Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng C


Choke on something là gì? Nghĩa của Choke on something - Cụm động từ tiếng Anh

Chuck something away/out là gì? Nghĩa của Chuck something away/out - Cụm động từ tiếng Anh Clean something up là gì? Nghĩa của Clean something up - Cụm động từ tiếng Anh Close down là gì? Nghĩa của Close down - Cụm động từ tiếng Anh Close up là gì? Nghĩa của Close up - Cụm động từ tiếng Anh Come along (with) là gì? Nghĩa của Come along (with) - Cụm động từ tiếng Anh Crack up là gì? Nghĩa của Crack up - Cụm động từ tiếng Anh Cut in là gì? Nghĩa của Cut in - Cụm động từ tiếng Anh Cut someone off là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Cut something out là gì? Nghĩa của Cut something out - Cụm động từ tiếng Anh Cut something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh Camp out là gì? Nghĩa của camp out - Cụm động từ tiếng Anh Carry something arround là gì? Nghĩa của carry something arround - Cụm động từ tiếng Anh Carry somebody back là gì? Nghĩa của carry somebody back - Cụm động từ tiếng Anh Carry somebody off là gì? Nghĩa của carry somebody off - Cụm động từ tiếng Anh Change back là gì? Nghĩa của change back - Cụm động từ tiếng Anh Change something into/back là gì? Nghĩa của change something into/back - Cụm động từ tiếng Anh Call by là gì? Nghĩa của call by - Cụm động từ tiếng Anh Change over là gì? Nghĩa của change over - Cụm động từ tiếng Anh Charge something up là gì? Nghĩa của charge something up - Cụm động từ tiếng Anh Chat somebody up là gì? Nghĩa của chat somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Chill out là gì? Nghĩa của chill out - Cụm động từ tiếng Anh Choke something back là gì? Nghĩa của choke something back - Cụm động từ tiếng Anh Cut something down là gì? Nghĩa của cut something down- Cụm động từ tiếng Anh Close in là gì? Nghĩa của close in- Cụm động từ tiếng Anh Clue somebody in là gì? Nghĩa của clue somebody in - Cụm động từ tiếng Anh Collect something up là gì? Nghĩa của collect something up- Cụm động từ tiếng Anh Come apart là gì? Nghĩa của come apart - Cụm động từ tiếng Anh Come by something là gì? Nghĩa của come by something - Cụm động từ tiếng Anh Come down on somebody là gì? Nghĩa của come down on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Confess to somebody/somethinglà gì? Nghĩa của confess to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Confront somebody with something là gì? Nghĩa của confront somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Contrast in/into something là gì? Nghĩa của contrast in/into something - Cụm động từ tiếng Anh Cool somebody down là gì? Nghĩa của cool somebody down - Cụm động từ tiếng Anh Cope with là gì? Nghĩa của cope with - Cụm động từ tiếng Anh Crash into somebody/something là gì? Nghĩa của crash into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Cut in/on somebody là gì? Nghĩa của cut in/on somebody - Cụm động từ tiếng Anh Chew over something là gì? Nghĩa của Chew over something - Cụm động từ tiếng Anh Chew on something (2) là gì? Nghĩa của Chew on something (2) - Cụm động từ tiếng Anh Chew on something là gì? Nghĩa của Chew on something - Cụm động từ tiếng Anh Check with someone là gì? Nghĩa của Check with sommeone - Cụm động từ tiếng Anh Check up là gì? Nghĩa của Check up - Cụm động từ tiếng Anh Check something off là gì? Nghĩa của Check something off - Cụm động từ tiếng Anh Check over là gì? Nghĩa của Check over - Cụm động từ tiếng Anh Check out là gì? Nghĩa của Check out - Cụm động từ tiếng Anh Check out (of) là gì? Nghĩa của Check out (of) - Cụm động từ tiếng Anh Check on someone/something là gì? Nghĩa của Check on someone/something - Cụm động từ tiếng Anh Check into something là gì? Nghĩa của Check into something - Cụm động từ tiếng Anh Check in là gì? Nghĩa của Check in - Cụm động từ tiếng Anh Check for something là gì? Nghĩa của Check for something - Cụm động từ tiếng Anh Check back là gì? Nghĩa của chack back - Cụm động từ tiếng Anh Chat someone up là gì? Nghĩa của chat someone up - Cụm động từ tiếng Anh Cheat on là gì? Nghĩa của cheat on - Cụm động từ tiếng Anh Charge up là gì? Nghĩa của charge up - Cụm động từ tiếng Anh Chalk up là gì? Nghĩa của chalk up - Cụm động từ tiếng Anh Chalk up to là gì? Nghĩa của chalk up to - Cụm động từ tiếng Anh Catch out là gì? Nghĩa của catch out - Cụm động từ tiếng Anh Catch on là gì? Nghĩa của catch on - Cụm động từ tiếng Anh Carry off là gì? Nghĩa của carry off - Cụm động từ tiếng Anh Care for là gì? Nghĩa của care for - Cụm động từ tiếng Anh Call up là gì? Nghĩa của call up - Cụm động từ tiếng Anh Call on là gì? Nghĩa của call on - Cụm động từ tiếng Anh Call for là gì? Nghĩa của call for - Cụm động từ tiếng Anh Cut down là gì? Nghĩa của cut down - Cụm động từ tiếng Anh Count on là gì? Nghĩa của count on - Cụm động từ tiếng Anh Come up là gì? Nghĩa của come up - Cụm động từ tiếng Anh Come round là gì? Nghĩa của come round - Cụm động từ tiếng Anh Come out là gì? Nghĩa của come out - Cụm động từ tiếng Anh Come down là gì? Nghĩa của come down - Cụm động từ tiếng Anh Come back là gì? Nghĩa của come back - Cụm động từ tiếng Anh Come across là gì? Nghĩa của come across - Cụm động từ tiếng Anh Come about là gì? Nghĩa của come about - Cụm động từ tiếng Anh Clear up là gì? Nghĩa của clear up - Cụm động từ tiếng Anh Cheer up là gì? Nghĩa của cheer up - Cụm động từ tiếng Anh Catch up là gì? Nghĩa của catch up - Cụm động từ tiếng Anh Carry out là gì? Nghĩa của carry out - Cụm động từ tiếng Anh Carry on là gì? Nghĩa của carry on - Cụm động từ tiếng Anh Calm down là gì? Nghĩa của calm down - Cụm động từ tiếng Anh Call off là gì? Nghĩa của call off - Cụm động từ tiếng Anh Call back là gì? Nghĩa của call back - Cụm động từ tiếng Anh

