Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Môi Trường Sống Của Động Vật Tiếng Anh 5 Explore Our World

UNIT 1: ANIMALS HABITATS

(Môi Trường Sống Của Động Vật)

1.

cave /keɪv/

(n) hang động

Bats can inhabit caves, trees, buildings and mines.

(Dơi có thể sinh sống trong các hang động, cây, tòa nhà và hầm mỏ.)

2.

desert /ˈdez.ɚt/

(n) sa mạc

At night, adult scorpions prowl the desert for insects.

(Vào ban đêm, những con bọ cạp trưởng thành sẽ lảng vảng trong sa mạc để tìm kiếm côn trùng.)

3.

forest /ˈfɔːr.ɪst/

(n) khu rừng

Tropical rain forests used to cover 10% of the earth's surface.

(Những khu rừng mưa nhiệt đới đã từng bao phủ 10% diện tích bề mặt Trái Đất.)

4.

hive /haɪv/

(n) tổ ong

Bees will attack anything entering their hives.

(Những con ong sẽ tấn công bất cứ thứ gì xâm nhập vào tổ của chúng.)

5.

island /ˈaɪ.lənd/

(n) hòn đảo

These remote islands are inhabited only by birds and small animals.

(Những hòn đảo xa xôi này thường chỉ có chim và thú nhỏ sinh sống.)

6.

ice /aɪs/

(n) băng

The paws are large and allow polar bears to walk on ice and paddle in the water.

(Những cái chân to khỏe giúp cho gấu Bắc cực có thể di chuyển trên băng và lội nước.)

7.

mud /mʌd/

(n) bùn

Hippos spend most of their day in the water or mud to keep cool and protect their delicate skin.

(Những con hà mã dành cả ngày để ngâm trong nước hoặc bùn để làm mát cơ thể và bảo vệ cho làn da mỏng manh của chúng.)

8.

nest /nest/

(n) tổ, ổ

The alligators build their nests out of grass near the water's edge.

(Những con cá sấu thường xây tổ của mình bên ngoài các bụi cỏ gần mép nước.)

9.

river /ˈrɪv.ɚ/

(n) sông

Several small streams feed into the river near here.

(Vô số các con suối nhỏ đều đổ vào một dòng sông ở gần đây.)

10.

ocean /ˈoʊ.ʃən/

(n) đại dương

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.

(Những sinh vật bí ẩn này sống ở sâu dưới đáy đại dương.)

11.

fur /fɝː/

(n) lông thú

The cat purred as I stroked its fur.

(Con mèo kêu gừ gừ khi tôi vuốt lông của nó.)

12.

horn /hɔːrn/

(n) sừng

The male deer grows large branching horns called antlers.

(Các con hươu đực thường mọc những cái sừng có nhiều nhánh được gọi là gạc.)

13.

pouch /paʊtʃ/

(n) túi (để mang con non, để dự trữ thức ăn)

Kangaroos carry their young in a pouch.

(Chuột túi mang con của chúng trong một cái túi.)

14.

tongue /tʌŋ/

(n) lưỡi

The horse rasped my hand with his tongue as I fed him the apple.

(Con ngựa cọ xát vào tay tôi bằng cái lưỡi của nó khi tôi cho nó ăn táo.)

15.

beak /biːk/

(n) mỏ

Birds use their beaks to pick up food.

(Chim dùng mỏ để gắp thức ăn.)

16.

claw /klɑː/

(n) móng vuốt

Our cat likes to sharpen her claws on the legs of the dining table.

(Con mèo của nhà tớ rất thích mài móng của nó lên những cái chân bàn ăn.)

17.

fight /faɪt/

(v) chiến đấu

A goat fights with its horns.

(Dê thường chiến đấu bằng cặp sừng của nó.)

18.

catch /kætʃ/

(v) bắt lấy

We saw the eagle swoop from the sky to catch its prey.

(Chúng tôi đã thấy con chim đại bàng sà xuống từ trên bầu trời cao để bắt lấy con mồi.)

19.

carry /ˈker.i/

(v) mang theo

Kangaroos carry their young in a pouch.

(Chuột túi mang con của chúng trong một cái túi.)

20.

rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/

(n) rừng nhiệt đới

Many plant and animal species are found only in the rainforests.

