In pairs: Look at the pictures. What risks on the Internet do they show? Have you ever experienced any of these? a. Listen to a discussion about social media risks for teens. Who is talking? b. Now, listen and fill in the blanks with no more than two words.
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What risks on the Internet do they show? Have you ever experienced any of these?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Chúng cho thấy những rủi ro gì trên Internet? Bạn đã bao giờ trải nghiệm bất kỳ trong số này?)
Listening - a
a. Listen to a discussion about social media risks for teens. Who is talking?
(Nghe cuộc thảo luận về rủi ro truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. Ai đang nói vậy?)
1. a teacher (một giáo viên)
2. a parent (một phụ huynh)
Script:
Good evening. I'm Mrs. Jones. I'd like to thank all you parents for coming to this school meeting tonight. These days, social media has become popular with our students. However, it also has many risks we need to know about to protect our students and children. Cyber bullying is the biggest risk to teens. People online tried to harm others by saying hurtful things. This is called troll behavior. In fact, 60% of teens who use social media have experienced bullying. Bullies do this because it makes them feel better about problems in their lives. Students who are bullied should tell their parents or teacher and block the bully. The second biggest risk for teens is online predators. They meet kids and social media groups and act like they are a kid too. They might offer a kid a gift to try to meet them. They do this so they can hurt kids or take them away from their families. Children should never give out personal information or meet people they don't know. The last risk I want to discuss is online scams. On social media dangerous people will try to get children's personal information. They can send kids messages or emails that can damage their computer too. We have to teach our students not to open emails from people they don't know. They should also only go to websites that they know and trust. Social media will be safer if students follow these suggestions. Does anyone have any questions?
Tạm dịch:
Buổi tối vui vẻ. Tôi là bà Jones. Tôi muốn cảm ơn tất cả các bậc phụ huynh đã đến dự buổi họp trường tối nay. Ngày nay, mạng xã hội đã trở nên phổ biến với sinh viên của chúng ta. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều rủi ro mà chúng ta cần biết để bảo vệ học sinh và trẻ em của mình. Bắt nạt trên mạng là nguy cơ lớn nhất đối với thanh thiếu niên. Mọi người trên mạng cố gắng làm hại người khác bằng cách nói những điều gây tổn thương. Đây được gọi là hành vi troll. Trên thực tế, 60% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt. Những kẻ bắt nạt làm điều này vì nó khiến họ cảm thấy dễ chịu hơn về những vấn đề trong cuộc sống. Học sinh bị bắt nạt nên báo cho cha mẹ hoặc giáo viên và ngăn chặn kẻ bắt nạt. Rủi ro lớn thứ hai đối với thanh thiếu niên là những kẻ săn mồi trực tuyến. Họ gặp gỡ những đứa trẻ và các nhóm mạng xã hội và hành động như thể họ cũng là một đứa trẻ. Họ có thể tặng một đứa trẻ một món quà để cố gắng gặp họ. Họ làm điều này để có thể làm tổn thương những đứa trẻ hoặc khiến chúng phải rời xa gia đình. Trẻ em không bao giờ nên tiết lộ thông tin cá nhân hoặc gặp những người mà chúng không biết. Rủi ro cuối cùng tôi muốn thảo luận là lừa đảo trực tuyến. Trên mạng xã hội, những kẻ nguy hiểm sẽ cố gắng lấy thông tin cá nhân của trẻ em. Họ có thể gửi cho trẻ em tin nhắn hoặc email có thể làm hỏng máy tính của chúng. Chúng tôi phải dạy học sinh của mình không mở email từ những người mà các em không quen biết. Họ cũng chỉ nên truy cập những trang web mà họ biết và tin tưởng. Phương tiện truyền thông xã hội sẽ an toàn hơn nếu học sinh làm theo những gợi ý này. Người nào nữa có câu hỏi khác không?
Listening - b
b. Now, listen and fill in the blanks with no more than two words.
(Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống không quá hai từ)
Biggest risks (Rủi ro lớn nhất) |
Reasons (Lý do) |
Ways to avoid (Những cách để tránh) |
(1) Cyberbullying (bắt nạt trên mạng) |
People online try to hurt others - troll behavior (2) ___ of children using social media have experienced bullying. (Mọi người trực tuyến cố gắng làm tổn thương người khác - hành vi troll (2) ___ của trẻ em sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt.) |
Tell their parents or teacher. Block people who bully them. (Hãy nói với cha mẹ hoặc giáo viên. Chặn những người bắt nạt họ.) |
Online predators (những kẻ săn mồi trên mạng) |
They try to hurt kids or take them from their (3)___ (Họ cố gắng làm tổn thương những đứa trẻ hoặc lấy chúng ra khỏi (3)___) |
Never meet people they don't know. (Đừng bao giờ gặp những người mà họ không biết.) |
Online scams (Lừa đảo trực tuyến) |
People will try to get their (4)___ (Mọi người sẽ cố gắng để có được (4) ___ của họ) |
Don't open emails from people they don't know. Only visit (5)___ they trust. (Đừng mở email từ những người mà họ không biết. Chỉ truy cập (5)___họ tin tưởng.) |
Listening - c
c. In pairs: What are some other social media risks for teens?
(Theo cặp: Một số rủi ro truyền thông xã hội khác đối với thanh thiếu niên là gì?)
Reading - a
a. Read David's essay and tick the best title.
(Đọc bài luận của David và đánh dấu vào tiêu đề hay nhất.)
1. Dangers of social media
(Mối nguy hiểm của mạng xã hội)
2. How to make social media safer
(Làm thế nào để mạng xã hội an toàn hơn)
3. Why teens use social media
(Tại sao thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội)
Social media has become very popular. However, it has many risks for teens. This essay will explain the biggest risks of social media and give some ideas on how to avoid them.
One of the biggest things teens need to understand is that the things they post are permanent. If they post on social media today, it could affect their life in the future. Teens may post things that can make them look like bad people, and in the future, a company could find these. Many people have lost their jobs because of things they posted years ago, so teens need to be careful what they post now.
The second biggest risk for teens is social media addiction. Too much time on social media means less time studying, seeing friends, or doing extracurricular activities. It can affect their ability to communicate with people, and it also causes their grades to go down. Teenagers should limit their time on social media and spend more time interacting with friends in person.
The last risk I want to talk about is malware and viruses. Teens need to understand that they can get malware by downloading bad software and get viruses by clicking a link or visiting a bad website on social media. These slow down the computer and can even destroy important files. Teens should always have good antivirus software, and never click on strange links or take files from strangers.
In conclusion, we all know that social media is a big part of most teens lives now. It can be interesting and fun, but using it carelessly can also be risky. However, if teens think about what they post, spend less time online, and are careful about possible threats, then social media can be used safely.
Tạm dịch:
Phương tiện truyền thông xã hội đã trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, nó tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với thanh thiếu niên. Bài luận này sẽ giải thích những rủi ro lớn nhất của mạng xã hội và đưa ra một số ý tưởng về cách tránh chúng.
Một trong những điều lớn nhất mà thanh thiếu niên cần hiểu là những thứ họ đăng là vĩnh viễn. Nếu họ đăng lên phương tiện truyền thông xã hội ngày hôm nay, điều đó có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của họ trong tương lai. Thanh thiếu niên có thể đăng những thứ có thể khiến họ trông giống người xấu và trong tương lai, một công ty có thể tìm thấy những thứ này. Nhiều người đã mất việc vì những nội dung họ đăng cách đây nhiều năm, vì vậy thanh thiếu niên cần phải cẩn thận với những gì họ đăng bây giờ.
Nguy cơ lớn thứ hai đối với thanh thiếu niên là nghiện mạng xã hội. Quá nhiều thời gian trên mạng xã hội đồng nghĩa với việc có ít thời gian học tập, gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa. Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với mọi người của họ và cũng khiến điểm số của họ đi xuống. Thanh thiếu niên nên hạn chế thời gian trên mạng xã hội và dành nhiều thời gian hơn để tương tác trực tiếp với bạn bè.
Rủi ro cuối cùng tôi muốn nói đến là phần mềm độc hại và virus. Thanh thiếu niên cần hiểu rằng họ có thể nhiễm phần mềm độc hại bằng cách tải xuống phần mềm xấu và nhiễm vi-rút bằng cách nhấp vào liên kết hoặc truy cập trang web xấu trên mạng xã hội. Những thứ này làm chậm máy tính và thậm chí có thể phá hủy các tập tin quan trọng. Thanh thiếu niên phải luôn có phần mềm chống vi-rút tốt và không bao giờ nhấp vào các liên kết lạ hoặc lấy tệp từ người lạ.
