Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

1. 

landscape /ˈlændskeɪp/

(n): cảnh quang

2. 

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): nét đặc trưng, đặc điểm

3. 

cave /keɪv/

(n): hang động

4. 

cliff /klɪf/

(n): vách đá

5. 

desert /ˈdezət/

(n): sa mạc

6. 

forest /ˈfɒrɪst/

(n): rừng

7. 

hill /hɪl/

(n): đồi

8. 

lake /leɪk/

(n): hồ/ ao

9. 

mountain /ˈmaʊntən/

(n): núi

10. 

ocean /ˈəʊʃn/

(n): đại dương

11. 

river /ˈrɪvə(r)/

(n): sông

12. 

rocks /rɒks/

(n): đá

13. 

shore /ʃɔː(r)/

(n): bờ biển

14. 

stream /striːm/

(n): suối

15. 

valley /ˈvæli/

(n): thung lũng

16. 

shallow /ˈʃæləʊ/

(adj): nông, cạn

17. 

steep /stiːp/

(adj): dốc


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×