Học kì 2
Unit 12. Health - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 14. Travelling - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 11. The weather - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics SmartUnit 12. Health - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Find eight words and write. Read and tick or cross. Listen and complete. Write about yourself.
Lesson 1 - Bài 1
1. Find eight words and write.
(Tìm 8 từ và viết.)
Lesson 1 - Bài 2
2. Read and tick or cross.
(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Lesson 1 - Bài 3
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Lesson 1 - Bài 4
4. Write about yourself.
(Viết về bản thân bạn.)
Lesson 2 - Bài 1
1. Complete the words. Match.
(Hoàn thành các từ. Nối.)
Lesson 2 - Bài 2
2. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Lesson 2 - Bài 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lesson 2 - Bài 4
4. Look at the picture. Answer the question.
(Nhìn vào bức tranh. Trả lời câu hỏi.)
Lesson 3 - Bài 1
1. Match.
(Nối.)
Lesson 3 - Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Lesson 3 - Bài 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lesson 3 - Bài 4
4. Correct the mistakes.
(Sửa lại lỗi sai.)
Phonics - Bài 1
1. Listen. Tick and cross.
(Nghe. Tích và đánh dấu nhân.)
Phonics - Bài 2
2. Listen and tick the picture of the word you hear. Write and say.
(Hãy nghe và đánh dấu vào hình ảnh của từ bạn nghe được. Viết và nói.)
Learn more - Bài 1
1. Write the words/phrases.
(Viết các từ/cụm từ.)
Learn more - Bài 2
2. Write F (fresh foods and drinks) or C (canned foods and drinks). Make sentences.
(Viết F (thực phẩm và đồ uống tươi sống) hoặc C (thực phẩm và đồ uống đóng hộp). Viết câu văn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365