Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lý thuyết Tiếng Anh 8

Lý thuyết Từ vựng về trường học Tiếng Anh 8

Từ vựng về trường học và thi cử
Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...

Bài xem nhiều

Từ vựng về trường học và thi cử
Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...
×