Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 8
Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên Từ vựng về động vật bị đe dọa Từ vựng về thời tiết Từ vựng về công việc liên quan đến môi trườngTừ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường
Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường gồm: pollution, protect, reduce, ecosystem, carbon footprint, endangered species, extiction, habitat, release,...
1.
carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(np) dấu chân các bon
The carbon footprint of U.S. households is about 5 times greater than the global average.
(Dấu Cacbon tại các hộ gia đình ở Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.)
2.
(n) hệ sinh thái
The ecosystem here is very diverse with thousands of species, including marine animals.
(Hệ sinh thái ở đây rất đa dạng với hàng ngàn loài, bao gồm cả động vật biển.)
3.
endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
(np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
We can volunteer at some local environment programmes to save endangered species.
(Chúng ta có thể tình nguyện tham gia một số chương trình môi trường địa phương để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
4.
(n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)
5.
(n) môi trường sống
Pollution and habitat loss, I think.
(Tôi nghĩ là ô nhiễm và mất môi trường sống.)
6.
(v) bảo vệ
What should we do to help protect our environment?
(Chúng ta nên làm gì để giúp bảo vệ môi trường của chúng ta?)
7.
(v) thải ra, làm thoát ra
Bad gases are being released into the air.
(Khí xấu đang được thải vào không khí.)
8.
(adj) sử dụng một lần
You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.
(Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.)
9.
(n) giống, loài động vật
Forests provide homes for many species.
(Rừng cung cấp nhà cho nhiều loài.)
10.
(n) chất
Sometimes toxic substances flow into rivers from factories.
(Đôi khi các chất độc hại chảy ra sông từ các nhà máy.)
11.
(adj) độc hại
You’ll be cleaning up toxic waste.
(Bạn sẽ dọn dẹp chất thải độc hại.)
12.
(n) ô nhiễm
Pollution is a serious problem everywhere.
(Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở mọi nơi.)
13.
(v) cắt giảm
You can reduce your stress by writing down your problems.
(Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.)
14.
plastic rubbish /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/
(np) rác thải nhựa
Plastic rubbish causes pollution.
(Rác nhựa gây ô nhiễm.)
15.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365