Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 9 Lesson 3

In pairs: Look at the pictures. What do you think makes these resorts eco-friendly? What else can resorts or hotels do to be eco-friendly? a. Listen to two people talking about a trip. Where was the eco-resort? b. Now, listen and answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What do you think makes these resorts eco-friendly? What else can resorts or hotels do to be eco-friendly?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ điều gì khiến những khu nghỉ dưỡng này thân thiện với môi trường? Các khu nghỉ dưỡng hoặc khách sạn có thể làm gì khác để thân thiện với môi trường?)


Listening - a

a. Listen to two people talking about a trip. Where was the eco-resort?

(Nghe hai người nói về một chuyến đi. Khu nghỉ dưỡng sinh thái ở đâu?)

1. in the mountains (trên núi)

2. on the coast (trên bờ biển)

3. in a forest (trong rừng)


Listening - b

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What country did Mia visit?

(Mia đã đến thăm đất nước nào?)

2. What were the buildings made from?

(Những tòa nhà được làm từ gì?)

3. What eco-friendly activities did they mention?

(Họ đã đề cập đến những hoạt động thân thiện với môi trường nào?)

4. Who worked at the resort?

(Ai làm việc tại khu nghỉ dưỡng?)

5. What didn't the rooms at the resort have?

(Phòng ở resort không có gì?)


Listening - c

c. In pairs: Would you like to stay at the resort? What do you like and dislike about the resort? Why?

(Theo cặp: Bạn có muốn ở tại khu nghỉ dưỡng không? Bạn thích và không thích điều gì ở khu nghỉ dưỡng? Tại sao?)


Reading - a

a. Read the blog post recommending Cloud Ecolodge. Has the writer reviewed resorts on their blog before?

(Đọc bài đăng trên blog giới thiệu Cloud Ecolodge. Người viết đã từng review các khu nghỉ dưỡng trên blog của họ chưa?)

Yes (có)

No (không)     

Not given enough information (Không cung cấp đủ thông tin)

 

Hi, everyone. I'm back home after another wonderful trip, and I want to tell you about this eco-resort that I stayed at.

 I visited a town in the north of Vietnam called Sa Pa and stayed at Cloud Ecolodge. I had a room on top of a hill that had breathtaking views of the mountains and valleys. I chose this resort because it really does a great job of supporting the three main elements of ecotourism: protecting the environment, promoting local culture and traditions, and helping to create jobs and supporting the local economy.

 First of all, Cloud Ecolodge is really eco-friendly, and it is fully carbon neutral. They keep electricity use to a minimum and there are no televisions or Wi-Fi in the rooms. Also, though there are great swimming pools and a spa where you can relax, all are powered by solar energy.

Next, they offer some excellent eco-friendly activities. They offer tours around the local village markets, and hiking and cycling tours around the area where you can learn about the local culture and see some beautiful traditional homes.

Finally, the resort hires employees entirely from the local area. The people they hire often don't have much education, but they're given hospitality and language training to improve their skills. The resort also has a really eco-friendly restaurant. They get most of their food from local markets and farms, so it’s really fresh, and all the food waste is sent to local forms to use as animal feed.

Overall, I loved my time there, and I think it’s the best resort I've reviewed so far. Let me know about which eco-resorts you've stayed at in the comments below. Maybe I could review those next.

Until next time.

Tạm dịch

Chào mọi người. Tôi trở về nhà sau một chuyến đi tuyệt vời khác. và tôi muốn kể cho bạn nghe về khu nghỉ dưỡng sinh thái mà tôi đã ở.

  Tôi đã đến thăm một thị trấn ở phía bắc Việt Nam tên là Sa Pa và ở tại Cloud Ecolodge. Tôi có một căn phòng trên đỉnh đồi có tầm nhìn ngoạn mục ra những ngọn núi và thung lũng. Tôi chọn khu nghỉ dưỡng này vì nó thực sự làm rất tốt việc hỗ trợ ba yếu tố chính của du lịch sinh thái: bảo vệ môi trường, quảng bá văn hóa và truyền thống địa phương, đồng thời giúp tạo việc làm và hỗ trợ nền kinh tế địa phương.

  Trước hết, Cloud Ecolodge thực sự thân thiện với môi trường và hoàn toàn trung hòa carbon. Họ hạn chế sử dụng điện ở mức tối thiểu và không có TV hay Wi-Fi trong phòng. Ngoài ra, mặc dù có những hồ bơi tuyệt vời và spa nơi bạn có thể thư giãn nhưng tất cả đều được cung cấp năng lượng mặt trời.