Tóm lại, tất cả chúng ta đều biết rằng mạng xã hội là một phần quan trọng trong cuộc sống của hầu hết thanh thiếu niên hiện nay. Nó có thể thú vị và vui nhộn nhưng sử dụng nó một cách bất cẩn cũng có thể gặp rủi ro. Tuy nhiên, nếu thanh thiếu niên suy nghĩ về những gì họ đăng, dành ít thời gian trực tuyến hơn và cẩn thận với các mối đe dọa có thể xảy ra thì mạng xã hội có thể được sử dụng một cách an toàn.
Reading - b
b. Match the bold words in the text with their definitions.
(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)
1._ __: a person that you do not know
(người mà bạn không biết)
2.___ : not part of the usual school courses/additional activities done at school
(không nằm trong các khóa học thông thường/các hoạt động bổ sung được thực hiện ở trường)
3. ___: put a message or picture on a website or social media
(đăng tin nhắn hoặc hình ảnh lên trang web hoặc mạng xã hội)
4.____: lasting for a long time or forever
(tồn tại lâu dài hoặc mãi mãi)
5. _ __: a type of software that finds and destroys malware
(một loại phần mềm tìm và tiêu diệt phần mềm độc hại)
Reading - c
c. Now, read and choose the correct answers.
(Đọc và chọn đáp án đúng)
1. Who might look for your old posts on social media?
A. your school
B. companies
C. your parents
(Ai có thể tìm kiếm bài đăng của bạn trên mạng xã hội?
A. trường học của bạn
B. công ty
C. bố mẹ bạn)
2. The word bad in the essay is closest in meaning to
A. poor quality
B. harmful
C. serious
(Từ bad trong bài luận gần nghĩa nhất với
A. chất lượng kém
B. có hại
C. nghiêm trọng)
3. Which is NOT mentioned as one of the biggest problems for teens using social media?
A. social media addiction
B. harmful software
C. dangerous people
(Điều nào KHÔNG được đề cập là một trong những vấn đề lớn nhất đối với thanh thiếu niên khi sử dụng mạng xã hội?
A. nghiện mạng xã hội
B. phần mềm có hại
C. người nguy hiểm)
4. According to David, what can social media addiction affect?
A. your ability to communicate
B. your health
C. your relationships with family
(Theo David, chứng nghiện mạng xã hội có thể ảnh hưởng gì?
A. khả năng giao tiếp của bạn
B. sức khỏe của bạn
C. mối quan hệ của bạn với gia đình)
5.Which of the following can be inferred from the essay?
A Social media is too risky for teens to use.
B. Sodal media is more dangerous for teens than for adults.
C. Using social media as a teen can affect your future.
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài luận?
Phương tiện truyền thông xã hội quá rủi ro đối với thanh thiếu niên khi sử dụng.
B. Phương tiện chứa soda nguy hiểm hơn đối với thanh thiếu niên so với người lớn.
C. Sử dụng mạng xã hội khi còn là thiếu niên có thể ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)
Reading - d
d. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading - e
e. ln pairs: Do you agree or disagree with David about the three biggest dangers on social media? Why?
(Theo cặp: Bạn đồng ý hay không đồng ý với David về ba mối nguy hiểm lớn nhất trên mạng xã hội? Tại sao?)
Writing - a
a. Read about writing introductions for problem-solution essays, then read David's essay again and underline the general statement and the thesis statement.
(Đọc về cách viết phần giới thiệu cho các bài luận giải quyết vấn đề, sau đó đọc lại bài luận của David và gạch chân tuyên bố chung và tuyên bố luận điểm.)
Writing introductions for problem-solution essays
(Viết lời giới thiệu cho bài luận giải quyết vấn đề)
To write a good introduction fa a problem-solution essay, you should:
(Để viết phần giới thiệu hay cho một bài luận giải quyết vấn đề, bạn nên:)
1. Introduce the topic with a general statement. This should mention a simple fact about the overall topic.
(Giới thiệu chủ đề bằng một câu khái quát. Điều này nên đề cập đến một thực tế đơn giản về chủ đề tổng thể.)
Teenagers enjoy spending their free time on the internet.
(Thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh của họ trên internet.)
