với các cụm từ.)
Lesson 2 - Bài 2
2. Read and tick or cross.
(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Lesson 2 - Bài 3
3. Listen and complete. Match.
(Nghe và hoàn thành. Nối.)
Lesson 2 - Bài 4
4. Look at the table. Write the sentences.
(Nhìn vào bảng. Viết các câu.)
Lesson 3 - Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lesson 3 - Bài 2
2. Read and tick the best answers.
(Đọc và tick vào câu trả lời đúng nhất.)
Lesson 3 - Bài 3
3. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lesson 3 - Bài 4
4. Answer the questions about yourself and your parents.
(Trả lời các câu hỏi về bản thân và bố mẹ bạn.)
Phonics - Bài 1
1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
Phonics - Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Learn more - Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Learn more - Bài 2
2. Read and circle T or F.
(Đọc và khoanh T hoặc F.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365