Lý thuyết Từ vựng về trường học Tiếng Anh 8
Từ vựng về trường học và thi cử
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệpTừ vựng về trường học và thi cử
Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
1.
boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n) trường nội trú/ trường có ký túc xá
The politics of the 1970s and boarding school life can be brought forward by this poem.
(Chính trị của những năm 1970 và cuộc sống ở trường nội trú có thể được đưa ra bởi bài thơ này.)
2.
single- sex school /ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/
(n) trường dành cho nam/nữ
She went to a single- sex school when she was six years old.
(Cô ấy đã đến một trường học dành cho nữ khi cô ấy sáu tuổi.)
3.
(n) đồng phục
He was pictured as a soldier in full uniform.
(Anh ta được hình dung như một người lính trong bộ quân phục đầy đủ.)
4.
(v) đăng ký
I enrolled in the modern art course.
(Tôi đăng ký khóa học nghệ thuật hiện đại.)
5.
homeschooling /ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/
(n) giáo dục tại gia
We considered homeschooling but eventually moved our child to another school.
(Chúng tôi đã cân nhắc việc học tại nhà nhưng cuối cùng lại chuyển con đến trường khác.)
6.
(n) chương trình giảng dạy
Its unusual curriculum means students do exams and take part in performances and exhibitions.
(Chương trình giảng dạy khác thường của nó có nghĩa là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm.)
7.
(n) giai đoạn tập sự
I don’t need to do an apprenticeship.
(Tôi không cần học thực tập.)
8.
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
You'll never get a good job if you don't have any qualifications.
(Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.)
9.
(n) sự lựa chọn
There are many alternatives to school, such as homeschooling or studying online.
(Có nhiều lựa chọn thay thế cho trường học, chẳng hạn như giáo dục tại nhà hoặc học trực tuyến.)
10.
(adj) mang tính thử thách
The timetable is challenging.
(Thời gian biểu đầy thách thức.)
11.
(v) tốt nghiệp
The program continues until the students graduate from high school.
(Chương trình tiếp tục cho đến khi học sinh tốt nghiệp trung học.)
12.
(v) gian lận
She cheated in the test by copying from the boy in front.
(Cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra bằng cách sao chép từ cậu bé phía trước.)
13.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365