Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 14 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look and circle. Listen and check the answers. Ask and answer.

Cuộn nhanh đến câu

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

a cave (n): động

a desert (n): sa mạc

a forest (n): rừng

a hive (n): tổ ong

an island (n): hòn đảo

ice (n): đá

mud (n): bùn

a nest (n): tổ


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.)

a cave (n): động

a desert (n): sa mạc

a forest (n): rừng

a hive (n): tổ ong

an island (n): hòn đảo

ice (n): đá

mud (n): bùn

a nest (n): tổ


Câu 3

3. Look and circle. Listen and check the answers.

(Nhìn và khoanh tròn. Nghe và kiểm tra câu trả lời.)


Câu 4

4. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×