Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 9 Lesson 2

Let’s talk In pairs: Look at the pictures. What can you see? What other things do people and organizations do that are bad for the environment? a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat. b. What can stop people from harming the environment?

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What can you see? What other things do people and organizations do that are bad for the environment?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Mọi người và tổ chức còn làm những việc gì khác có hại cho môi trường?)


New Words - a

a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

a. My carbon footprint is really low. I only have a bicycle, and I never use the air conditioner.

(Lượng khí thải carbon của tôi thực sự thấp. Tôi chỉ có một chiếc xe đạp và tôi không bao giờ sử dụng điều hòa.)

b. The government gives incentives to businesses for being environmentally friendly, such as paying less tax.

(Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như trả ít thuế hơn.)

c. Eco-friendly companies get a lot of good publicity on TV and in newspapers. The media always writes positive stories about them.

(Các công ty thân thiện với môi trường được quảng cáo rầm rộ trên TV và báo chí. Các phương tiện truyền thông luôn viết những câu chuyện tích cực về họ.)

d. I'll convince them to turn off the air conditioner at night by showing them how much electricity and money they will save.

(Tôi sẽ thuyết phục họ tắt điều hòa vào ban đêm bằng cách cho họ thấy họ sẽ tiết kiệm được bao nhiêu điện và tiền.)

 e. We have to punish him. He broke the rules. I think he should clean the classroom for the whole month.

(Chúng ta phải trừng phạt anh ta. Anh ta đã phá vỡ các quy tắc. Tôi nghĩ anh ấy nên dọn dẹp lớp học cả tháng.)

 f. The coal power station emits so many things into the air. Too much smoke conies out of that power station.

(Nhà máy điện than thải ra rất nhiều thứ vào không khí. Quá nhiều khói bay ra từ nhà máy điện đó.)

g. I'm really conscious of the amount of plastic I buy. I think about it every time I go to the supermarket.

(Tôi thực sự có ý thức về số lượng nhựa tôi mua. Tôi nghĩ về điều đó mỗi khi đi siêu thị.)

h. Gas-powered cars are much worse for the environment than electric cars.

(Ô tô chạy bằng xăng gây hại cho môi trường hơn nhiều so với ô tô điện.)

1. emit:  send out something such as light, heat, or gas

(phát ra: phát ra thứ gì đó như ánh sáng, nhiệt hoặc khí)

2. ____: the amount of CO2 that is produced by the actions of a person or company

(lượng CO2 được tạo ra bởi hành động của một cá nhân hoặc công ty)

3. ___:  the attention given to somebody or something by the media

(sự chú ý của giới truyền thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó)

4.____: something that encourages you to do something

(điều gì đó khuyến khích bạn làm điều gì đó)

5. ___: make someone suffer because they have done something wrong

(làm ai đó đau khổ vì họ đã làm sai điều gì đó)

6. ____: persuade someone to do something

(thuyết phục ai đó làm gì)

7. ____: operated by a type of energy

(vận hành bằng một loại năng lượng)

8. ____: worrying about something, mainly your own actions or behavior

(lo lắng về điều gì đó, chủ yếu là về hành động hoặc hành vi của bản thân)


New Words - b

b. What can stop people from harming the environment?

(Điều gì có thể ngăn cản con người làm hại môi trường?)


New Words - c

c. Use the new words to talk about why people and organizations should take better care of the environment.

(Sử dụng những từ mới để nói về lý do tại sao mọi người và tổ chức nên chăm sóc môi trường tốt hơn.)

Businesses should be more conscious of the energy they use. They could get good publicity.

(Các doanh nghiệp nên có ý thức hơn về năng lượng họ sử dụng. Họ có thể nhận được sự công khai tốt.)


Listening - a

a. You will hear two students planning a presentation about what people can do to protect the environment. What do you think they will talk about? Circle three.

(Bạn sẽ nghe hai học sinh lên kế hoạch thuyết trình về những gì mọi người có thể làm để bảo vệ môi trường Bạn nghĩ họ sẽ nói về điều gì? Hãy khoanh tròn ba.)

❑ driving electric cars (lái ô tô điện)

❑ convincing others to protect the environment (thuyết phục người khác bảo vệ môi trường)

❑ protesting at fossil fuel events (phản đối sự kiện nhiên liệu hóa thạch)

❑ avoiding wasting food (tránh lãng phí thực phẩm)

❑ being more energy conscious (có ý thức hơn về năng lượng)

❑ starting a neighborhood environmental group (thành lập nhóm môi trường khu dân cư)


Listening - b

b. Now, listen and tick the things they talk about. How many did you guess correctly?

(Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh dấu vào những điều họ nói đến. Bạn đã đoán đúng bao nhiêu?)


Listening - c

c. Listen again and answer the questions.

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)

1. What has Mark already done for the presentation?

(Mark đã làm gì cho bài thuyết trình?)

2. What does Mark say uses lots of energy?

(Mark nói điều gì tiêu tốn nhiều năng lượng nhất?)

3. Who does Mark think people should teach?

(Mark nghĩ mọi người nên dạy ai?)

