Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng S


Scale down là gì? Nghĩa của Scale down - Cụm động từ tiếng Anh

Slice up là gì? Nghĩa của Slice up - Cụm động từ tiếng Anh Sack out là gì? Nghĩa của Sack out - Cụm động từ tiếng Anh Stick up for là gì? Nghĩa của Stick up for - Cụm động từ tiếng Anh Salt something away là gì? Nghĩa của Salt something away - Cụm động từ tiếng Anh Settle on something là gì? Nghĩa của Settle on something - Cụm động từ tiếng Anh Scare away/off là gì? Nghĩa của Scare away/off - Cụm động từ tiếng Anh Scale back là gì? Nghĩa của Scale back - Cụm động từ tiếng Anh Stand up for là gì? Nghĩa của Stand up for - Cụm động từ tiếng Anh Smash down là gì? Nghĩa của Smash down - Cụm động từ tiếng Anh Scale up là gì? Nghĩa của Scale up - Cụm động từ tiếng Anh Start up là gì? Nghĩa của Start up - Cụm động từ tiếng Anh Speak out là gì? Nghĩa của Speak out - Cụm động từ tiếng Anh Sell someone out là gì? Nghĩa của Sell someone out - Cụm động từ tiếng Anh Save (something) up là gì? Nghĩa của Save (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Scrape by on something là gì? Nghĩa của Scrape by on something - Cụm động từ tiếng Anh Scream out là gì? Nghĩa của Scream out - Cụm động từ tiếng Anh Search for somebody/something là gì? Nghĩa của Search for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh See about (doing) something là gì? Nghĩa của See about (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh See to somebody/something là gì? Nghĩa của See to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Seek somebody/something out là gì? Nghĩa của Seek somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Seize on/upon something là gì? Nghĩa của Seize on/upon something - Cụm động từ tiếng Anh Sell something off là gì? Nghĩa của Sell something off - Cụm động từ tiếng Anh Sell something on là gì? Nghĩa của Sell something on - Cụm động từ tiếng Anh Be sold out là gì? Nghĩa của Be sold out - Cụm động từ tiếng Anh Send somebody/something ahead là gì? Nghĩa của Send somebody/something ahead - Cụm động từ tiếng Anh Send somebody away là gì? Nghĩa của Send somebody away - Cụm động từ tiếng Anh Serve as/for something là gì? Nghĩa của Serve as/for something - Cụm động từ tiếng Anh Set something against something là gì? Nghĩa của Set something against something - Cụm động từ tiếng Anh Set somebody/something apart là gì? Nghĩa của Set somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh Set something aside là gì? Nghĩa của Set something aside - Cụm động từ tiếng Anh Set somebody/something back là gì? Nghĩa của Set somebody/something back - Cụm động từ tiếng Anh Shame somebody into (doing) something là gì? Nghĩa của Shame somebody into (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh Sharpen up là gì? Nghĩa của Sharpen up - Cụm động từ tiếng Anh Shop around là gì? Nghĩa của Shop around - Cụm động từ tiếng Anh Shut somebody/something off là gì? Nghĩa của Shut somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh Shut somebody out là gì? Nghĩa của Shut somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Shut something out là gì? Nghĩa của Shut something out - Cụm động từ tiếng Anh Side with somebody (against somebody) là gì? Nghĩa của Side with somebody (against somebody) - Cụm động từ tiếng Anh Sign something away là gì? Nghĩa của Sign something away - Cụm động từ tiếng Anh Sing along là gì? Nghĩa của Sing along - Cụm động từ tiếng Anh Sink into something là gì? Nghĩa của Sink into something - Cụm động từ tiếng Anh Sit on something là gì? Nghĩa của Sit on something - Cụm động từ tiếng Anh Sketch something in là gì? Nghĩa của Sketch something in - Cụm động từ tiếng Anh Skim through là gì? Nghĩa của Skim through - Cụm động từ tiếng Anh Sleep in là gì? Nghĩa của Sleep in - Cụm động từ tiếng Anh Sleep on something là gì? Nghĩa của Sleep on something - Cụm động từ tiếng Anh Sleep over là gì? Nghĩa của Sleep over - Cụm động từ tiếng Anh Slow (somebody/something) down là gì? Nghĩa của Slow (somebody/something) down - Cụm động từ tiếng Anh Smarten up là gì? Nghĩa của Smarten up - Cụm động từ tiếng Anh Smell of something là gì? Nghĩa của Smell of something - Cụm động từ tiếng Anh Smell somebody/something out là gì? Nghĩa của Smell somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh Space (somebody) out là gì? Nghĩa của Space (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh Speak for somebody là gì? Nghĩa của Speak for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Speak up là gì? Nghĩa của Speak up - Cụm động từ tiếng Anh Spin off là gì? Nghĩa của Spin off - Cụm động từ tiếng Anh Split up là gì? Nghĩa của Split up - Cụm động từ tiếng Anh Stand for something là gì? Nghĩa của Stand for something - Cụm động từ tiếng Anh Spring from something là gì? Nghĩa của Spring from something - Cụm động từ tiếng Anh Stare at somebody/something là gì? Nghĩa của Stare at somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Starve for something là gì? Nghĩa của Starve for something - Cụm động từ tiếng Anh Starve somebody/something of something là gì? Nghĩa của Starve somebody/something of something - Cụm động từ tiếng Anh Stir somebody up là gì? Nghĩa của Stir somebody up - Cụm động từ tiếng Anh Stress somebody out là gì? Nghĩa của Stress somebody out - Cụm động từ tiếng Anh Saw off là gì? Nghĩa của Saw off - Cụm động từ tiếng Anh Sail into là gì? Nghĩa của Sail into - Cụm động từ tiếng Anh Slow (something) down là gì? Nghĩa của Slow (something) down - Cụm động từ tiếng Anh Sign up là gì? Nghĩa của Sign up - Cụm động từ tiếng Anh Shut off là gì? Nghĩa của Shut off - Cụm động từ tiếng Anh Sit about là gì? Nghĩa của Sit about - Cụm động từ tiếng Anh Save on là gì? Nghĩa của Save on - Cụm động từ tiếng Anh Stand up là gì? Nghĩa của Stand up - Cụm động từ tiếng Anh Spell out là gì? Nghĩa của Spell out - Cụm động từ tiếng Anh Stay up là gì? Nghĩa của stay up - Cụm động từ tiếng Anh Stay behind là gì? Nghĩa của stay behind - Cụm động từ tiếng Anh Stay away from là gì? Nghĩa của stay away from - Cụm động từ tiếng Anh Stand out là gì? Nghĩa của stand out - Cụm động từ tiếng Anh Stand in for là gì? Nghĩa của stand in for - Cụm động từ tiếng Anh Stand for là gì? Nghĩa của stand for - Cụm động từ tiếng Anh Stand by là gì? Nghĩa của stand by - Cụm động từ tiếng Anh Slow down là gì? Nghĩa của slow down - Cụm động từ tiếng Anh Shut up là gì? Nghĩa của shut up - Cụm động từ tiếng Anh Shut down là gì? Nghĩa của shut down - Cụm động từ tiếng Anh Show up là gì? Nghĩa của show up - Cụm động từ tiếng Anh Show off là gì? Nghĩa của show off - Cụm động từ tiếng Anh Settle down là gì? Nghĩa của settle down - Cụm động từ tiếng Anh Set up là gì? Nghĩa của set up - Cụm động từ tiếng Anh Set out là gì? Nghĩa của set out - Cụm động từ tiếng Anh Set off là gì? Nghĩa của set off - Cụm động từ tiếng Anh Send to là gì? Nghĩa của send to - Cụm động từ tiếng Anh Send back là gì? Nghĩa của send back - Cụm động từ tiếng Anh See through là gì? Nghĩa của see through - Cụm động từ tiếng Anh See about là gì? Nghĩa của see about - Cụm động từ tiếng Anh See off là gì? Nghĩa của see off - Cụm động từ tiếng Anh Save up là gì? Nghĩa của save up - Cụm động từ tiếng Anh