(Nhiều loài động thực vật chỉ có thể được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới.)

21.

dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/

(adj) nguy hiểm

It's dangerous to walk alone in the woods at night.

(Đi bộ một mình trong rừng vào ban đêm rất nguy hiểm.)

22.

lizard /ˈlɪz.ɚd/

(n) thằn lằn

These very large lizards live on islands in Indonesia and are very dangerous predators.

(Những con thằn lằn khổng lồ này sống trên các hòn đảo ở In-đô-nê-xi-a và là loài động vật săn mồi rất nguy hiểm.)

23.

jaguar /ˈdʒæɡ.wɑːr/

(n) báo đốm Mỹ

The forest and wetland ecosystems contain large populations of mammals, including monkeys, jaguars, and tapirs.

(Hệ sinh thái rừng và đầm lầy này có rất nhiều loài thú như khỉ, báo đốm và heo vòi.)

24.

protect animals habitats /prəˈtɛkt ˈænəməlz ˈhæbəˌtæts/

(v.phr) bảo vệ môi trường sống của động vật

What will you do to protect animals habitats?

(Em sẽ làm gì để bảo vệ môi trường sống của động vật?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm độ pH và vai trò của nó trong hóa học

Khái niệm về dung dịch bazơ

Khái niệm về tính chất bazơ

Khái niệm về giấy pH và cách sử dụng để đo đạc pH của dung dịch. Giấy pH chỉ định mức độ axit hoặc bazơ của dung dịch dựa trên thay đổi màu sắc. Nguyên lý hoạt động của giấy pH dựa trên sự tương tác giữa chỉ thị pH và các ion trong dung dịch. Cách sử dụng giấy pH đơn giản, chỉ cần nhúng giấy vào dung dịch và so sánh màu sắc với bảng màu. Cần lưu ý lưu trữ và bảo quản giấy pH đúng cách để đảm bảo độ chính xác.

Khái niệm về màu sắc giấy pH

Giới thiệu về bảng màu sắc và cách sử dụng chúng trong thiết kế đồ họa. Bảng màu sắc là tập hợp các màu sắc được sắp xếp theo cách cụ thể để sử dụng trong thiết kế. Nó được xác định dựa trên hệ thống màu như RGB hoặc CMYK và có thể bao gồm các màu sắc cơ bản và phụ. Trong thiết kế, bảng màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hiệu ứng màu sắc, nâng cao tính thẩm mỹ và tạo sự nhận biết cho thương hiệu. Cấu trúc bảng màu sắc bao gồm các màu sắc cơ bản, màu sắc phụ, các bảng màu sắc nổi tiếng và cách sử dụng chúng trong thiết kế. Bằng cách sử dụng bảng màu sắc thông minh, người thiết kế có thể tạo ra những thiết kế độc đáo và ấn tượng.

Khái niệm về ống nghiệm

Khái niệm về cốc thủy tinh

Khái niệm về nồng độ ion hidroxit và cách tính toán. Ảnh hưởng của nồng độ ion hidroxit đến tính chất của dung dịch. Cách đo và định lượng nồng độ ion hidroxit bằng pH-metry, titration và điện phân. Ứng dụng của nồng độ ion hidroxit trong điều chỉnh pH, sản xuất kim loại và các sản phẩm hóa chất.

Khái niệm về độ pH - Định nghĩa và ý nghĩa trong hóa học và đời sống. Độ pH là chỉ số để đo mức độ axit hoặc bazơ của một dung dịch. Nó được tính bằng công thức pH = -log[H+]. Khi [H+] tăng, độ axit tăng và độ pH giảm. Ngược lại, khi [H+] giảm, độ bazơ tăng và độ pH tăng. Thang đo pH được chia thành ba phạm vi chính: pH dưới 7 cho biết dung dịch có tính axit, pH bằng 7 cho biết dung dịch trung tính, và pH trên 7 cho biết dung dịch có tính bazơ. Độ pH có vai trò quan trọng trong y tế và môi trường. Mất cân bằng độ pH trong cơ thể có thể gây rối loạn chức năng hệ tiêu hóa, rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và hoạt động các enzyme.

Xem thêm...
×