2. Introduce the problem and say why it is a problem. This should contrast with or add to your general statement.
(Giới thiệu vấn đề và cho biết tại sao lại là vấn đề. Điều này sẽ tương phản hoặc bổ sung vào tuyên bố chung của bạn.)
However, spending too much time on the internet is unhealthy for teens and can cause a lots of problems.
(Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian trên Internet không tốt cho thanh thiếu niên và có thể gây ra nhiều vấn đề.)
3. Write a thesis statement. This should briefly introduce what the essay will say and all the solutions you are going to talk about
( Viết luận điểm. Phần này sẽ giới thiệu ngắn gọn những gì bài luận sẽ nói và tất cả các giải pháp bạn sẽ nói đến)
This essay will explain some problems with using the internet, and how to use it effectively and safety.
(Bài viết này sẽ giải thích một số vấn đề khi sử dụng Internet cũng như cách sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn.)
Writing - b
b. Write G for the general statement, P for problem, and T for the thesis statement, then put them in the correct order by writing a number (1-3).
(Viết G cho câu tổng quát, P cho vấn đề, và T cho câu luận điểm, sau đó sắp xếp chúng theo đúng thứ tự bằng cách viết một số (1-3).)
a. This essay will explain the biggest problems of smartphones, and how spending less time on them and understanding them more can reduce the problems.
(Bài luận này sẽ giải thích những vấn đề lớn nhất của điện thoại thông minh cũng như việc dành ít thời gian hơn cho chúng và hiểu chúng nhiều hơn có thể giảm thiểu các vấn đề như thế nào.)
b. However, smartphones can cause many problems in the lives of teenagers.
(Tuy nhiên. điện thoại thông minh có thể gây ra nhiều vấn đề trong cuộc sống của thanh thiếu niên.)
c. These days, many teenagers enjoy using smartphones at home and at school.
(Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng điện thoại thông minh ở nhà và ở trường.)
Speaking - a
a. In pairs: Look at the list of risks on the internet. Rank the problems from 1 to 6 in the order of most to least risky and explain why, then discuss ways to avoid them.
(Theo cặp: Xem danh sách rủi ro trên internet. Xếp hạng các vấn đề từ 1 đến 6 theo thứ tự từ rủi ro cao nhất đến ít rủi ro nhất và giải thích lý do, sau đó thảo luận cách tránh chúng.)
• Cyberbullying (bắt nạt trên mạng)
• Posts being permanent (bài đăng vĩnh viễn)
• Cyber predators (kẻ săn mồi trên mạng)
• Malware and viruses (Phần mềm độc hại và vi-rút)
• Internet/online game addiction (nghiện trò chơi trực tuyến)
• Online scams (lừa đảo trên mạng)
Speaking - b
b. Decide on the two biggest dangers on the internet for teenagers. Complete the table below.
(Hãy quyết định hai mối nguy hiểm lớn nhất trên Internet đối với thanh thiếu niên. Hoàn thành bảng dưới đây.)
Biggest risks (Mối nguy lớn nhât) |
Reasons (Lý do) |
Ways to avoid (cách tránh) |
|
|
|
|
|
|
Useful language - a
a. Read David's essay again. In which paragraphs do you see the following phrases? Write the paragraph numbers (1-5) on the lines. Some phrases aren't used.
(Đọc lại bài luận của David. Bạn thấy những cụm từ sau ở đoạn văn nào? Viết số đoạn văn (1-5) trên các dòng. Một số cụm từ không được sử dụng.)
A.... is a major problem. (là một vấn đề lớn)
B. One solution is ... (một giải pháp là)
C. One of the biggest things/problems/risks ... (một trong những mối nguy/vấn đề/ thứ lớn nhất là)
D. (Teens) should ... (thanh niên nên)
E. I suggest that ... (tôi gợi ý rằng)
F.... is another main risk for teens. (là một nguy cơ khác cho thanh niên)
Useful language - b
a. Match the useful phrases above to their purpose. Write the letters (A—F) on the lines.
(Nối các cụm từ hữu ích ở trên với mục đích của chúng. Viết các chữ cái (A—F) trên các dòng.)
1. ____ :to introduce problems (giới thiệu vấn đề)
2. : to introduce solutions (giới thiệu giải pháp)
Let’s write
Now, write a problem-solution essay on the biggest risks on the internet for teenagers. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài luận giải quyết vấn đề về những rủi ro lớn nhất trên Internet đối với thanh thiếu niên.
Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365