Choke on something là gì? Nghĩa của Choke on something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Choke on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Choke on something

Choke on something 

/tʃoʊk ɒn ˈsʌmθɪŋ/ 

Bị nghẹn khi nuốt phải thứ gì đó, thường là thức ăn hoặc một vật nhỏ.

Ex: He choked on a piece of meat and had to drink water to clear his throat.

(Anh ấy bị nghẹt phải một miếng thịt và phải uống nước để làm sạch họng.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về Bash - một trong những shell phổ biến nhất trong các hệ điều hành Linux và macOS.

Giới thiệu về Metan BourneAgain SHell

Giới thiệu về xử lý chuỗi

Khái niệm về hàm - Định nghĩa và ví dụ minh họa - Các thành phần - Cách định nghĩa - Các loại hàm - Thao tác với hàm

Giới thiệu về lệnh điều kiện trong lập trình và vai trò của nó trong việc kiểm soát luồng chương trình. Lệnh điều kiện là một cấu trúc cho phép kiểm tra điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện đó. Điều kiện có thể là một biểu thức so sánh, giá trị logic hoặc biểu thức điều kiện phức tạp. Lệnh điều kiện giúp kiểm tra xem một số liệu có lớn hơn một giá trị nào đó hay không, và tùy thuộc vào kết quả, có thể thực hiện các hành động khác nhau như in ra thông báo, thực hiện một đoạn mã khác, hoặc thay đổi giá trị của biến. Lệnh điều kiện là một khái niệm quan trọng trong lập trình và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ lập trình. Mô tả cú pháp và syntax của lệnh điều kiện trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến. Các ngôn ngữ lập trình C, Python, Java và JavaScript đều có cú pháp và syntax riêng cho lệnh điều kiện. Cú pháp cơ bản của lệnh điều kiện trong C là if-else, trong Python là if-elif-else, trong Java là if-else và switch-case, và trong JavaScript là if-else if-else. Các ngôn ngữ này sử dụng các từ khóa và toán tử so sánh để xác định điều kiện và thực hiện các hành động tương ứng. Viết đúng cú pháp và syntax của lệnh điều kiện là rất quan trọng để chương trình hoạt động chính xác và hiệu quả. Tổng quan về các loại lệnh điều kiện, bao gồm lệnh điều kiện đơn giản, lệnh điều kiện phức tạp và lệnh điều kiện nhánh - rẽ nhánh. Lệnh điều kiện đơn giản là một loại lệnh trong lập trình dùng để kiểm tra một điều kiện duy nhất. Khi điều kiện đúng, chương trình thực hiện một hành động hoặc nhóm hành động. Lệnh điề

Giới thiệu về Metan C Shell - Loại shell sử dụng trong hệ thống Unix và Linux

Lịch sử lệnh và vai trò của nó trong lịch sử: khái niệm và mô tả về việc sử dụng lịch sử lệnh trong thời kỳ cổ đại, thời Trung cổ và thời đại hiện đại, cùng với các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng.

Khái niệm về Metan Korn Shell - Giới thiệu về loại shell trên Unix và Linux, cung cấp tính năng mạnh mẽ và linh hoạt như tự động xử lý lệnh, hỗ trợ biến môi trường và biến dòng lệnh, thực thi script và lệnh nhanh chóng. Liệt kê các lệnh cơ bản trong Metan Korn Shell, bao gồm tạo thư mục, di chuyển, sao chép, xóa và hiển thị nội dung tệp. Giới thiệu về biến và alias trong Metan Korn Shell, và cách sử dụng lệnh lặp và điều kiện để tạo các kịch bản và chương trình.

Hỗ trợ xử lý chuỗi: định nghĩa, phương pháp và ứng dụng trong lập trình - cắt, nối, tìm kiếm, thay thế chuỗi, định dạng chuỗi, tương tác với người dùng và xử lý văn bản.

Kiểu dữ liệu trong lập trình: khái niệm, các kiểu dữ liệu nguyên thủy và phức tạp, cách ép kiểu và sử dụng trong khai báo biến và thực hiện các phép toán cơ bản.

Xem thêm...
×