Tiếp theo, họ cung cấp một số hoạt động thân thiện với môi trường tuyệt vời. Họ cung cấp các tour du lịch quanh các chợ làng địa phương cũng như các tour đi bộ đường dài và đi xe đạp quanh khu vực nơi bạn có thể tìm hiểu về văn hóa địa phương và ngắm nhìn một số ngôi nhà truyền thống xinh đẹp.

Cuối cùng, khu nghỉ dưỡng thuê nhân viên hoàn toàn từ địa phương. Những người họ thuê thường không có trình độ học vấn cao nhưng họ được đào tạo về lòng hiếu khách và ngôn ngữ để nâng cao kỹ năng của mình. Khu nghỉ dưỡng còn có một nhà hàng thực sự thân thiện với môi trường. Họ lấy phần lớn thực phẩm từ các chợ và trang trại địa phương, vì vậy nó rất tươi và tất cả rác thải thực phẩm được gửi đến các địa phương để sử dụng làm thức ăn chăn nuôi.

Nhìn chung, tôi yêu thích khoảng thời gian ở đó và tôi nghĩ đây là khu nghỉ dưỡng tốt nhất mà tôi đã đánh giá cho đến nay. Hãy cho tôi biết bạn đã ở khu nghỉ dưỡng sinh thái nào ở phần bình luận bên dưới. Có lẽ tôi có thể xem lại những điều đó tiếp theo.

Cho đến lần sau.


Reading - b

b. Match the bold words in the text with their definitions.

(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)

1. _____: a necessary or typical part of something

(một phần cần thiết hoặc điển hình của một cái gì đó)

2. ______: food, drink, or services that are given to guests

(đồ ăn, đồ uống hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách)

3. _____: the lowest possible amount

(số tiền thấp nhất có thể)

 4. ______:   very exciting or impressive

(rất thú vị hoặc ấn tượng)

5. _______:CO, CO2 emissions are zero or they are balanced by actions that improve the environment

(Lượng khí thải CO, CO2 bằng 0 hoặc được cân bằng nhờ các hành động cải thiện môi trường)


Reading - c

c. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What could the writer see from the room?

(Người viết có thể nhìn thấy gì từ căn phòng?)

2. The word They in paragraph 4 refers to  ___ .

(Từ They ở đoạn 4 đề cập đến)

A. Cloud Ecolodge

B. the guests

(khách)

C. the local people

(người dân địa phương)

3. What can you see on a tour?

(Bạn có thể thấy gì trong chuyến tham quan?)

4. According to the passage, all of the following are true EXCEPT _______.

(Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều đúng NGOẠI TRỪ)

A. The resorts food waste is fed to animals.

(Chất thải thực phẩm của khu nghỉ dưỡng được dùng làm thức ăn cho động vật.)

B. They buy all of their food from local farms and markets.

(Họ mua tất cả thực phẩm từ các trang trại và chợ địa phương.)

C. All the staff are from near the resort.

(Tất cả nhân viên đều ở gần khu nghỉ dưỡng.)

5. Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)

A. The resort is mostly carbon neutral.

(Khu nghỉ dưỡng chủ yếu thải carbon trung tính.)

B. The resort does a lot to help the local environment and people.

(Khu nghỉ dưỡng giúp ích rất nhiều cho môi trường và con người địa phương.)

C. The resort only has bungalows for people to stay in.

(Khu nghỉ dưỡng chỉ có nhà gỗ dành cho người ở.)


Reading - d

d. Listen and read.

(Nghe và đọc)


Reading - e

e. In pairs: How eco-friendly do you think this resort is? Give it a number from 1 (not eco-friendly) to 5 (very eco-friendly) and say why.

(Theo cặp: Bạn nghĩ khu nghỉ dưỡng này thân thiện với môi trường đến mức nào? Hãy đánh số từ 1 (không thân thiện với môi trường) đến 5 (rất thân thiện với môi trường) và cho biết lý do.)


Writing - a

a. Read about writing recommendations for hotels and resorts, then read the recommendation of Cloud Ecolodge again and underline the adjectives.

(Đọc về cách viết đề xuất cho khách sạn và khu nghỉ dưỡng, sau đó đọc lại đề xuất của Cloud Ecolodge và gạch chân các tính từ.)

