Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng C


Check in là gì? Nghĩa của Check in - Cụm động từ tiếng Anh

Check into something là gì? Nghĩa của Check into something - Cụm động từ tiếng Anh Check on someone/something là gì? Nghĩa của Check on someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Check out (of) là gì? Nghĩa của Check out (of) - Cụm động từ tiếng Anh Check out là gì? Nghĩa của Check out - Cụm động từ tiếng Anh Check over là gì? Nghĩa của Check over - Cụm động từ tiếng Anh Check something off là gì? Nghĩa của Check something off - Cụm động từ tiếng Anh Check up là gì? Nghĩa của Check up - Cụm động từ tiếng Anh Check with someone là gì? Nghĩa của Check with sommeone - Cụm động từ tiếng Anh Chew on something là gì? Nghĩa của Chew on something - Cụm động từ tiếng Anh Chew on something (2) là gì? Nghĩa của Chew on something (2) - Cụm động từ tiếng Anh Chew over something là gì? Nghĩa của Chew over something - Cụm động từ tiếng Anh Choke on something là gì? Nghĩa của Choke on something - Cụm động từ tiếng Anh Chuck something away/out là gì? Nghĩa của Chuck something away/out - Cụm động từ tiếng Anh Clean something up là gì? Nghĩa của Clean something up - Cụm động từ tiếng Anh Close down là gì? Nghĩa của Close down - Cụm động từ tiếng Anh Close up là gì? Nghĩa của Close up - Cụm động từ tiếng Anh Come along (with) là gì? Nghĩa của Come along (with) - Cụm động từ tiếng Anh Crack up là gì? Nghĩa của Crack up - Cụm động từ tiếng Anh Cut in là gì? Nghĩa của Cut in - Cụm động từ tiếng Anh Cut someone off là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Cut something out là gì? Nghĩa của Cut something out - Cụm động từ tiếng Anh Cut something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Camp out là gì? Nghĩa của camp out - Cụm động từ tiếng Anh Carry something arround là gì? Nghĩa của carry something arround - Cụm động từ tiếng Anh Carry somebody back là gì? Nghĩa của carry somebody back - Cụm động từ tiếng Anh Carry somebody off là gì? Nghĩa của carry somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Change back là gì? Nghĩa của change back - Cụm động từ tiếng Anh Change something into/back là gì? Nghĩa của change something into/back - Cụm động từ tiếng Anh Call by là gì? Nghĩa của call by - Cụm động từ tiếng Anh Change over là gì? Nghĩa của change over - Cụm động từ tiếng Anh Charge something up là gì? Nghĩa của charge something up - Cụm động từ tiếng Anh Chat somebody up là gì? Nghĩa của chat somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Chill out là gì? Nghĩa của chill out - Cụm động từ tiếng Anh Choke something back là gì? Nghĩa của choke something back - Cụm động từ tiếng Anh Cut something down là gì? Nghĩa của cut something down- Cụm động từ tiếng Anh Close in là gì? Nghĩa của close in- Cụm động từ tiếng Anh Clue somebody in là gì? Nghĩa của clue somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Collect something up là gì? Nghĩa của collect something up- Cụm động từ tiếng Anh Come apart là gì? Nghĩa của come apart - Cụm động từ tiếng Anh Come by something là gì? Nghĩa của come by something - Cụm động từ tiếng Anh Come down on somebody là gì? Nghĩa của come down on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Confess to somebody/somethinglà gì? Nghĩa của confess to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Confront somebody with something là gì? Nghĩa của confront somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Contrast in/into something là gì? Nghĩa của contrast in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Cool somebody down là gì? Nghĩa của cool somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Cope with là gì? Nghĩa của cope with - Cụm động từ tiếng Anh Crash into somebody/something là gì? Nghĩa của crash into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Cut in/on somebody là gì? Nghĩa của cut in/on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Check for something là gì? Nghĩa của Check for something - Cụm động từ tiếng Anh Check back là gì? Nghĩa của chack back - Cụm động từ tiếng Anh Chat someone up là gì? Nghĩa của chat someone up - Cụm động từ tiếng Anh Cheat on là gì? Nghĩa của cheat on - Cụm động từ tiếng Anh Charge up là gì? Nghĩa của charge up - Cụm động từ tiếng Anh Chalk up là gì? Nghĩa của chalk up - Cụm động từ tiếng Anh Chalk up to là gì? Nghĩa của chalk up to - Cụm động từ tiếng Anh Catch out là gì? Nghĩa của catch out - Cụm động từ tiếng Anh Catch on là gì? Nghĩa của catch on - Cụm động từ tiếng Anh Carry off là gì? Nghĩa của carry off - Cụm động từ tiếng Anh Care for là gì? Nghĩa của care for - Cụm động từ tiếng Anh Call up là gì? Nghĩa của call up - Cụm động từ tiếng Anh Call on là gì? Nghĩa của call on - Cụm động từ tiếng Anh Call for là gì? Nghĩa của call for - Cụm động từ tiếng Anh Cut down là gì? Nghĩa của cut down - Cụm động từ tiếng Anh Count on là gì? Nghĩa của count on - Cụm động từ tiếng Anh Come up là gì? Nghĩa của come up - Cụm động từ tiếng Anh Come round là gì? Nghĩa của come round - Cụm động từ tiếng Anh Come out là gì? Nghĩa của come out - Cụm động từ tiếng Anh Come down là gì? Nghĩa của come down - Cụm động từ tiếng Anh Come back là gì? Nghĩa của come back - Cụm động từ tiếng Anh Come across là gì? Nghĩa của come across - Cụm động từ tiếng Anh Come about là gì? Nghĩa của come about - Cụm động từ tiếng Anh Clear up là gì? Nghĩa của clear up - Cụm động từ tiếng Anh Cheer up là gì? Nghĩa của cheer up - Cụm động từ tiếng Anh Catch up là gì? Nghĩa của catch up - Cụm động từ tiếng Anh Carry out là gì? Nghĩa của carry out - Cụm động từ tiếng Anh Carry on là gì? Nghĩa của carry on - Cụm động từ tiếng Anh Calm down là gì? Nghĩa của calm down - Cụm động từ tiếng Anh Call off là gì? Nghĩa của call off - Cụm động từ tiếng Anh Call back là gì? Nghĩa của call back - Cụm động từ tiếng Anh

Check in là gì? Nghĩa của Check in - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Check in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check in

Check in 

/tʃɛk ɪn/ 

Đăng ký hoặc báo cáo sự có mặt tại một nơi nhất định, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc làm việc.

Ex: Please check in at the front desk upon arrival.

(Vui lòng đăng ký tại quầy tiếp tân khi đến.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×