4. What doesn't Mark understand?

(Mark không hiểu điều gì?)

5. What will help people use less energy?

(Điều gì sẽ giúp con người sử dụng ít năng lượng hơn?)


Conversation Skill

Conversation Skill

Asking for clarification

(Yêu cầu làm rõ)

To ask someone to clarify what they are talking about, say:

(Để yêu cầu ai đó làm rõ những gì họ đang nói, hãy nói)

Could you explain that?

(Bạn có thể giải thích điều đó?)

Could you be more specific?

(Bạn có thể nói cụ thể hơn không?)


Listening - d

d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)


Listening - e

e. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order. 

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)


Listening - f

f. In pairs: Which change do you think would make the biggest difference? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ thay đổi nào sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nhất? Tại sao?)


Grammar - a

a. Read about double comparatives, then fill in the blanks.

(Đọc về so sánh kép, sau đó điền vào chỗ trống.)

____renewable energy we I use, ____CO2 will be emitted. 


Grammar - b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)


Grammar - c

c. Choose the correct answers.

(Chọn những đáp án đúng.)

1.  ____environmentally conscious people there are,___ pollution there will be.

(____có những người có ý thức về môi trường,___ sẽ có ô nhiễm.)

A. The more — the less

B. More — less

C. More and more — less and less

2. Businesses that are eco-friendly are getting ___support.

(Các doanh nghiệp thân thiện với môi trường đang nhận được ___hỗ trợ.)

A. fewer and fewer

B. the less

C. more and more

3. ____publicity businesses get,___ money they will make.

(____doanh nghiệp quảng cáo nhận được,___ tiền họ sẽ kiếm được.)

A. The less — the fewer

B. The more — the more  

C. The fewer — the more

 4. ____the government punishes littering,  ____litter there will be.

(____chính phủ trừng phạt việc xả rác, ____sẽ có rác.)

A. The more — the less

B. More — less  

C. The less — less and less

5.  ____a business is, _____it usually is.

(____một công việc kinh doanh, _____thường là như vậy.)

A. Bigger — less eco-friendly

B. The bigger — the fewer eco-friendly

C. The bigger — the less eco-friendly

6. People are using _ _ gas-powered cars.

(Mọi người đang sử dụng _ _ ô tô chạy bằng xăng.)

 A. fewer and fewer

B. less and less

C. the fewer

7. Living an eco-friendly lifestyle is becoming ____

(Sống một lối sống thân thiện với môi trường đang trở thành ____)

A. more and less easy

B. the easier  

C. easier and easier

 8.____ environmental campaigns charities organize, ____ people will be convinced to protect the environment.

(____ chiến dịch môi trường do các tổ chức từ thiện tổ chức, ____ mọi người sẽ bị thuyết phục để bảo vệ môi trường.)

A. Fewer — the better

B. The more — the more

C. The less — the more 


Grammar - d

d. Complete each of the sentences below so that it means the same as the one above it using double comparatives.

(Hoàn thành mỗi câu dưới đây sao cho có nghĩa giống với câu trên bằng cách sử dụng so sánh kép.)

1. If businesses get more incentives to be eco-friendly, they will become more eco-friendly. 

(Nếu các doanh nghiệp nhận được nhiều ưu đãi hơn để thân thiện với môi trường, họ sẽ trở nên thân thiện với môi trường hơn.)

_____businesses get, ________they will become.

2. It's becoming cheaper to produce renewable energy year after year.

(Việc sản xuất năng lượng tái tạo ngày càng rẻ hơn qua từng năm.)

 Producing renewable energy is _____

 3. If more people drive electric cars, air pollution will be reduced.  

(Nếu nhiều người lái ô tô điện hơn, ô nhiễm không khí sẽ giảm.)

____drive electric cars,___  there will be.

4. If charities do more work, they'll get better publicity.  

(Nếu các tổ chức từ thiện làm nhiều việc hơn, họ sẽ nhận được nhiều sự chú ý hơn.)

_____charities do, _____ they'll get.

5. More money is spent on medical care because of pollution every year.

(Người ta chi nhiều tiền hơn cho việc chăm sóc y tế vì ô nhiễm hàng năm.)

 People have to spend______ because of pollution every year. 


Grammar - e

e. In pairs: Discuss the potential future effects of the things below and your own ideas, using double comparatives.

(Theo cặp: Thảo luận về tác động tiềm ẩn trong tương lai của những điều dưới đây và ý tưởng của riêng bạn, sử dụng so sánh kép.)

• having more volunteers

(có nhiều tình nguyện viên hơn)

• using gas-powered cars less

(giảm sử dụng ô tô chạy bằng xăng)

• recycling less

(tái chế ít hơn)

• offering more incentives for using renewable energy

(đưa ra nhiều ưu đãi hơn cho việc sử dụng năng lượng tái tạo)

• wasting less food

(ít lãng phí thức ăn hơn)

• being more environmentally conscious

(có ý thức hơn về môi trường)

The more volunteers charities have, the more they can help.