Writing recommendations for hotels and resorts

(Viết bài giới thiệu cho khách sạn, resort)

To write a good recommendation for a hotel or resort, you should:

(Để viết một lời giới thiệu tốt cho một khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, bạn nên)

1. Write about lots of different details of the hotel or resort, including staff, buildings, scenery, activities, etc.

(Viết về nhiều chi tiết khác nhau của khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng, bao gồm nhân viên, tòa nhà, phong cảnh, hoạt động, v.v.)

They offer lots of eco-friendly activities. You can ...

(Họ cung cấp rất nhiều hoạt động thân thiện với môi trường. Bạn có thể ..)

The staff is very friend& and well-trained. They ...

(Các nhân viên rất thân thiện và được đào tạo tốt. Họ….)

2. Use descriptive language with strong adjectives.

(Sử dụng ngôn ngữ mô tả bằng tính từ mạnh.)

 It has breathtaking scenery.

(Nó có phong cảnh ngoạn mục.)

The rooms are huge and elegant.

(Các phòng đều rất lớn và thanh lịch.)

3. Give additional details and examples for each of your points to say why they're getting your recommendation.

(Cung cấp thêm chi tiết và ví dụ cho từng quan điểm của bạn để cho biết lý do tại sao họ nhận được đề xuất của bạn.)

The resort is carbon neutral It gets electricity entirely from solar panels. They also have a farm.

(Khu nghỉ dưỡng trung hòa carbon. Nó lấy điện hoàn toàn từ các tấm pin mặt trời. Họ cũng có một trang trại.)

4. Give a final recommendation to conclude.

(Đưa ra đề xuất cuối cùng để kết luận.)

I highly recommend this resort. I think you would really love staying at this hotel.

(Tôi đánh giá cao khu nghỉ mát này. Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự thích ở tại khách sạn này.)


Writing - b

b. What possible additional details or examples could you give for the points below? Write at least one sentence for each point. Remember to use descriptive language and strong adjectives.

(Bạn có thể đưa ra những chi tiết hoặc ví dụ bổ sung nào cho các điểm dưới đây? Viết ít nhất một câu cho mỗi điểm. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ mô tả và tính từ mạnh mẽ.)

1. The staff is excellent. They’re incredibly well-trained and polite.

(Các nhân viên là tuyệt vời. Họ được đào tạo cực kỳ bài bản và lịch sự.)

2. The scenery is so beautiful.

(Phong cảnh thật đẹp.)

3. The buildings are very eco-friendly. 

(Các tòa nhà rất thân thiện với môi trường.)

 4. The restaurant is great for the environment.

(Nhà hàng tuyệt vời cho môi trường.)

5. They offer fascinating tours around local villages. 

(Họ cung cấp các tour du lịch hấp dẫn quanh các ngôi làng địa phương.)


Speaking - a

a. You are writing a blog recommending an eco-resort. In pairs: Discuss the questions below.

(Bạn đang viết blog giới thiệu một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Theo cặp: Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)

• What do eco-resorts usually look like?

(Khu nghỉ dưỡng sinh thái thường trông như thế nào?)

• What things can a resort do to be eco-friendly?

(Khu nghỉ dưỡng có thể làm gì để thân thiện với môi trường?)

• What eco-friendly activities do they have?

(Họ có những hoạt động thân thiện với môi trường nào?)

• What else do they have or offer?

(Họ có hoặc cung cấp những gì khác?)

They're often carbon neutral.

(Họ thường trung hòa cacbon.)

Great idea. Some also don't have any vehicles, so they don't disturb the animals.

(Ý tưởng tuyệt vời. Một số cũng không có phương tiện đi lại nên không làm phiền động vật.)


Speaking - b

b. Imagine you visited an eco-resort. Complete the table with your favorite ideas about eco-resorts you discussed.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Hoàn thành bảng với những ý tưởng yêu thích của bạn về khu nghỉ dưỡng sinh thái mà bạn đã thảo luận.)

Name:

(Tên)

Where (country and area):

(Ở đâu (quốc gia và khu vực)

Description of the resort:

(Mô tả khu nghỉ dưỡng)

 

Things they do to be eco-friendly:

(Những điều họ làm để thân thiện với môi trường)

1.

2.

3.

 

Eco-friendly activities they offer:

(Các hoạt động thân thiện với môi trường mà họ cung cấp)

1.

2.

 

Other things the resort has or offers:

(Những thứ khác khu nghỉ dưỡng có hoặc cung cấp)

 


Useful language - a

a. Read the phrases (A—F) below and the recommendation for Cloud Ecolodge again. Circle the phrases below that you see in the recommendation, then write a letter (A—F) in the blanks.