Scale down là gì? Nghĩa của Scale down - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Scale down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale down

Scale down 

/skeɪl daʊn/

Giảm bớt quy mô hoặc kích thước của cái gì

Ex: The company decided to scale down its production due to a decrease in demand.

(Công ty quyết định giảm bớt sản xuất do sự giảm yêu cầu.)         


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vật liệu và cấu trúc, tính chất, loại và ứng dụng của chúng

Khái niệm về môi trường sống và yếu tố ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật. Môi trường sống bao gồm yếu tố vật lý và sinh học. Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật, bao gồm sự sinh trưởng, sinh sản, quang hợp và hô hấp. Môi trường đất có cấu trúc và thành phần quan trọng, bao gồm các lớp và chất dinh dưỡng. Môi trường nước cung cấp nước và là nơi sinh trưởng cho nhiều loại sinh vật. Môi trường không khí cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho sinh vật sống trên cạn. Môi trường sinh thái là tổng hợp các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học xung quanh sinh vật, tác động đến sự sống và tương tác của các sinh vật trong đó.

Khái niệm về thời tiết - Các yếu tố và vai trò trong đời sống con người | Điều kiện thời tiết - Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, gió, mưa | Dự báo thời tiết - Quá trình, công cụ và tầm quan trọng | Ảnh hưởng của thời tiết - Giao thông, nông nghiệp, du lịch, môi trường.

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Medical Textiles - Khái niệm, vai trò và các ứng dụng trong lĩnh vực y tế"

Khái niệm về Hypothermia - Định nghĩa, nguyên nhân gây ra. Triệu chứng của Hypothermia - Dấu hiệu và biểu hiện của bệnh. Cách phòng ngừa Hypothermia - Cách giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc với lạnh. Cách điều trị Hypothermia - Biện pháp cấp cứu và phương pháp điều trị dài hạn.

Giới thiệu về các biến chứng liên quan đến nhiệt độ

Khái niệm về Crucial Measurement: Định nghĩa và vai trò trong nghiên cứu khoa học

Khái niệm về vải và vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc và các loại vải phổ biến. Quá trình sản xuất, nhuộm và hoàn thiện vải. Công dụng của vải trong may mặc, trang trí và sản xuất đồ gia dụng.

Xem thêm...
×