(Càng có nhiều tổ chức từ thiện tình nguyện thì họ càng có thể giúp đỡ nhiều hơn.)


Pronunciation - a

a. When we want to make words in a sentence important, we often put more stress on them.

(Khi muốn làm cho các từ trong câu trở nên quan trọng, chúng ta thường nhấn mạnh chúng hơn.)

The more you study, the less you worry about results.

(Bạn càng học nhiều, bạn càng ít lo lắng về kết quả.)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the stress on the underlined words.

(Nghe. Chú ý nhấn mạnh vào các từ được gạch chân.)

 The more we protest, the more things will change.

(Chúng ta càng phản kháng thì mọi thứ sẽ càng thay đổi.)

 The less CO2 they emit, the less air pollution there will be.

 (Chúng thải ra càng ít CO2 thì càng ít ô nhiễm không khí.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a)

The less work you do, the less money you make.

(Bạn càng làm ít việc, bạn càng kiếm được ít tiền.)

The more exercise you do, the less unhealthy you'll be.

(Bạn càng tập thể dục nhiều, bạn sẽ càng ít bị bệnh.)


Pronunciation - d

d. Practice reading the sentences with the sentence stress noted in Task a to a partner.

(Luyện đọc các câu với trọng âm được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)


Practice - a

a. Listen, then take turns asking and answering about the problems below. Ask about the actions and give a response to explain the potential future effect.

(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về các vấn đề dưới đây. Hỏi về các hành động và đưa ra câu trả lời để giải thích tác động tiềm ẩn trong tương lai.)

- What would happen if people were more environmentally conscious?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu con người có ý thức bảo vệ môi trường hơn?)

They would have smaller carbon footprints.

(Họ sẽ có lượng khí thải carbon nhỏ hơn.)

- Could you explain that?

(Bạn có thể giải thích điều đó?)

Sure. The more environmentally conscious they are, the less energy they will use.

(Chắc chắn. Họ càng có ý thức về môi trường thì họ sẽ càng sử dụng ít năng lượng hơn.)

people were more environmentally conscious?

(mọi người có ý thức về môi trường hơn?)

• smaller carbon footprint

• more environmentally conscious/are 🡪 less energy/will use

charities appeared in more TV shows?

(tổ chức từ thiện xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình hơn?)

• get more donations

• more publicity charities get from TV shows 🡪 more people/donate

Government lowered taxes on gas- powered cars?

(Chính phủ giảm thuế ô tô chạy bằng xăng?)

• emit more CO2

• less/government taxes 🡪 less people/drive electric cars

Eco-friendly products had tax incentives?

(Sản phẩm thân thiện với môi trường có được ưu đãi thuế?)

• reduce pollution

• more incentives/government offers 🡪 more people and businesses/be environmentally friendly

 


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)


Speaking - a

a. You're planning a presentation about protecting the environment. In pairs: Look at the actions organizations can do. Explain what effect doing more or less of each action would have. Circle the action you think would be the most effective in each column.

(Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về việc bảo vệ môi trường. Theo cặp: Hãy xem những hành động mà tổ chức có thể thực hiện. Giải thích tác dụng của việc thực hiện nhiều hay ít mỗi hành động. Hãy khoanh tròn hành động mà bạn cho là có hiệu quả nhất ở mỗi cột.)

What would happen if charities raised awareness of environmental issues?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu các tổ chức từ thiện nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường?)

People would think about the environment more. The more awareness people have, the more environmentally conscious they'll be.

(Mọi người sẽ nghĩ về môi trường nhiều hơn. Con người càng có nhiều nhận thức thì họ sẽ càng có ý thức về môi trường hơn.)

charities

(tổ chức từ thiện)

• raise awareness of environmental issues

(nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường)

• convince people to volunteer

(thuyết phục mọi người tình nguyện)

• protest at fossil fuel events

(biểu tình tại các sự kiện nhiên liệu hóa thạch)

businesses

(các doanh nghiệp)

• use gas-powered vehicles less

(ít sử dụng xe chạy bằng xăng)

• donate more profits to environmental charities

(quyên góp nhiều lợi nhuận hơn cho các tổ chức từ thiện môi trường)

• use more eco-friendly packaging

(sử dụng bao bì thân thiện với môi trường hơn)

the government

(chính phủ)

• tax gas-powered vehicles more

(đánh thuế xe chạy bằng xăng nhiều hơn)

• offer more incentives to eco-friendly businesses

(đưa ra nhiều ưu đãi hơn cho các doanh nghiệp thân thiện với môi trường)

• punish people for littering more

(trừng phạt người xả rác nhiều hơn)

 


Speaking - b

b. Join another pair. Take turns presenting the three actions you chose. Did you choose the same ones?

(Tham gia một cặp khác. Lần lượt trình bày ba hành động bạn đã chọn. Bạn đã chọn những cái tương tự?)

We think that using gas-powered vehicles less would be the most effective.

(Chúng tôi cho rằng việc sử dụng ít phương tiện chạy bằng xăng sẽ hiệu quả nhất.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×