(Đọc lại các cụm từ (A—F) bên dưới và đề xuất dành cho Cloud Ecolodge. Khoanh tròn các cụm từ bên dưới mà bạn thấy trong đề xuất, sau đó viết một chữ cái (A—F) vào chỗ trống.)

A. You can learn about ...

(Bạn có thể tìm hiểu về)

B. I chose this resort because ...

(Tôi chọn khu nghỉ dưỡng này vì)

C. Let me know about ...

(Hãy cho tôi biết về)

D. I have to tell you about ...

(Tôi phải kể cho bạn nghe về)

E. This resort is my favorite place to ...

( Khu nghỉ dưỡng này là nơi tôi yêu thích nhất)

F. The resort also offers ...

(Khu nghỉ dưỡng còn cung cấp)

1.  __ : tell the readers something you think they need to hear

(nói với độc giả điều gì đó mà bạn nghĩ họ cần nghe)

2. __ : give the reason you decided to stay somewhere

(đưa ra lý do bạn quyết định ở lại đâu đó)

3.__  : say what things you can find out about

(nói những điều bạn có thể tìm hiểu được)

4.__  : ask readers to tell you about their experiences

(yêu cầu người đọc kể cho bạn nghe về trải nghiệm của họ)

5. __ : give additional information about what the resort has

(cung cấp thêm thông tin về những gì resort có)

6. __ : say it's the best resort for a certain reason

(nói rằng đó là khu nghỉ dưỡng tốt nhất vì một lý do nào đó)


Useful language - b

b. Write the useful language phrases in the correct blanks below.

(Viết các cụm từ ngôn ngữ hữu ích vào chỗ trống chính xác dưới đây.)

A.  ___ relax and enjoy nature.

(thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)

B. ____they do so much to protect the environment

(họ làm rất nhiều để bảo vệ môi trường)

C. _____the resort I stayed at last month with my family.

(khu nghỉ dưỡng tôi đã ở vào tháng trước cùng gia đình.)

D.  ____ how to make traditional jewelry in a local village.

(cách làm đồ trang sức truyền thống ở một ngôi làng địa phương.)

E.   ____hives around the mountains and through the forests.

(tổ ong quanh núi và xuyên qua rừng.)

F.  _____any eco-resorts you've stayed at.

(bất kỳ khu nghỉ dưỡng sinh thái nào bạn đã từng ở.)


Let’s write

Now, write a blog recommending the eco-resort you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.

(Bây giờ, hãy viết một blog giới thiệu khu nghỉ dưỡng sinh thái mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phép toán, vai trò và các loại phép toán cơ bản. Tính chất của phép toán và các phép toán nâng cao. Ứng dụng của phép toán trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về tổng, định nghĩa và cách tính tổng của một dãy số. Tính chất giao hoán, kết hợp và phân phối của tổng. Công thức tính tổng số học, hình học và trung bình. Ứng dụng của tổng trong xác suất, thống kê và khoa học máy tính.

Khái niệm về thương, các loại hình thương mại, quá trình mua bán và pháp luật và đạo đức trong thương mại

Khái niệm về phần dư và cách tính phần dư trong toán học. Phép chia lấy phần dư và ví dụ minh họa. Sử dụng phần dư trong toán học, bao gồm kiểm tra tính chẵn lẻ, kiểm tra số nguyên tố và chu kỳ của số. Sử dụng phần dư trong lập trình và các trường hợp ứng dụng phổ biến.

Khái niệm về so sánh

Khái niệm về bằng nhau: Định nghĩa và cách sử dụng trong toán học. Phép so sánh bằng nhau: Ký hiệu và ví dụ minh họa. Các tính chất của phép bằng nhau: Bảo đảm, đối xứng và phản xứng. Ứng dụng của phép bằng nhau: Trọng lượng và phân bố tiền.

Khái niệm về sự khác nhau và vai trò của nó trong cuộc sống

Khái niệm về lớn hơn và phép so sánh lớn hơn trong toán học, cách sử dụng và ví dụ minh họa

Khái niệm về 'nhỏ hơn': Định nghĩa và ứng dụng của đối tượng nhỏ hơn trong đời sống, khoa học và công nghệ, bao gồm so sánh kích thước và các tính chất của chúng.

Khái niệm lớn hơn hoặc bằng và cách sử dụng

Xem thêm...
×